Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vojvodina Novi Sad vs Javor Ivanjica 18/09/2022

Trận đấu tiếp theo Vojvodina Novi Sad - Javor Ivanjica on 16/08/2025

Vojvodina Novi Sad VOJ

Chi tiết trận đấu

Javor Ivanjica JAV
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 1:0
Vojvodina Novi Sad VOJ

Phỏng đoán

Javor Ivanjica JAV
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 60%
    1
  • 18%
    x
  • 22%
    2
  • Vojvodina Novi Sad VOJ

    Chi tiết trận đấu

    Javor Ivanjica JAV
    0
    Thẻ vàng
    3
    7
    Đá phạt góc
    3

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Vojvodina Novi Sad VOJ

    Số liệu thống kê H2H

    Javor Ivanjica JAV
    • 60% 3thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 5
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 02/03/24 08:00
    Javor Ivanjica Javor Ivanjica Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
    2 2
    TTG 23/09/23 13:00
    Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Javor Ivanjica Javor Ivanjica
    2 1
    TTG 18/03/23 11:00
    Javor Ivanjica Javor Ivanjica Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
    1 1
    TTG 18/09/22 11:00
    Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Javor Ivanjica Javor Ivanjica
    2 0
    DKT (HP) 02/12/21 09:00
    Javor Ivanjica Javor Ivanjica Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
    1 1

    Resultados mais recentes: Vojvodina Novi Sad

    Resultados mais recentes: Javor Ivanjica

    Vojvodina Novi Sad VOJ

    Bảng xếp hạng

    Javor Ivanjica JAV
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 37 30 7 0 96:19 77 97
    2 37 22 9 6 66:32 34 75
    3 37 23 6 8 65:38 27 75
    4 37 21 8 8 68:34 34 71
    5 37 16 15 6 59:35 24 63
    6 37 15 6 16 40:49 -9 51
    7 37 13 7 17 29:52 -23 46
    8 37 11 9 17 37:43 -6 42
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 37 10 9 18 27:37 -10 39
    2 37 9 12 16 38:49 -11 39
    3 37 9 11 17 40:57 -17 38
    4 37 9 10 18 35:56 -21 37
    5 37 8 11 18 28:50 -22 35
    6 37 9 8 20 37:61 -24 35
    7 37 11 8 18 28:57 -29 32
    8 37 6 12 19 25:49 -24 30
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 30 26 4 0 81:14 67 82
    2 30 18 8 4 52:22 30 62
    3 30 19 5 6 56:31 25 62
    4 30 17 6 7 57:28 29 57
    5 30 14 12 4 47:27 20 54
    6 30 15 5 10 37:31 6 50
    7 30 11 6 13 24:42 -18 39
    8 30 10 7 13 29:30 -1 37
    9 30 10 7 13 23:45 -22 37
    10 30 8 7 15 22:31 -9 31
    11 30 7 8 15 30:51 -21 29
    12 30 7 8 15 28:49 -21 29
    13 30 5 10 15 26:43 -17 25
    14 30 4 11 15 32:52 -20 23
    15 30 5 8 17 21:44 -23 23
    16 30 4 8 18 20:45 -25 20
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 19 16 3 0 58:10 48 51
    2 19 15 2 2 37:15 22 47
    3 18 12 4 2 33:13 20 40
    4 19 10 6 3 33:18 15 36
    5 19 10 5 4 31:17 14 35
    6 18 9 3 6 20:16 4 30
    7 18 7 5 6 15:23 -8 26
    8 18 6 5 7 20:20 0 23
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 19 9 4 6 21:24 -3 31
    2 18 6 6 6 25:23 2 24
    3 19 6 6 7 15:14 1 24
    4 18 6 6 6 15:18 -3 24
    5 18 6 5 7 25:26 -1 23
    6 19 5 5 9 14:23 -9 20
    7 19 5 4 10 24:34 -10 19
    8 18 3 5 10 12:26 -14 14
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 15 13 2 0 46:6 40 41
    2 15 11 2 2 29:14 15 35
    3 15 10 3 2 25:11 14 33
    4 15 9 3 3 19:10 9 30
    5 15 8 4 3 26:13 13 28
    6 15 8 3 4 17:17 0 27
    7 15 7 5 3 27:16 11 26
    8 15 6 4 5 12:19 -7 22
    9 15 6 3 6 16:13 3 21
    10 15 5 6 4 13:10 3 21
    11 15 4 5 6 18:19 -1 17
    12 15 4 5 6 21:24 -3 17
    13 15 4 5 6 11:16 -5 17
    14 15 4 4 7 20:28 -8 16
    15 15 4 3 8 12:22 -10 15
    16 15 2 3 10 10:25 -15 9
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 14 4 0 38:9 29 46
    2 18 12 4 2 35:15 20 40
    3 18 11 2 5 35:16 19 35
    4 18 8 4 6 28:23 5 28
    5 19 4 11 4 26:22 4 23
    6 19 6 3 10 20:33 -13 21
    7 19 6 2 11 14:29 -15 20
    8 19 5 4 10 17:23 -6 19
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 4 5 9 21:33 -12 17
    2 19 3 7 9 13:23 -10 16
    3 18 4 4 10 13:27 -14 16
    4 18 4 3 11 12:23 -11 15
    5 19 3 6 10 13:26 -13 15
    6 19 3 6 10 15:31 -16 15
    7 19 2 5 12 13:32 -19 11
    8 18 2 4 12 7:33 -26 10
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 15 13 2 0 35:8 27 41
    2 15 10 4 1 26:9 17 34
    3 15 10 1 4 30:12 18 31
    4 15 8 3 4 27:17 10 27
    5 15 4 9 2 22:16 6 21
    6 15 6 2 7 18:21 -3 20
    7 15 5 2 8 12:23 -11 17
    8 15 4 4 7 13:17 -4 16
    9 15 3 5 7 16:27 -11 14
    10 15 3 4 8 10:23 -13 13
    11 15 2 5 8 10:20 -10 11
    12 15 3 1 11 9:21 -12 10
    13 15 2 4 9 6:28 -22 10
    14 15 1 5 9 8:24 -16 8
    15 15 0 6 9 11:28 -17 6
    16 15 1 3 11 10:28 -18 6

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Vojvodina Novi Sad và FK Javor Ivanjica khi FK Vojvodina Novi Sad chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Vojvodina Novi Sad và FK Javor Ivanjica là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi FK Vojvodina Novi Sad chơi trên sân nhà, FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 8 trận, có 5 trận hòa trong khi FK Javor Ivanjica thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 20-10 nghiêng về phía FK Vojvodina Novi Sad.

    Trong 29 lần gặp nhau gần đây, FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 13 trận, có 10 trận hòa trong khi FK Javor Ivanjica thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 39-24 nghiêng về phía FK Vojvodina Novi Sad.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    18 Tháng Chín 2022, 11:00
    Trọng tài:
    Trifkovic Dejan, Serbia