Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs vs Qingdao Guoxin Haitian Eagle 09/11/2023
-
09/11/23
06:35
|
Vòng 8
-
- 123 : 112
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

35
27
30
31
123

34
32
22
24
112
Quý 1
35
:
34
2
0 - 2
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
0:17
2
2 - 2
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
1:06
2
2 - 4
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
1:16
2
4 - 4
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
1:33
1
5 - 4
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
1:43
3
5 - 7
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
1:48
2
7 - 7
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
2:03
2
9 - 7
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
2:53
3
9 - 10
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
3:02
2
9 - 12
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
3:35
2
11 - 12
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
3:55
2
11 - 15
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
4:05
2
11 - 17
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
4:19
1
12 - 17
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:37
1
13 - 17
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:37
1
13 - 18
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
4:57
1
13 - 19
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
4:57
2
15 - 19
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
5:50
2
17 - 19
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
6:17
2
17 - 21
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
6:49
2
17 - 23
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
7:20
3
20 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
7:53
1
20 - 24
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
8:16
1
20 - 25
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
8:19
1
20 - 26
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
8:19
2
20 - 28
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
8:47
3
23 - 28
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
9:05
2
23 - 30
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
9:27
2
25 - 30
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
9:48
1
26 - 30
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
9:48
2
28 - 30
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:33
1
28 - 31
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
10:50
1
28 - 32
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
10:50
1
29 - 32
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:56
1
30 - 32
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:56
2
32 - 32
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
11:32
1
32 - 33
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
11:49
1
32 - 34
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
11:39
3
35 - 34
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
11:53
Quý 2
27
:
32
3
35 - 37
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
12:22
2
35 - 39
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
13:45
1
35 - 40
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
13:51
3
38 - 40
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
14:30
2
40 - 40
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
15:13
2
40 - 42
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
16:22
2
42 - 42
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
16:54
1
43 - 42
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
16:51
3
43 - 45
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
16:51
2
45 - 45
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
17:12
2
45 - 47
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
17:34
1
45 - 48
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
17:43
1
45 - 49
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
17:46
2
47 - 49
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
18:40
2
47 - 51
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
18:59
1
47 - 52
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19:37
1
47 - 53
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19:37
1
48 - 53
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:43
1
49 - 53
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:43
3
52 - 53
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
19:59
1
53 - 53
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
20:11
2
53 - 55
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:27
2
53 - 57
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:58
2
53 - 59
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
21:29
1
53 - 60
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
22:05
2
53 - 62
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
22:24
3
56 - 62
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:34
1
56 - 63
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
22:57
1
56 - 64
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
22:57
3
59 - 64
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:03
2
61 - 64
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:25
1
62 - 64
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:25
2
62 - 66
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
23:54
Quý 3
30
:
22
2
64 - 66
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
24:08
3
64 - 69
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
24:13
2
66 - 69
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
24:20
2
68 - 69
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
25:18
2
68 - 71
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
25:37
3
71 - 71
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
26:14
3
74 - 71
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
26:39
2
74 - 73
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
27:00
1
74 - 74
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
28:17
1
74 - 75
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
28:17
1
75 - 75
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
28:48
1
76 - 75
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
28:48
3
76 - 78
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
29:43
3
79 - 78
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
30:48
2
81 - 78
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
31:21
2
83 - 78
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
32:11
3
83 - 81
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
32:52
3
86 - 81
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33:10
2
86 - 83
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
33:28
3
89 - 83
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33:39
3
89 - 86
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
34:06
3
92 - 86
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
34:22
2
92 - 88
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
35:39
Quý 4
31
:
24
2
92 - 90
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
36:56
3
95 - 90
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
37:11
2
97 - 90
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
38:00
2
97 - 92
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
38:32
2
99 - 92
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
39:20
2
99 - 94
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
39:41
1
99 - 95
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
39:41
3
102 - 95
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
39:41
2
101 - 97
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
39:51
1
102 - 97
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
40:50
1
103 - 97
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
40:50
1
104 - 97
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
41:14
3
104 - 100
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
41:24
2
106 - 100
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
41:43
2
108 - 100
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
42:00
2
108 - 102
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
42:33
2
110 - 102
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
43:13
2
110 - 104
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
43:38
2
112 - 104
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
44:12
1
113 - 104
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
44:17
1
114 - 104
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
44:17
3
117 - 104
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:08
2
117 - 106
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
45:27
2
119 - 106
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:40
1
120 - 106
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:46
2
120 - 108
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:39
3
123 - 108
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
46:44
1
123 - 109
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:59
1
123 - 110
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:19
1
123 - 111
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:19
1
123 - 112
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
47:40
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Qingdao Guoxin Haitian Eagle trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 16/36 (44.4%)
- 3 con trỏ
- 10/39 (25.6%)
- 28/50 (56%)
- 2 con trỏ
- 29/47 (61.7%)
- 19/20 (95%)
- Ném miễn phí
- 24/28 (85%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 51
- 9
- Phản đòn tấn công
- 17
Thống kê người chơi

Powell, Myles
G

DIM
32
REB
6
HT
4
PHT
31:00
Kính
32
Ba con trỏ
5/14
(36%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/22
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Ge, Zhaobao
C

DIM
24
REB
6
HT
1
PHT
26:00
Kính
24
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
7/12
(58%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Shved, Alexey
G

DIM
20
REB
2
HT
11
PHT
29:00
Kính
20
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Wang, Ruize
F

DIM
20
REB
5
HT
3
PHT
39:00
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
39:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/19
(37%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Yang, Hansen
C

DIM
19
REB
21
HT
5
PHT
45:00
Kính
19
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
45:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
8
Ném bóng phòng ngự
13
Lấy lại quả bóng
21
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 232
- GP
- 232
- 116
- SP
- 116
Đối đầu
TTG
15/03/25
07:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Qingdao Guoxin Haitian Eagle

- 33
- 44
- 34
- 29

- 40
- 40
- 27
- 24
TTG
03/01/25
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 37
- 25
- 35
- 32

- 23
- 34
- 33
- 32
TTG
23/03/24
07:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 26
- 31
- 31
- 30

- 25
- 26
- 39
- 23
TTG
09/11/23
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Qingdao Guoxin Haitian Eagle

- 35
- 27
- 30
- 31

- 34
- 32
- 22
- 24
TTG
15/07/23
05:30
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 28
- 21
- 20
- 22

- 21
- 21
- 20
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52 | 43 | 9 | 5381:4881 | |
2 | 52 | 41 | 11 | 5552:5027 | |
3 | 52 | 41 | 11 | 5666:5100 | |
4 | 52 | 37 | 15 | 5753:5388 | |
5 | 52 | 33 | 19 | 5369:5073 | |
6 | 52 | 32 | 20 | 5522:5381 | |
7 | 52 | 31 | 21 | 5347:5187 | |
8 | 52 | 31 | 21 | 5468:5334 | |
9 | 52 | 29 | 23 | 5529:5420 | |
10 | 52 | 29 | 23 | 5339:5156 | |
11 | 52 | 27 | 25 | 5240:5201 | |
12 | 52 | 27 | 25 | 5772:5780 | |
13 | 52 | 23 | 29 | 5359:5517 | |
14 | 52 | 22 | 30 | 5552:5696 | |
15 | 52 | 21 | 31 | 5396:5467 | |
16 | 52 | 19 | 33 | 5388:5602 | |
17 | 52 | 17 | 35 | 5333:5558 | |
18 | 52 | 7 | 45 | 4769:5366 | |
19 | 52 | 6 | 46 | 4861:5604 | |
20 | 52 | 4 | 48 | 4889:5747 |