Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Saski Baskonia vs Đội bóng Virtus Granarolo Bologna 12/12/2024

1
2
3
4
T
Saski Baskonia
21
17
19
24
81
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
21
17
18
26
82
Saski Baskonia BVG

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB
Quý 1
21 : 21
3
0 - 3
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
0:15
2
2 - 3
Saski Baskonia
1:25
2
2 - 5
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
2:27
2
4 - 5
Saski Baskonia
2:36
3
7 - 5
Saski Baskonia
3:16
2
7 - 7
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
3:47
1
7 - 8
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
4:23
1
7 - 9
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
4:23
1
8 - 9
Saski Baskonia
4:36
1
9 - 9
Saski Baskonia
4:36
3
9 - 12
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
5:03
2
9 - 14
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
5:38
3
12 - 14
Saski Baskonia
6:36
2
12 - 16
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
7:33
1
12 - 17
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
7:33
3
15 - 17
Saski Baskonia
7:38
2
17 - 17
Saski Baskonia
8:27
2
17 - 19
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
8:53
1
18 - 19
Saski Baskonia
9:18
2
18 - 21
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
9:32
3
21 - 21
Saski Baskonia
9:58
Quý 2
17 : 17
3
21 - 24
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
10:23
3
24 - 24
Saski Baskonia
10:50
2
26 - 24
Saski Baskonia
11:24
2
26 - 26
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
11:42
2
26 - 28
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
12:09
2
28 - 28
Saski Baskonia
13:22
1
28 - 29
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
13:43
2
28 - 31
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
13:49
1
29 - 31
Saski Baskonia
14:14
2
29 - 33
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
15:56
3
32 - 33
Saski Baskonia
16:13
3
32 - 36
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
16:32
2
34 - 36
Saski Baskonia
16:49
2
36 - 36
Saski Baskonia
17:45
2
36 - 38
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
18:17
2
38 - 38
Saski Baskonia
18:42
Quý 3
19 : 18
2
40 - 38
Saski Baskonia
20:10
2
40 - 40
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
20:55
2
42 - 40
Saski Baskonia
22:29
1
42 - 41
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
22:51
1
43 - 41
Saski Baskonia
23:10
2
45 - 41
Saski Baskonia
23:46
3
45 - 44
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
24:05
2
45 - 46
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
24:39
1
45 - 47
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
25:08
1
45 - 48
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
25:08
1
46 - 48
Saski Baskonia
26:07
1
47 - 48
Saski Baskonia
26:07
1
48 - 48
Saski Baskonia
26:49
1
49 - 48
Saski Baskonia
26:49
2
49 - 50
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
27:01
2
51 - 50
Saski Baskonia
27:14
2
51 - 52
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
27:40
1
52 - 52
Saski Baskonia
27:49
1
53 - 52
Saski Baskonia
27:49
2
55 - 52
Saski Baskonia
28:46
1
55 - 53
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
29:16
1
55 - 54
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
29:16
2
57 - 54
Saski Baskonia
29:31
2
57 - 56
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
29:47
Quý 4
24 : 26
2
59 - 56
Saski Baskonia
30:47
2
59 - 58
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
30:57
2
61 - 58
Saski Baskonia
31:15
1
61 - 59
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
31:42
3
64 - 59
Saski Baskonia
32:12
3
64 - 62
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
32:22
2
66 - 62
Saski Baskonia
32:27
2
66 - 64
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
33:16
1
67 - 64
Saski Baskonia
33:34
3
70 - 64
Saski Baskonia
34:49
2
70 - 66
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
35:41
2
70 - 68
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
36:25
2
70 - 70
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
37:09
3
73 - 70
Saski Baskonia
37:18
2
73 - 72
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
37:38
2
75 - 72
Saski Baskonia
38:32
2
77 - 72
Saski Baskonia
39:09
2
77 - 74
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
39:23
1
78 - 74
Saski Baskonia
39:42
2
78 - 76
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
39:43
1
79 - 76
Saski Baskonia
39:50
1
80 - 76
Saski Baskonia
39:50
2
80 - 78
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
39:52
1
81 - 78
Saski Baskonia
39:58
3
81 - 81
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
39:59
1
81 - 82
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Saski Baskoniat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng Virtus Granarolo Bologna trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 5 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.18
Saski Baskonia BVG

Số liệu thống kê

Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB
  • 9/33 (27.3%)
  • 3 con trỏ
  • 7/19 (36.8%)
  • 19/27 (70.4%)
  • 2 con trỏ
  • 25/44 (56.8%)
  • 16/26 (61%)
  • Ném miễn phí
  • 11/15 (73%)
  • 34
  • Lấy lại quả bóng
  • 29
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Clyburn, William
F
DIM 23
REB 4
HT 4
PHT 34:37
Kính 23
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 34:37
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/17 (53%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Rogkavopoulos, Nikos
F
DIM 19
REB 5
HT 2
PHT 19:50
Kính 19
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 19:50
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Shengelia, Tornike
F
DIM 16
REB 10
HT 3
PHT 31:21
Kính 16
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 31:21
Hai con trỏ 3/13 (23%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/17 (29%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Howard, Markus
G
DIM 13
REB 1
HT 1
PHT 29:26
Kính 13
Ba con trỏ 2/14 (14%)
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 29:26
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/18 (22%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Cordinier, Isaia
G
DIM 11
REB 2
HT 2
PHT 20:28
Kính 11
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 20:28
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Saski Baskonia
Saski Baskonia
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
Saski Baskonia BVG

Bắt đầu

Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 167
  • GP
  • 167
  • 84
  • SP
  • 83
TTG 10/01/25 14:45
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 14
  • 23
  • 22
  • 17
76
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 20
  • 18
  • 16
  • 20
74
TTG 12/12/24 14:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 21
  • 17
  • 19
  • 24
81
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 21
  • 17
  • 18
  • 26
82
TTG 19/04/24 14:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 21
  • 20
  • 31
  • 17
89
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 22
  • 19
  • 16
  • 20
77
TTG 12/04/24 14:30
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 22
  • 31
  • 21
  • 17
91
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 21
  • 23
  • 31
  • 20
95
TTG 14/12/23 14:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 15
  • 28
  • 17
  • 21
81
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 24
  • 18
  • 21
  • 28
91
Saski Baskonia BVG

Bảng xếp hạng

Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 24 10 2941:2770
2 34 23 11 2829:2760
3 34 22 12 2990:2843
4 34 21 13 2913:2801
5 34 20 14 2966:2837
6 34 20 14 2941:2788
7 34 20 14 2870:2797
8 34 19 15 2940:2910
9 34 19 15 2965:2984
10 34 18 16 2776:2714
11 34 17 17 2896:2934
12 34 16 18 2780:2724
13 34 15 19 2626:2669
14 34 14 20 2795:2830
15 34 13 21 2740:2897
16 34 11 23 2921:3052
17 34 9 25 2683:2834
18 34 5 29 2646:3074

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Hai 2024, 14:30
Sân vận động:
Fernando Buesa Arena, Vitoria-Gasteiz, Tây Ban Nha
Dung tích:
15504