Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Đỏ Zvezda vs Cukaricki 22/12/2024

Trận đấu tiếp theo Đội bóng Đỏ Zvezda - Cukaricki on 23/08/2025

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

Cukaricki CUK
Hiệp 1 1:1
45 + 1 Ndiaye C.
Hiệp 2 4:1

Phỏng đoán

4 / 10của trận đấu cuối cùng Cukaricki trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Superliga kết thúc trong một trận hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

7.40
Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Số liệu thống kê đối sánh trước

Cukaricki CUK
10 Diêm

8 - Thắng

0 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+24

34

10

Ghi bàn

Thừa nhận

0

10

10

  • 3.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 20.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45'
  • 4.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 44
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Số liệu thống kê H2H

Cukaricki CUK
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 17
  • Ghi bàn
  • 6
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 22/12/24 09:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Cukaricki Cukaricki
5 2
TTG 15/08/24 14:00
Cukaricki Cukaricki Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
1 4
TTG 25/05/24 13:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Cukaricki Cukaricki
4 1
TTG 24/02/24 10:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Cukaricki Cukaricki
3 0
TTG 16/09/23 12:05
Cukaricki Cukaricki Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
2 1

Resultados mais recentes: Đội bóng Đỏ Zvezda

Resultados mais recentes: Cukaricki

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Bảng xếp hạng

Cukaricki CUK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 32 4 1 123:35 88 100
2 37 21 10 6 73:40 33 73
3 37 15 9 13 60:65 -5 54
4 37 15 8 14 53:54 -1 53
5 37 15 8 14 60:53 7 53
6 37 14 11 12 57:49 8 53
7 37 15 5 17 59:58 1 50
8 37 12 11 14 38:48 -10 47
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 37 13 10 14 49:43 6 49
2 37 12 13 12 47:49 -2 49
3 37 13 9 15 49:55 -6 48
4 37 11 11 15 35:51 -16 44
5 37 11 10 16 50:67 -17 43
6 37 11 9 17 35:48 -13 42
7 37 11 4 22 33:65 -32 37
8 37 7 4 26 32:73 -41 25
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 28 2 0 106:22 84 86
2 30 18 9 3 58:29 29 63
3 30 13 7 10 40:39 1 46
4 30 13 6 11 47:40 7 45
5 30 11 9 10 48:40 8 42
6 30 11 9 10 32:35 -3 42
7 30 12 5 13 47:44 3 41
8 30 11 7 12 46:54 -8 40
9 30 10 9 11 37:40 -3 39
10 30 10 7 13 37:46 -9 37
11 30 9 8 13 37:37 0 35
12 30 9 8 13 29:40 -11 35
13 30 8 10 12 26:40 -14 34
14 30 8 8 14 40:59 -19 32
15 30 9 4 17 25:52 -27 31
16 30 4 4 22 22:60 -38 16
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 16 3 0 65:18 47 51
2 19 10 7 2 38:22 16 37
3 19 10 3 6 36:22 14 33
4 18 8 4 6 34:35 -1 28
5 19 8 4 7 32:27 5 28
6 18 8 1 9 29:26 3 25
7 18 7 4 7 23:26 -3 25
8 18 5 5 8 20:26 -6 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 4 6 27:27 0 28
2 19 8 3 8 20:25 -5 27
3 18 7 6 5 16:21 -5 27
4 19 7 5 7 26:27 -1 26
5 19 6 6 7 30:21 9 24
6 19 5 8 6 22:21 1 23
7 18 5 3 10 18:27 -9 18
8 18 5 2 11 16:30 -14 17
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 54:13 41 41
2 15 8 6 1 29:15 14 30
3 15 8 2 5 24:15 9 26
4 15 7 3 5 29:30 -1 24
5 15 7 1 7 24:20 4 22
6 15 6 4 5 25:22 3 22
7 15 6 3 6 20:21 -1 21
8 15 6 3 6 22:25 -3 21
9 15 6 3 6 17:22 -5 21
10 15 5 6 4 11:16 -5 21
11 15 5 5 5 19:20 -1 20
12 15 5 4 6 17:16 1 19
13 15 4 5 6 22:17 5 17
14 15 5 2 8 14:23 -9 17
15 15 4 4 7 17:22 -5 16
16 15 3 3 9 13:23 -10 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 16 1 1 58:17 41 49
2 18 11 3 4 35:18 17 36
3 19 9 6 4 37:23 14 33
4 19 7 5 7 26:30 -4 26
5 18 7 4 7 21:27 -6 25
6 19 7 4 8 30:32 -2 25
7 19 5 7 7 15:22 -7 22
8 18 5 5 8 24:31 -7 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 7 5 6 25:28 -3 26
2 18 7 4 7 19:22 -3 25
3 18 6 4 8 23:28 -5 22
4 19 6 2 11 17:35 -18 20
5 19 4 5 10 19:30 -11 17
6 18 3 6 9 15:23 -8 15
7 19 3 6 10 23:40 -17 15
8 19 2 1 16 14:46 -32 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 52:9 43 45
2 15 10 3 2 29:14 15 33
3 15 7 5 3 31:18 13 26
4 15 7 3 5 15:17 -2 24
5 15 5 6 4 12:14 -2 21
6 15 5 5 5 20:24 -4 20
7 15 5 4 6 23:24 -1 19
8 15 5 4 6 23:25 -2 19
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 5 2 8 18:26 -8 17
11 15 4 4 7 17:24 -7 16
12 15 3 5 7 12:18 -6 14
13 15 4 2 9 11:29 -18 14
14 15 3 4 8 15:24 -9 13
15 15 2 5 8 18:34 -16 11
16 15 1 1 13 9:37 -28 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Crvena Zvezda Beograd và FK Cukaricki Belgrade khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà là 3-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 20 trận, có 2 trận hòa trong khi FK Cukaricki Belgrade thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 58-12 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Trong 43 lần gặp nhau gần đây, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 33 trận, có 4 trận hòa trong khi FK Cukaricki Belgrade thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 101-35 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Trận thắng gần đây nhất của FK Cukaricki Belgrade trên sân của FK Crvena Zvezda Beograd là ở năm 2017.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười Hai 2024, 09:00
Trọng tài:
Janjus Predrag, Serbia