Qingdao Guoxin Haitian Eagle vs Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs 23/03/2024
- 23/03/24 07:35
-
- 118 : 113
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

26
31
31
30
118

25
26
39
23
113
Quý 1
26
:
25
2
0 - 4
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
0:13
2
0 - 4
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
0:34
3
0 - 7
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
1:07
3
3 - 7
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
1:59
2
3 - 9
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
2:31
1
4 - 9
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
2:59
1
5 - 9
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
2:59
2
5 - 11
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
3:39
2
5 - 13
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:56
1
7 - 13
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
5:12
1
7 - 14
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
5:31
1
7 - 15
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
5:31
3
10 - 15
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
5:49
2
12 - 15
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
6:24
1
12 - 16
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
6:45
1
12 - 17
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
6:45
3
15 - 17
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
7:19
2
15 - 19
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
7:48
2
15 - 21
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
8:26
3
18 - 21
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
8:42
3
21 - 21
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
9:41
2
21 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:08
2
21 - 25
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:29
1
22 - 25
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
10:46
1
23 - 25
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
10:46
3
26 - 25
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
11:55
1
6 - 13
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
5:12
Quý 2
31
:
26
2
28 - 25
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
12:06
2
28 - 27
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
12:22
3
31 - 27
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
12:39
2
33 - 27
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
13:50
1
34 - 27
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
13:56
3
37 - 27
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
14:27
2
39 - 27
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
14:51
3
39 - 30
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
15:45
3
39 - 33
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
16:40
1
39 - 34
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
17:05
1
39 - 35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
17:05
2
41 - 35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
17:29
3
41 - 38
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
17:47
3
44 - 38
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
18:20
2
44 - 40
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
18:36
2
44 - 42
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:17
2
44 - 44
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:42
2
46 - 44
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19:56
1
47 - 44
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:48
1
48 - 44
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:48
2
48 - 46
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
21:01
2
50 - 46
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
21:16
1
51 - 46
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
21:16
2
53 - 46
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
21:37
1
54 - 46
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
22:23
1
55 - 46
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
22:23
1
55 - 47
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:37
1
55 - 48
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:37
1
55 - 49
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:37
1
56 - 49
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
23:23
1
57 - 49
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
23:23
2
57 - 51
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:45
Quý 3
31
:
39
2
57 - 53
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
24:11
2
59 - 53
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
24:32
3
59 - 56
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
24:54
2
59 - 58
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
25:13
2
61 - 58
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
25:30
2
61 - 60
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
26:08
1
61 - 61
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
26:27
1
61 - 62
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
26:27
1
62 - 62
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
26:39
1
63 - 62
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
26:39
3
63 - 65
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
26:57
2
65 - 65
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
27:15
2
65 - 67
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
27:29
2
67 - 67
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
27:49
3
67 - 70
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
28:16
2
69 - 70
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
29:15
2
69 - 72
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
29:28
2
71 - 72
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
30:26
2
71 - 74
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
30:48
2
73 - 74
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
31:41
1
73 - 75
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
32:25
2
73 - 77
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
32:38
3
76 - 77
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
32:57
2
78 - 77
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
33:24
1
79 - 77
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
33:26
2
79 - 79
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33:43
1
79 - 80
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33:43
2
81 - 80
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
33:59
1
81 - 81
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
34:23
1
81 - 82
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
34:23
3
84 - 82
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
34:35
3
84 - 85
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
34:55
2
86 - 85
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
35:10
2
86 - 87
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:29
1
86 - 88
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:29
2
88 - 88
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
35:46
2
88 - 90
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:59
Quý 4
30
:
23
3
91 - 90
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
36:13
3
94 - 90
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
36:53
1
95 - 90
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
37:18
1
96 - 90
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
37:18
2
98 - 90
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
38:10
3
98 - 93
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
38:24
1
98 - 94
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
39:00
1
98 - 95
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
39:00
2
98 - 97
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
39:36
2
100 - 97
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
39:59
3
100 - 100
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
40:17
2
102 - 100
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
40:52
3
102 - 103
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
41:36
2
102 - 105
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
42:15
3
102 - 108
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
43:22
2
104 - 108
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
43:36
1
105 - 108
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
43:38
1
105 - 109
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
44:47
1
105 - 110
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
44:47
2
107 - 110
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
44:59
2
109 - 110
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
45:38
1
110 - 110
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:07
1
111 - 110
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:07
3
111 - 113
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
46:44
3
114 - 113
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:15
1
115 - 113
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:48
1
116 - 113
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:48
1
117 - 113
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:55
1
118 - 113
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:55
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
- 14/35 (40%)
- 3 con trỏ
- 13/39 (33.3%)
- 25/40 (62.5%)
- 2 con trỏ
- 27/48 (56.3%)
- 26/29 (89%)
- Ném miễn phí
- 20/23 (86%)
- 44
- Lấy lại quả bóng
- 40
- 9
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi

Zhao, Jiayo
F

DIM
34
REB
9
HT
3
PHT
45:00
Kính
34
Ba con trỏ
7/11
(64%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
45:00
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/17
(71%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Ning, Zhang
F

DIM
33
REB
7
HT
1
PHT
40:00
Kính
33
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
9/11
(82%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
6/7
(86%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/17
(59%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Duan, Angjun
G

DIM
29
REB
-
HT
3
PHT
33:00
Kính
29
Ba con trỏ
7/9
(78%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/13
(77%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Shved, Alexey
G

DIM
23
REB
10
HT
11
PHT
35:00
Kính
23
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/18
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Yuan, Shuai
G

DIM
21
REB
3
HT
2
PHT
41:00
Kính
21
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
-
Phút
41:00
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/17
(53%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 232
- GP
- 232
- 116
- SP
- 116
Đối đầu
TTG
15/03/25
07:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Qingdao Guoxin Haitian Eagle

- 33
- 44
- 34
- 29

- 40
- 40
- 27
- 24
TTG
03/01/25
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 37
- 25
- 35
- 32

- 23
- 34
- 33
- 32
TTG
23/03/24
07:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 26
- 31
- 31
- 30

- 25
- 26
- 39
- 23
TTG
09/11/23
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Qingdao Guoxin Haitian Eagle

- 35
- 27
- 30
- 31

- 34
- 32
- 22
- 24
TTG
15/07/23
05:30
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 28
- 21
- 20
- 22

- 21
- 21
- 20
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52 | 43 | 9 | 5381:4881 | |
2 | 52 | 41 | 11 | 5552:5027 | |
3 | 52 | 41 | 11 | 5666:5100 | |
4 | 52 | 37 | 15 | 5753:5388 | |
5 | 52 | 33 | 19 | 5369:5073 | |
6 | 52 | 32 | 20 | 5522:5381 | |
7 | 52 | 31 | 21 | 5347:5187 | |
8 | 52 | 31 | 21 | 5468:5334 | |
9 | 52 | 29 | 23 | 5529:5420 | |
10 | 52 | 29 | 23 | 5339:5156 | |
11 | 52 | 27 | 25 | 5240:5201 | |
12 | 52 | 27 | 25 | 5772:5780 | |
13 | 52 | 23 | 29 | 5359:5517 | |
14 | 52 | 22 | 30 | 5552:5696 | |
15 | 52 | 21 | 31 | 5396:5467 | |
16 | 52 | 19 | 33 | 5388:5602 | |
17 | 52 | 17 | 35 | 5333:5558 | |
18 | 52 | 7 | 45 | 4769:5366 | |
19 | 52 | 6 | 46 | 4861:5604 | |
20 | 52 | 4 | 48 | 4889:5747 |