Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Saski Baskonia vs Đội bóng Virtus Granarolo Bologna 19/04/2024

1
2
3
4
T
Saski Baskonia
21
20
31
17
89
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
22
19
16
20
77
Saski Baskonia BVG

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB
Quý 1
21 : 22
3
0 - 3
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
0:22
3
3 - 3
Saski Baskonia
0:44
3
6 - 3
Saski Baskonia
2:11
1
6 - 4
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
3:04
1
6 - 5
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
3:04
2
8 - 5
Saski Baskonia
3:13
1
9 - 5
Saski Baskonia
3:13
3
9 - 8
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
3:21
2
11 - 8
Saski Baskonia
4:28
2
11 - 10
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
4:49
2
13 - 10
Saski Baskonia
5:08
2
13 - 12
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
5:20
3
16 - 12
Saski Baskonia
5:57
2
16 - 14
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
6:39
3
19 - 14
Saski Baskonia
6:51
2
19 - 16
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
7:14
2
19 - 18
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
7:45
1
20 - 18
Saski Baskonia
8:06
1
21 - 18
Saski Baskonia
8:06
2
21 - 20
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
8:41
2
21 - 22
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
9:59
Quý 2
20 : 19
3
24 - 22
Saski Baskonia
10:21
3
24 - 25
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
10:42
1
25 - 25
Saski Baskonia
11:09
1
26 - 25
Saski Baskonia
11:09
2
26 - 27
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
11:20
2
26 - 29
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
12:08
2
28 - 29
Saski Baskonia
13:03
3
31 - 29
Saski Baskonia
14:30
1
32 - 29
Saski Baskonia
15:16
1
33 - 29
Saski Baskonia
15:16
3
33 - 32
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
15:34
3
36 - 32
Saski Baskonia
16:22
2
36 - 34
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
17:46
1
36 - 35
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
18:11
1
36 - 36
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
18:11
2
38 - 36
Saski Baskonia
18:33
3
38 - 39
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
18:52
3
41 - 39
Saski Baskonia
19:05
2
41 - 41
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
19:37
Quý 3
31 : 16
2
41 - 43
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
20:57
2
43 - 43
Saski Baskonia
21:34
3
46 - 43
Saski Baskonia
21:59
3
49 - 43
Saski Baskonia
22:32
2
51 - 43
Miller-McIntyre, Codi
23:00
2
53 - 43
Saski Baskonia
23:43
2
53 - 45
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
24:00
2
55 - 45
Saski Baskonia
24:17
2
57 - 45
Saski Baskonia
24:43
2
57 - 47
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
25:16
3
63 - 47
Saski Baskonia
26:53
2
63 - 49
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
27:17
1
63 - 50
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
27:17
2
63 - 52
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
27:52
1
64 - 52
Saski Baskonia
27:52
1
65 - 52
Saski Baskonia
27:52
2
65 - 54
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
28:08
2
68 - 56
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
29:03
2
70 - 56
Saski Baskonia
29:15
1
70 - 57
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
29:34
2
72 - 57
Saski Baskonia
29:57
3
60 - 47
Saski Baskonia
26:28
3
68 - 54
Saski Baskonia
28:37
Quý 4
17 : 20
2
72 - 59
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
31:06
2
74 - 59
Saski Baskonia
31:24
3
74 - 62
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
31:36
3
77 - 62
Saski Baskonia
31:56
3
77 - 65
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
32:14
2
79 - 65
Saski Baskonia
32:52
3
79 - 68
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
33:12
3
82 - 68
Saski Baskonia
33:38
2
82 - 70
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
34:51
3
85 - 70
Saski Baskonia
35:16
2
85 - 72
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
36:02
2
87 - 72
Saski Baskonia
36:18
1
87 - 73
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
37:11
1
87 - 74
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
37:11
2
87 - 76
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
37:52
1
87 - 77
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
38:33
1
88 - 77
Saski Baskonia
39:21
1
89 - 77
Saski Baskonia
39:21
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Saski Baskonia trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

2 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Quý 1 - N1

Tỷ lệ cược

1.84
Saski Baskonia BVG

Số liệu thống kê

Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB
  • 16/39 (41%)
  • 3 con trỏ
  • 8/26 (30.8%)
  • 15/31 (48.4%)
  • 2 con trỏ
  • 22/34 (64.7%)
  • 11/13 (84%)
  • Ném miễn phí
  • 9/14 (64%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 15
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Howard, Markus
G
DIM 28
REB 1
HT 3
PHT 24:51
Kính 28
Ba con trỏ 8/19 (42%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 24:51
Hai con trỏ 1/7 (14%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/26 (35%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Costello, Matt
C
DIM 19
REB 5
HT 2
PHT 23:04
Kính 19
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 23:04
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sedekerskis, Tadas
F
DIM 16
REB 7
HT 1
PHT 35:45
Kính 16
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 35:45
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Shengelia, Tornike
F
DIM 16
REB 7
HT 1
PHT 22:41
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 22:41
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Hackett, Daniel
G
DIM 13
REB 3
HT -
PHT 23:42
Kính 13
Ba con trỏ 3/3 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 23:42
Hai con trỏ 1/4 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Saski Baskonia
Saski Baskonia
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
Saski Baskonia BVG

Bắt đầu

Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 167
  • GP
  • 167
  • 84
  • SP
  • 83
TTG 10/01/25 14:45
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 14
  • 23
  • 22
  • 17
76
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 20
  • 18
  • 16
  • 20
74
TTG 12/12/24 14:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 21
  • 17
  • 19
  • 24
81
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 21
  • 17
  • 18
  • 26
82
TTG 19/04/24 14:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 21
  • 20
  • 31
  • 17
89
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 22
  • 19
  • 16
  • 20
77
TTG 12/04/24 14:30
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 22
  • 31
  • 21
  • 17
91
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 21
  • 23
  • 31
  • 20
95
TTG 14/12/23 14:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 15
  • 28
  • 17
  • 21
81
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
  • 24
  • 18
  • 21
  • 28
91
Saski Baskonia BVG

Bảng xếp hạng

Đội bóng Virtus Granarolo Bologna VIB
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 27 7 2924:2681
2 34 23 11 2752:2580
3 34 23 11 2770:2671
4 34 22 12 2812:2692
5 34 22 12 2658:2538
6 34 20 14 2855:2723
7 34 20 14 2969:2939
8 34 18 16 2847:2865
9 34 17 17 2871:2855
10 34 17 17 2728:2804
11 34 16 18 2782:2802
12 34 15 19 2645:2631
13 34 14 20 2578:2674
14 34 14 20 2694:2692
15 34 13 21 2604:2724
16 34 11 23 2764:2816
17 34 9 25 2646:2859
18 34 5 29 2591:2944

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Tư 2024, 14:30
Sân vận động:
Fernando Buesa Arena, Vitoria-Gasteiz, Tây Ban Nha
Dung tích:
15504