Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Virtus Granarolo Bologna vs Saski Baskonia 10/01/2025

1
2
3
4
T
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
14
23
22
17
76
Saski Baskonia
20
18
16
20
74
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB

Chi tiết trận đấu

Saski Baskonia BVG
Quý 1
14 : 20
2
0 - 2
Saski Baskonia
0:11
2
2 - 2
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
0:29
2
4 - 2
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
1:54
3
4 - 5
Saski Baskonia
2:07
2
6 - 5
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
3:03
2
6 - 7
Saski Baskonia
4:06
1
6 - 8
Saski Baskonia
4:35
1
6 - 9
Saski Baskonia
4:35
3
9 - 9
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
4:46
1
9 - 10
Saski Baskonia
6:14
1
9 - 11
Saski Baskonia
6:14
1
9 - 12
Saski Baskonia
7:24
1
9 - 13
Saski Baskonia
7:24
2
11 - 13
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
7:39
1
12 - 13
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
7:39
2
12 - 15
Saski Baskonia
7:49
3
12 - 18
Saski Baskonia
8:20
2
14 - 18
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
9:47
1
14 - 19
Saski Baskonia
9:59
1
14 - 20
Saski Baskonia
9:59
Quý 2
23 : 18
2
16 - 20
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
10:15
2
16 - 22
Saski Baskonia
11:05
2
16 - 24
Saski Baskonia
11:28
2
18 - 24
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
11:54
2
18 - 26
Saski Baskonia
12:57
3
21 - 26
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
13:39
3
21 - 29
Saski Baskonia
14:03
3
24 - 29
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
14:43
3
24 - 32
Saski Baskonia
14:52
1
25 - 32
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
15:08
1
26 - 32
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
15:08
2
28 - 32
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
15:49
2
28 - 34
Saski Baskonia
16:11
2
30 - 34
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
16:31
2
32 - 34
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
17:12
1
33 - 34
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
17:12
2
33 - 36
Saski Baskonia
18:15
2
35 - 36
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
18:37
2
35 - 38
Saski Baskonia
19:12
2
37 - 38
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
19:29
Quý 3
22 : 16
3
40 - 38
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
20:18
2
42 - 38
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
20:31
2
44 - 38
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
21:27
3
47 - 38
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
22:46
2
47 - 40
Saski Baskonia
23:03
2
49 - 40
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
23:28
3
52 - 40
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
23:58
2
54 - 40
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
25:53
1
55 - 40
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
25:53
2
55 - 42
Saski Baskonia
26:15
2
57 - 42
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
27:40
3
57 - 45
Saski Baskonia
28:07
1
57 - 46
Saski Baskonia
28:16
2
57 - 48
Saski Baskonia
29:02
3
57 - 51
Saski Baskonia
29:33
1
58 - 51
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
29:54
1
59 - 51
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
29:54
3
59 - 54
Saski Baskonia
29:59
Quý 4
17 : 20
2
59 - 56
Saski Baskonia
30:18
2
59 - 58
Saski Baskonia
31:06
3
62 - 58
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
31:32
3
62 - 61
Saski Baskonia
33:12
2
62 - 63
Saski Baskonia
34:16
2
64 - 63
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
34:29
2
64 - 65
Saski Baskonia
34:54
2
66 - 65
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
35:08
2
66 - 67
Saski Baskonia
35:41
1
67 - 67
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
36:40
1
68 - 67
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
36:40
3
71 - 67
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
36:51
2
73 - 67
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
37:46
1
73 - 68
Saski Baskonia
38:08
1
73 - 69
Saski Baskonia
38:08
1
73 - 70
Saski Baskonia
38:26
3
76 - 70
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
38:42
2
76 - 72
Saski Baskonia
39:31
1
76 - 73
Saski Baskonia
39:34
1
76 - 74
Saski Baskonia
39:34
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng Virtus Granarolo Bologna trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 6 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Saski Baskoniat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

1.85
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB

Số liệu thống kê

Saski Baskonia BVG
  • 9/27 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 8/28 (28.6%)
  • 20/37 (54.1%)
  • 2 con trỏ
  • 18/35 (51.4%)
  • 9/11 (81%)
  • Ném miễn phí
  • 14/17 (82%)
  • 29
  • Lấy lại quả bóng
  • 29
  • 3
  • Ảnh bị chặn
  • 3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
Saski Baskonia
Saski Baskonia
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB

Bắt đầu

Saski Baskonia BVG
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 167
  • GP
  • 167
  • 83
  • SP
  • 84
TTG 10/01/25 14:45
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 14
  • 23
  • 22
  • 17
76
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 20
  • 18
  • 16
  • 20
74
TTG 12/12/24 14:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 21
  • 17
  • 19
  • 24
81
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 21
  • 17
  • 18
  • 26
82
TTG 19/04/24 14:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 21
  • 20
  • 31
  • 17
89
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 22
  • 19
  • 16
  • 20
77
TTG 12/04/24 14:30
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 22
  • 31
  • 21
  • 17
91
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 21
  • 23
  • 31
  • 20
95
TTG 14/12/23 14:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 15
  • 28
  • 17
  • 21
81
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 24
  • 18
  • 21
  • 28
91
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB

Bảng xếp hạng

Saski Baskonia BVG
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 24 10 2941:2770
2 34 23 11 2829:2760
3 34 22 12 2990:2843
4 34 21 13 2913:2801
5 34 20 14 2966:2837
6 34 20 14 2941:2788
7 34 20 14 2870:2797
8 34 19 15 2940:2910
9 34 19 15 2965:2984
10 34 18 16 2776:2714
11 34 17 17 2896:2934
12 34 16 18 2780:2724
13 34 15 19 2626:2669
14 34 14 20 2795:2830
15 34 13 21 2740:2897
16 34 11 23 2921:3052
17 34 9 25 2683:2834
18 34 5 29 2646:3074

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Một 2025, 14:45
Sân vận động:
Virtus Segafredo Arena, Bologna, Ý
Dung tích:
10000