Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Virtus Granarolo Bologna vs Saski Baskonia 12/04/2024

1
2
3
4
T
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
22
31
21
17
91
Saski Baskonia
21
23
31
20
95
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB

Chi tiết trận đấu

Saski Baskonia BVG
Quý 1
22 : 21
1
1 - 0
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
0:26
1
2 - 0
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
0:26
1
2 - 1
Saski Baskonia
0:54
1
2 - 2
Saski Baskonia
0:54
2
4 - 2
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
1:34
2
6 - 2
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
2:05
2
6 - 4
Saski Baskonia
2:47
1
6 - 5
Saski Baskonia
3:08
1
6 - 6
Saski Baskonia
3:08
2
6 - 8
Saski Baskonia
3:27
3
9 - 8
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
3:42
2
11 - 8
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
4:13
2
11 - 10
Saski Baskonia
4:32
2
13 - 10
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
5:34
2
13 - 12
Saski Baskonia
6:04
1
14 - 12
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
6:30
1
15 - 12
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
6:30
2
17 - 12
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
7:26
1
17 - 13
Saski Baskonia
8:15
2
17 - 15
Saski Baskonia
8:43
2
19 - 15
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
8:55
3
19 - 18
Saski Baskonia
9:07
2
19 - 20
Saski Baskonia
9:45
1
19 - 21
Saski Baskonia
9:45
3
22 - 21
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
9:57
Quý 2
31 : 23
2
22 - 23
Saski Baskonia
10:15
2
24 - 23
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
10:43
2
26 - 23
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
11:30
2
26 - 25
Saski Baskonia
11:37
2
28 - 25
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
12:02
2
28 - 27
Saski Baskonia
12:21
1
28 - 28
Saski Baskonia
12:21
3
31 - 28
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
12:36
2
31 - 30
Saski Baskonia
12:50
3
34 - 30
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
13:37
2
34 - 32
Saski Baskonia
13:49
2
36 - 32
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
14:15
3
36 - 35
Saski Baskonia
14:52
2
38 - 35
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
15:07
3
38 - 38
Saski Baskonia
15:24
2
40 - 38
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
15:45
2
42 - 38
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
16:28
3
45 - 38
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
16:44
2
47 - 38
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
17:25
2
49 - 38
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
18:27
2
51 - 38
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
18:51
2
51 - 40
Saski Baskonia
19:15
1
51 - 41
Saski Baskonia
19:15
2
53 - 41
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
19:37
2
53 - 43
Saski Baskonia
19:52
1
53 - 44
Saski Baskonia
19:52
Quý 3
21 : 31
3
53 - 47
Saski Baskonia
20:15
1
53 - 48
Saski Baskonia
20:15
2
55 - 48
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
21:13
2
55 - 50
Saski Baskonia
21:30
2
57 - 50
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
21:48
2
57 - 52
Saski Baskonia
21:58
2
57 - 54
Saski Baskonia
22:20
2
59 - 54
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
22:35
2
61 - 54
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
23:52
1
62 - 54
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
24:30
1
63 - 54
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
24:30
1
64 - 54
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
24:30
3
64 - 57
Saski Baskonia
24:47
2
66 - 57
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
25:01
2
66 - 59
Saski Baskonia
25:13
2
66 - 61
Saski Baskonia
26:12
2
66 - 63
Saski Baskonia
26:34
2
66 - 65
Saski Baskonia
27:11
1
67 - 65
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
27:22
2
67 - 67
Saski Baskonia
27:35
2
67 - 69
Saski Baskonia
27:46
2
67 - 71
Saski Baskonia
28:09
1
67 - 73
Saski Baskonia
28:51
3
70 - 73
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
29:33
1
71 - 73
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
29:41
2
71 - 75
Saski Baskonia
29:55
3
74 - 75
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
29:59
1
67 - 72
Saski Baskonia
28:51
Quý 4
17 : 20
3
74 - 78
Saski Baskonia
30:39
2
74 - 80
Saski Baskonia
32:00
3
77 - 80
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
33:34
2
77 - 82
Saski Baskonia
33:54
2
79 - 82
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
34:04
2
81 - 82
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
34:30
2
81 - 84
Saski Baskonia
35:12
1
81 - 85
Saski Baskonia
35:12
2
83 - 85
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
35:30
3
83 - 88
Saski Baskonia
35:47
1
83 - 89
Saski Baskonia
36:20
1
83 - 90
Saski Baskonia
36:20
3
86 - 90
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
36:40
2
88 - 90
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
37:14
1
89 - 90
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
38:25
1
90 - 90
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
38:25
2
90 - 92
Saski Baskonia
39:28
1
91 - 92
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
39:43
1
91 - 93
Saski Baskonia
39:45
1
91 - 94
Saski Baskonia
39:45
1
91 - 95
Saski Baskonia
39:57
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng Virtus Granarolo Bologna trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

2 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng Saski Baskonia trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

1.82
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB

Số liệu thống kê

Saski Baskonia BVG
  • 9/29 (31%)
  • 3 con trỏ
  • 7/23 (30.4%)
  • 26/38 (68.4%)
  • 2 con trỏ
  • 28/46 (60.9%)
  • 12/17 (70%)
  • Ném miễn phí
  • 18/22 (81%)
  • 33
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Howard, Markus
G
DIM 34
REB 1
HT 3
PHT 32:04
Kính 34
Ba con trỏ 5/13 (38%)
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 32:04
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/22 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Lundberg, Gabriel
G
DIM 18
REB 5
HT 2
PHT 25:07
Kính 18
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 25:07
Hai con trỏ 6/6 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Marinkovic, Vanja
G
DIM 17
REB 5
HT 1
PHT 35:48
Kính 17
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 35:48
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Miller-McIntyre, Codi
G
DIM 16
REB 4
HT 7
PHT 33:48
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 33:48
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/16 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Belinelli, Marco
G
DIM 15
REB -
HT 1
PHT 18:13
Kính 15
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 18:13
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
Saski Baskonia
Saski Baskonia
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB

Bắt đầu

Saski Baskonia BVG
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 167
  • GP
  • 167
  • 83
  • SP
  • 84
TTG 10/01/25 14:45
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 14
  • 23
  • 22
  • 17
76
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 20
  • 18
  • 16
  • 20
74
TTG 12/12/24 14:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 21
  • 17
  • 19
  • 24
81
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 21
  • 17
  • 18
  • 26
82
TTG 19/04/24 14:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 21
  • 20
  • 31
  • 17
89
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 22
  • 19
  • 16
  • 20
77
TTG 12/04/24 14:30
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 22
  • 31
  • 21
  • 17
91
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 21
  • 23
  • 31
  • 20
95
TTG 14/12/23 14:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 15
  • 28
  • 17
  • 21
81
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 24
  • 18
  • 21
  • 28
91
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB

Bảng xếp hạng

Saski Baskonia BVG
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 27 7 2924:2681
2 34 23 11 2752:2580
3 34 23 11 2770:2671
4 34 22 12 2812:2692
5 34 22 12 2658:2538
6 34 20 14 2855:2723
7 34 20 14 2969:2939
8 34 18 16 2847:2865
9 34 17 17 2871:2855
10 34 17 17 2728:2804
11 34 16 18 2782:2802
12 34 15 19 2645:2631
13 34 14 20 2578:2674
14 34 14 20 2694:2692
15 34 13 21 2604:2724
16 34 11 23 2764:2816
17 34 9 25 2646:2859
18 34 5 29 2591:2944

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Tư 2024, 14:30
Sân vận động:
Virtus Segafredo Arena, Bologna, Ý
Dung tích:
10000