Qingdao Guoxin Haitian Eagle vs Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs 03/01/2025
- 03/01/25 06:35
-
- 129 : 122
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

37
25
35
32
129

23
34
33
32
122
Quý 1
37
:
23
1
1 - 0
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
0:14
1
2 - 0
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
0:14
2
4 - 0
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
0:38
1
5 - 0
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
1:04
1
6 - 0
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
1:04
3
9 - 0
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
1:36
2
9 - 2
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
2:36
3
12 - 2
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
3:11
2
14 - 2
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
3:28
1
14 - 3
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:01
2
16 - 3
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
4:18
2
16 - 5
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:28
3
19 - 5
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
4:50
1
19 - 6
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:56
3
22 - 6
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
5:12
3
25 - 6
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
5:52
2
25 - 8
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
6:05
1
25 - 9
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
6:44
1
25 - 10
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
6:44
1
25 - 11
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
6:44
2
27 - 11
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
7:16
2
29 - 11
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
7:35
1
30 - 11
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
7:35
2
30 - 13
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:07
2
30 - 15
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
9:15
1
31 - 15
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
9:51
1
32 - 15
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
9:51
2
32 - 17
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:26
1
32 - 18
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:26
3
35 - 18
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
10:36
2
35 - 20
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:54
1
35 - 21
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
11:00
2
35 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
11:24
2
37 - 23
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
11:37
Quý 2
25
:
34
1
37 - 24
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
12:22
3
37 - 27
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
12:57
3
40 - 27
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
13:20
3
40 - 30
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
13:30
2
40 - 32
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
14:00
1
41 - 32
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
14:33
1
42 - 32
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
14:33
3
45 - 32
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
15:05
2
45 - 34
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
15:22
2
47 - 34
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
15:35
2
49 - 34
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
15:58
2
49 - 36
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
16:08
2
51 - 36
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
16:23
3
51 - 39
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
16:52
2
51 - 41
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
17:25
1
51 - 42
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
17:25
3
51 - 45
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
17:55
1
52 - 45
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
18:35
1
53 - 45
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
18:53
3
53 - 48
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:14
3
56 - 48
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19:42
1
56 - 49
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:53
1
56 - 50
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:53
2
58 - 50
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:11
1
59 - 50
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:37
2
61 - 50
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
21:36
1
62 - 50
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
22:05
3
62 - 53
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:07
1
62 - 54
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:19
1
62 - 55
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:19
2
62 - 57
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:59
Quý 3
35
:
33
2
64 - 57
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
24:08
3
64 - 60
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
24:42
1
64 - 61
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
24:42
2
66 - 61
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
25:31
2
66 - 63
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
25:38
3
69 - 63
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
25:51
2
71 - 63
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
26:23
2
71 - 65
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
26:53
1
71 - 66
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
26:53
2
71 - 68
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
27:13
2
73 - 68
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
27:25
3
73 - 71
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
27:44
3
73 - 74
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
28:11
3
76 - 74
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
28:26
1
76 - 75
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
28:49
2
78 - 75
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
29:03
1
79 - 75
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
29:42
1
80 - 75
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
29:42
2
80 - 77
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
30:15
3
83 - 77
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
30:35
2
85 - 77
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
30:58
2
85 - 79
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
31:14
2
87 - 79
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
31:34
1
87 - 80
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
31:47
2
89 - 80
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
32:09
2
89 - 82
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
32:16
2
89 - 84
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
32:36
3
92 - 84
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
33:15
2
92 - 86
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33:33
2
94 - 86
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
33:55
2
96 - 86
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
34:11
1
97 - 86
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
34:56
2
97 - 88
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:09
1
97 - 89
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:31
1
97 - 90
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:31
Quý 4
32
:
32
2
97 - 92
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
36:08
2
99 - 92
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
36:23
1
99 - 93
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
38:01
1
99 - 94
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
38:01
2
101 - 94
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
38:32
1
102 - 94
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
38:44
3
102 - 97
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
38:44
1
103 - 97
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
38:47
1
104 - 97
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
38:47
2
106 - 97
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
40:49
2
106 - 99
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
40:55
2
108 - 99
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
41:15
2
108 - 101
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
41:35
3
111 - 101
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
41:51
2
113 - 101
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
43:26
3
113 - 104
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
43:34
3
116 - 104
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
44:19
3
119 - 104
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
44:49
1
119 - 105
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:22
1
119 - 106
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:22
2
119 - 108
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:32
1
119 - 109
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:56
1
120 - 109
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:10
1
121 - 109
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:10
1
122 - 109
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:13
1
123 - 109
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:13
1
123 - 110
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
46:18
1
123 - 111
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
46:18
2
125 - 111
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:23
1
126 - 111
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:29
1
127 - 111
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:21
3
127 - 114
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:21
1
127 - 115
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:21
1
127 - 116
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:21
2
129 - 116
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:23
1
129 - 117
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:27
1
129 - 118
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:27
2
129 - 120
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:27
2
129 - 122
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:32
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Qingdao Guoxin Haitian Eagle trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch Trung Quốc
- 16/33 (48.5%)
- 3 con trỏ
- 12/24 (50%)
- 28/49 (57.1%)
- 2 con trỏ
- 28/51 (54.9%)
- 25/35 (71%)
- Ném miễn phí
- 30/41 (73%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 34
- 2
- Ảnh bị chặn
- 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 232
- GP
- 232
- 116
- SP
- 116
Đối đầu
TTG
15/03/25
07:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Qingdao Guoxin Haitian Eagle

- 33
- 44
- 34
- 29

- 40
- 40
- 27
- 24
TTG
03/01/25
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 37
- 25
- 35
- 32

- 23
- 34
- 33
- 32
TTG
23/03/24
07:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 26
- 31
- 31
- 30

- 25
- 26
- 39
- 23
TTG
09/11/23
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Qingdao Guoxin Haitian Eagle

- 35
- 27
- 30
- 31

- 34
- 32
- 22
- 24
TTG
15/07/23
05:30
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 28
- 21
- 20
- 22

- 21
- 21
- 20
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 39 | 7 | 4809:4285 | |
2 | 46 | 34 | 12 | 5280:5014 | |
3 | 46 | 32 | 14 | 4763:4447 | |
4 | 46 | 32 | 14 | 4923:4580 | |
5 | 46 | 32 | 14 | 4981:4670 | |
6 | 46 | 32 | 14 | 4818:4552 | |
7 | 46 | 31 | 15 | 4817:4465 | |
8 | 46 | 31 | 15 | 4873:4612 | |
9 | 46 | 30 | 16 | 5162:4821 | |
10 | 46 | 28 | 18 | 5076:4748 | |
11 | 46 | 27 | 19 | 4885:4711 | |
12 | 46 | 23 | 23 | 4924:4963 | |
13 | 46 | 17 | 29 | 4792:4921 | |
14 | 46 | 14 | 32 | 4705:5144 | |
15 | 46 | 12 | 34 | 4450:4911 | |
16 | 46 | 12 | 34 | 4716:5111 | |
17 | 46 | 10 | 36 | 4730:5275 | |
18 | 46 | 9 | 37 | 4830:5316 | |
19 | 46 | 9 | 37 | 4576:5083 | |
20 | 46 | 6 | 40 | 4271:4752 |