Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vojvodina Novi Sad vs Javor Ivanjica 23/09/2023

Trận đấu tiếp theo Vojvodina Novi Sad - Javor Ivanjica on 16/08/2025

Vojvodina Novi Sad VOJ

Chi tiết trận đấu

Javor Ivanjica JAV
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 2:0
90 + 4 Vukic S.
90 + 9 Kajevic A.

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Vojvodina Novi Sad trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Superliga kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Javor Ivanjica trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Superliga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

7.00
Vojvodina Novi Sad VOJ

Chi tiết trận đấu

Javor Ivanjica JAV
7 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (2)
15
Tổng số mũi chích ngừa
8
2
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
5
9
Fouls
23
4
Thẻ vàng
3
25
Đá phạt
10
8
Đá phạt góc
5
1
Ngoại vi
2
39
Ném biên
21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Vojvodina Novi Sad VOJ

Số liệu thống kê H2H

Javor Ivanjica JAV
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 5
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/03/24 08:00
Javor Ivanjica Javor Ivanjica Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
2 2
TTG 23/09/23 13:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Javor Ivanjica Javor Ivanjica
2 1
TTG 18/03/23 11:00
Javor Ivanjica Javor Ivanjica Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
1 1
TTG 18/09/22 11:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Javor Ivanjica Javor Ivanjica
2 0
DKT (HP) 02/12/21 09:00
Javor Ivanjica Javor Ivanjica Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
1 1

Resultados mais recentes: Vojvodina Novi Sad

Resultados mais recentes: Javor Ivanjica

Vojvodina Novi Sad VOJ

Bảng xếp hạng

Javor Ivanjica JAV
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 31 3 3 94:28 66 96
2 37 24 6 7 80:48 32 78
3 37 22 9 6 75:39 36 75
4 37 17 10 10 62:50 12 61
5 37 19 4 14 64:61 3 61
6 37 16 9 12 57:47 10 57
7 37 13 7 17 38:53 -15 46
8 37 11 7 19 36:66 -30 40
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 37 14 6 17 44:47 -3 48
2 37 13 8 16 36:47 -11 47
3 37 11 9 17 43:53 -10 42
4 37 11 8 18 40:48 -8 41
5 37 11 7 19 34:51 -17 40
6 37 10 9 18 47:65 -18 39
7 37 9 11 17 46:58 -12 38
8 37 3 9 25 24:59 -35 18
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 2 3 77:22 55 77
2 30 22 4 4 66:35 31 70
3 30 17 9 4 57:29 28 60
4 30 14 8 8 49:42 7 50
5 30 16 2 12 46:46 0 50
6 30 13 9 8 44:33 11 48
7 30 11 7 12 30:40 -10 40
8 30 11 6 13 31:39 -8 39
9 30 10 6 14 35:40 -5 36
10 30 10 4 16 29:44 -15 34
11 30 9 6 15 33:40 -7 33
12 30 9 5 16 34:47 -13 32
13 30 9 4 17 28:45 -17 31
14 30 7 9 14 38:48 -10 30
15 30 7 5 18 34:59 -25 26
16 30 3 8 19 19:41 -22 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 17 2 0 54:15 39 53
2 19 13 2 4 42:25 17 41
3 19 12 4 3 41:21 20 40
4 19 11 5 3 33:19 14 38
5 18 12 2 4 33:24 9 38
6 18 10 5 3 33:18 15 35
7 18 9 4 5 24:17 7 31
8 18 5 4 9 16:28 -12 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 9 3 7 26:23 3 30
2 19 8 4 7 20:20 0 28
3 18 7 6 5 32:24 8 27
4 18 7 5 6 22:23 -1 26
5 19 8 2 9 22:28 -6 26
6 18 7 3 8 29:28 1 24
7 19 6 5 8 23:25 -2 23
8 18 1 5 12 7:25 -18 8
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 42:9 33 41
2 15 12 1 2 34:18 16 37
3 15 9 4 2 25:16 9 31
4 15 10 1 4 26:19 7 31
5 15 8 5 2 27:16 11 29
6 15 8 4 3 26:16 10 28
7 15 7 4 4 19:15 4 25
8 15 7 3 5 23:20 3 24
9 15 6 5 4 27:19 8 23
10 15 7 2 6 19:20 -1 23
11 15 6 3 6 16:18 -2 21
12 15 5 3 7 12:17 -5 18
13 15 6 0 9 16:25 -9 18
14 15 5 2 8 21:26 -5 17
15 15 4 4 7 16:21 -5 16
16 15 1 4 10 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 1 3 40:13 27 43
2 18 11 4 3 38:23 15 37
3 18 10 5 3 34:18 16 35
4 18 6 5 7 29:31 -2 23
5 19 7 2 10 31:37 -6 23
6 19 6 4 9 24:29 -5 22
7 19 6 3 10 20:38 -18 21
8 19 4 3 12 14:36 -22 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 5 6 7 14:19 -5 21
2 18 5 4 9 20:28 -8 19
3 18 5 3 10 18:24 -6 18
4 19 3 6 10 18:37 -19 15
5 19 4 2 13 12:28 -16 14
6 18 3 4 11 20:28 -8 13
7 19 2 5 12 14:34 -20 11
8 19 2 4 13 17:34 -17 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 0 3 35:13 22 36
2 15 10 3 2 32:17 15 33
3 15 9 5 1 31:13 18 32
4 15 6 3 6 19:22 -3 21
5 15 5 4 6 17:17 0 19
6 15 5 4 6 24:26 -2 19
7 15 6 1 8 20:27 -7 19
8 15 4 4 7 13:19 -6 16
9 15 5 1 9 18:26 -8 16
10 15 4 3 8 11:25 -14 15
11 15 3 3 9 17:22 -5 12
12 15 3 3 9 12:20 -8 12
13 15 2 4 9 13:21 -8 10
14 15 2 3 10 13:33 -20 9
15 15 2 2 11 9:25 -16 8
16 15 1 4 10 11:29 -18 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Vojvodina Novi Sad và FK Javor Ivanjica là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi FK Vojvodina Novi Sad chơi trên sân nhà, FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 9 trận, có 5 trận hòa trong khi FK Javor Ivanjica thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-10 nghiêng về phía FK Vojvodina Novi Sad.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây, FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 14 trận, có 11 trận hòa trong khi FK Javor Ivanjica thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 42-25 nghiêng về phía FK Vojvodina Novi Sad.

Trận thắng gần đây nhất của FK Javor Ivanjica trên sân của FK Vojvodina Novi Sad là ở năm 2017.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Chín 2023, 13:00
Trọng tài:
Ivkovic Marko, Serbia