Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Đỏ Zvezda vs Cukaricki 24/02/2024

Trận đấu tiếp theo Đội bóng Đỏ Zvezda - Cukaricki on 23/08/2025

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

Cukaricki CUK
Hiệp 1 2:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

3 / 10 of last matches in all competitions Đội bóng Đỏ Zvezda played with a score of %zero_zero%

2 / 10 of last matches in Superliga played with a score of %zero_zero%

6 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

5 / 10 of last matches in all competitions Cukaricki played with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in Superliga played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

15.00
Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

Cukaricki CUK
2
Đá phạt góc
4
10 Diêm

8 - Thắng

0 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+16

26

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+12

21

9

  • 2.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 25'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 3.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 36
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Số liệu thống kê H2H

Cukaricki CUK
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 17
  • Ghi bàn
  • 6
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 22/12/24 09:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Cukaricki Cukaricki
5 2
TTG 15/08/24 14:00
Cukaricki Cukaricki Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
1 4
TTG 25/05/24 13:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Cukaricki Cukaricki
4 1
TTG 24/02/24 10:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Cukaricki Cukaricki
3 0
TTG 16/09/23 12:05
Cukaricki Cukaricki Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
2 1

Resultados mais recentes: Đội bóng Đỏ Zvezda

Resultados mais recentes: Cukaricki

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Bảng xếp hạng

Cukaricki CUK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 31 3 3 94:28 66 96
2 37 24 6 7 80:48 32 78
3 37 22 9 6 75:39 36 75
4 37 17 10 10 62:50 12 61
5 37 19 4 14 64:61 3 61
6 37 16 9 12 57:47 10 57
7 37 13 7 17 38:53 -15 46
8 37 11 7 19 36:66 -30 40
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 37 14 6 17 44:47 -3 48
2 37 13 8 16 36:47 -11 47
3 37 11 9 17 43:53 -10 42
4 37 11 8 18 40:48 -8 41
5 37 11 7 19 34:51 -17 40
6 37 10 9 18 47:65 -18 39
7 37 9 11 17 46:58 -12 38
8 37 3 9 25 24:59 -35 18
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 2 3 77:22 55 77
2 30 22 4 4 66:35 31 70
3 30 17 9 4 57:29 28 60
4 30 14 8 8 49:42 7 50
5 30 16 2 12 46:46 0 50
6 30 13 9 8 44:33 11 48
7 30 11 7 12 30:40 -10 40
8 30 11 6 13 31:39 -8 39
9 30 10 6 14 35:40 -5 36
10 30 10 4 16 29:44 -15 34
11 30 9 6 15 33:40 -7 33
12 30 9 5 16 34:47 -13 32
13 30 9 4 17 28:45 -17 31
14 30 7 9 14 38:48 -10 30
15 30 7 5 18 34:59 -25 26
16 30 3 8 19 19:41 -22 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 17 2 0 54:15 39 53
2 19 13 2 4 42:25 17 41
3 19 12 4 3 41:21 20 40
4 19 11 5 3 33:19 14 38
5 18 12 2 4 33:24 9 38
6 18 10 5 3 33:18 15 35
7 18 9 4 5 24:17 7 31
8 18 5 4 9 16:28 -12 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 9 3 7 26:23 3 30
2 19 8 4 7 20:20 0 28
3 18 7 6 5 32:24 8 27
4 18 7 5 6 22:23 -1 26
5 19 8 2 9 22:28 -6 26
6 18 7 3 8 29:28 1 24
7 19 6 5 8 23:25 -2 23
8 18 1 5 12 7:25 -18 8
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 42:9 33 41
2 15 12 1 2 34:18 16 37
3 15 9 4 2 25:16 9 31
4 15 10 1 4 26:19 7 31
5 15 8 5 2 27:16 11 29
6 15 8 4 3 26:16 10 28
7 15 7 4 4 19:15 4 25
8 15 7 3 5 23:20 3 24
9 15 6 5 4 27:19 8 23
10 15 7 2 6 19:20 -1 23
11 15 6 3 6 16:18 -2 21
12 15 5 3 7 12:17 -5 18
13 15 6 0 9 16:25 -9 18
14 15 5 2 8 21:26 -5 17
15 15 4 4 7 16:21 -5 16
16 15 1 4 10 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 1 3 40:13 27 43
2 18 11 4 3 38:23 15 37
3 18 10 5 3 34:18 16 35
4 18 6 5 7 29:31 -2 23
5 19 7 2 10 31:37 -6 23
6 19 6 4 9 24:29 -5 22
7 19 6 3 10 20:38 -18 21
8 19 4 3 12 14:36 -22 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 5 6 7 14:19 -5 21
2 18 5 4 9 20:28 -8 19
3 18 5 3 10 18:24 -6 18
4 19 3 6 10 18:37 -19 15
5 19 4 2 13 12:28 -16 14
6 18 3 4 11 20:28 -8 13
7 19 2 5 12 14:34 -20 11
8 19 2 4 13 17:34 -17 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 0 3 35:13 22 36
2 15 10 3 2 32:17 15 33
3 15 9 5 1 31:13 18 32
4 15 6 3 6 19:22 -3 21
5 15 5 4 6 17:17 0 19
6 15 5 4 6 24:26 -2 19
7 15 6 1 8 20:27 -7 19
8 15 4 4 7 13:19 -6 16
9 15 5 1 9 18:26 -8 16
10 15 4 3 8 11:25 -14 15
11 15 3 3 9 17:22 -5 12
12 15 3 3 9 12:20 -8 12
13 15 2 4 9 13:21 -8 10
14 15 2 3 10 13:33 -20 9
15 15 2 2 11 9:25 -16 8
16 15 1 4 10 11:29 -18 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Crvena Zvezda Beograd và FK Cukaricki Belgrade khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà là 3-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Crvena Zvezda Beograd và FK Cukaricki Belgrade là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 18 trận, có 2 trận hòa trong khi FK Cukaricki Belgrade thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 51-11 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 30 trận, có 4 trận hòa trong khi FK Cukaricki Belgrade thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 90-33 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Hai 2024, 10:00
Trọng tài:
Ivkovic Marko, Serbia