Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs vs Qingdao Guoxin Haitian Eagle 15/03/2025

1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33
44
34
29
140
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
40
40
27
24
131
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs SHA

Chi tiết trận đấu

Qingdao Guoxin Haitian Eagle QIN
Quý 1
33 : 40
2
0 - 2
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
0:21
2
2 - 2
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
0:35
2
4 - 2
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
0:48
2
6 - 2
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
1:04
2
8 - 2
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
1:31
2
8 - 4
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
1:48
1
8 - 5
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
2:09
1
8 - 6
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
2:09
2
8 - 8
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
2:24
2
10 - 8
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
2:31
3
13 - 8
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
2:52
2
13 - 10
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
3:47
3
13 - 13
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
4:18
2
15 - 13
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:30
2
15 - 15
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
4:45
1
15 - 16
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
5:20
2
17 - 16
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
5:31
1
17 - 17
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
5:50
1
17 - 18
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
5:50
2
19 - 18
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
6:02
3
19 - 21
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
6:16
2
21 - 21
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
6:30
2
21 - 23
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
6:54
3
24 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
7:12
1
24 - 24
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
7:25
1
24 - 25
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
7:25
1
25 - 25
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
7:47
1
26 - 25
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
7:47
2
28 - 25
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:03
3
28 - 28
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
8:41
2
30 - 28
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:55
3
30 - 31
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
9:05
2
32 - 31
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
9:47
2
32 - 33
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
9:56
3
32 - 36
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
10:35
1
33 - 36
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:55
2
33 - 38
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
11:13
2
33 - 40
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
11:45
Quý 2
44 : 40
3
33 - 43
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
12:15
2
35 - 43
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
12:27
1
36 - 43
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
12:27
3
36 - 46
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
12:49
2
38 - 46
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
12:59
2
38 - 48
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
13:18
2
40 - 48
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
13:24
1
41 - 48
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
13:24
2
43 - 48
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
13:53
3
43 - 51
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
14:29
1
44 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
14:38
1
45 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
14:38
3
45 - 54
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
15:17
3
45 - 57
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
15:39
2
47 - 57
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
15:50
2
49 - 57
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
16:12
1
49 - 58
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
16:29
3
52 - 58
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
16:40
1
52 - 59
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
17:00
1
52 - 60
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
17:00
2
54 - 60
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
17:38
1
55 - 60
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
17:38
2
57 - 60
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
17:52
1
58 - 60
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
18:16
1
59 - 60
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
18:16
3
59 - 63
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
18:32
2
59 - 65
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
18:51
1
59 - 66
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
18:51
1
60 - 66
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:02
1
61 - 66
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:02
2
63 - 66
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:14
2
63 - 68
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19:25
2
65 - 68
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:35
2
65 - 70
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19:49
1
66 - 70
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:55
2
68 - 70
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
20:44
2
68 - 72
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:54
2
70 - 72
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
21:11
2
72 - 74
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
21:57
2
70 - 74
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
21:45
1
73 - 74
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:30
1
74 - 74
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:30
2
74 - 76
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
22:47
2
74 - 78
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
23:06
2
74 - 80
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
23:32
3
77 - 80
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:56
Quý 3
34 : 27
1
77 - 81
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
24:14
1
77 - 82
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
24:14
1
77 - 83
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
24:14
2
79 - 83
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
24:25
2
81 - 83
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
25:03
2
83 - 83
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
25:23
3
83 - 86
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
25:31
1
84 - 86
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
25:47
2
86 - 86
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
26:52
1
86 - 87
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
27:04
1
86 - 88
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
27:04
2
88 - 88
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
27:19
3
88 - 91
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
27:36
2
88 - 93
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
28:04
2
90 - 93
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
28:58
2
92 - 93
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
29:37
1
93 - 93
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
29:58
1
94 - 93
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
29:58
2
94 - 95
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
30:07
2
96 - 95
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
31:43
1
97 - 95
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
32:26
2
97 - 97
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
32:36
2
99 - 97
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
32:48
2
99 - 99
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
33:06
1
99 - 100
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
33:06
2
101 - 100
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33:29
3
104 - 100
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33:58
2
104 - 102
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
34:12
3
107 - 102
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
34:25
1
108 - 102
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
34:42
3
108 - 105
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
34:49
1
108 - 106
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
35:25
1
108 - 107
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
35:25
2
110 - 107
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:59
1
111 - 107
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:59
Quý 4
29 : 24
3
111 - 110
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
36:23
2
113 - 110
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
36:48
2
115 - 110
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
37:13
2
117 - 110
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
37:38
2
117 - 112
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
38:11
2
119 - 112
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
38:51
3
119 - 115
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
39:06
2
121 - 115
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
40:09
2
121 - 117
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
40:58
1
121 - 118
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
40:58
2
123 - 118
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
41:22
3
126 - 118
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
41:51
1
126 - 119
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
42:11
1
127 - 119
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
42:26
1
128 - 119
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
42:26
2
130 - 119
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
42:53
3
133 - 119
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
43:31
1
134 - 119
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
44:17
1
135 - 119
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
44:17
2
135 - 121
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
44:41
1
136 - 121
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:35
1
137 - 121
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:35
1
137 - 122
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:07
1
137 - 123
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:07
2
137 - 125
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:46
1
138 - 125
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:00
1
138 - 126
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:01
1
138 - 127
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:01
2
138 - 129
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:38
1
139 - 129
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:41
1
140 - 129
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:41
1
141 - 129
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:47
1
142 - 129
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:47
1
140 - 130
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:47
1
140 - 131
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:47
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongst rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Qingdao Guoxin Haitian Eagle trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.38
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs SHA

Số liệu thống kê

Qingdao Guoxin Haitian Eagle QIN
  • 8/24 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 16/45 (35.6%)
  • 43/78 (55.1%)
  • 2 con trỏ
  • 28/41 (68.3%)
  • 30/39 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 27/30 (90%)
  • 50
  • Lấy lại quả bóng
  • 50
  • 18
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Goodwin, Brandon
G
DIM 35
REB 8
HT 10
PHT 31:00
Kính 35
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 12/14 (86%)
Phút 31:00
Hai con trỏ 10/13 (77%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/16 (69%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 10
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Powell, Myles
G
DIM 33
REB 5
HT 6
PHT 32:00
Kính 33
Ba con trỏ 8/16 (50%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 32:00
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/22 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Diallo, Hamidou
G
DIM 29
REB 9
HT 6
PHT 32:00
Kính 29
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 32:00
Hai con trỏ 11/22 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/23 (52%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Weatherspoon, Quinndary
G
DIM 27
REB 6
HT 6
PHT 28:00
Kính 27
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 7/7 (100%)
Phút 28:00
Hai con trỏ 7/9 (78%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/14 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Liu, Chuanxing
C
DIM 19
REB 10
HT -
PHT 24:00
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 24:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/14 (64%)
Phản đòn tấn công 6
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs SHA

Bắt đầu

Qingdao Guoxin Haitian Eagle QIN
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 232
  • GP
  • 232
  • 116
  • SP
  • 116
TTG 15/03/25 07:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
  • 33
  • 44
  • 34
  • 29
140
Qingdao Guoxin Haitian Eagle Qingdao Guoxin Haitian Eagle
  • 40
  • 40
  • 27
  • 24
131
TTG 03/01/25 06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle Qingdao Guoxin Haitian Eagle
  • 37
  • 25
  • 35
  • 32
129
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
  • 23
  • 34
  • 33
  • 32
122
TTG 23/03/24 07:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle Qingdao Guoxin Haitian Eagle
  • 26
  • 31
  • 31
  • 30
118
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
  • 25
  • 26
  • 39
  • 23
113
TTG 09/11/23 06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
  • 35
  • 27
  • 30
  • 31
123
Qingdao Guoxin Haitian Eagle Qingdao Guoxin Haitian Eagle
  • 34
  • 32
  • 22
  • 24
112
TTG 15/07/23 05:30
Qingdao Guoxin Haitian Eagle Qingdao Guoxin Haitian Eagle
  • 28
  • 21
  • 20
  • 22
91
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
  • 21
  • 21
  • 20
  • 22
84
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs SHA

Bảng xếp hạng

Qingdao Guoxin Haitian Eagle QIN
# Đội TCDC T Đ TD
1 46 39 7 4809:4285
2 46 34 12 5280:5014
3 46 32 14 4763:4447
4 46 32 14 4923:4580
5 46 32 14 4981:4670
6 46 32 14 4818:4552
7 46 31 15 4817:4465
8 46 31 15 4873:4612
9 46 30 16 5162:4821
10 46 28 18 5076:4748
11 46 27 19 4885:4711
12 46 23 23 4924:4963
13 46 17 29 4792:4921
14 46 14 32 4705:5144
15 46 12 34 4450:4911
16 46 12 34 4716:5111
17 46 10 36 4730:5275
18 46 9 37 4830:5316
19 46 9 37 4576:5083
20 46 6 40 4271:4752

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Ba 2025, 07:35
Sân vận động:
Shanxi Sports Centre, Taiyuan, Trung Quốc
Dung tích:
8000