Rangers L (Phụ nữ) vs Đại học Stirling (Nữ) 19/08/2018
Last match Rangers L (Phụ nữ) - Đại học Stirling (Nữ) on 08/01/2023
- 19/08/18 09:00
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 25
- Ghi bàn
- 6
- 0
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
08/01/23
10:00
Rangers L (Phụ nữ)
Đại học Stirling (Nữ)


11
0
TTG
22/09/19
07:00
Đại học Stirling (Nữ)
Rangers L (Phụ nữ)


1
4
TTG
05/05/19
09:00
Rangers L (Phụ nữ)
Đại học Stirling (Nữ)


4
1
TTG
17/02/19
07:00
Đại học Stirling (Nữ)
Rangers L (Phụ nữ)


1
4
TTG
19/08/18
09:00
Rangers L (Phụ nữ)
Đại học Stirling (Nữ)


2
3
Resultados mais recentes: Rangers L (Phụ nữ)
TTG
14/05/25
13:30
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
Rangers L (Phụ nữ)


3
5
TTG
11/05/25
11:10
Celtic LFC (Nữ)
Rangers L (Phụ nữ)


0
1
TTG
04/05/25
13:00
Rangers L (Phụ nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


6
0
TTG
30/04/25
14:35
Rangers L (Phụ nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


0
1
TTG
27/04/25
09:10
Rangers L (Phụ nữ)
Đội bóng đá nữ Aberdeen


5
0
Resultados mais recentes: Đại học Stirling (Nữ)
TTG
08/12/24
09:00
Đại học Stirling (Nữ)
Kilmarnock (Nữ)


0
0
TTG
13/03/24
15:30
Boroughmuir Thistle (Nữ)
Đại học Stirling (Nữ)


0
2
TTG
03/03/24
09:00
Đại học Stirling (Nữ)
Cô gái Glasgow (Phụ nữ)


1
1
TTG
04/06/23
07:10
Đại học Stirling (Nữ)
Rossvale (Women)


0
0
TTG
30/04/23
08:00
Boroughmuir Thistle (Nữ)
Đại học Stirling (Nữ)


5
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 19 | 2 | 0 | 75:12 | 63 | 59 |
|
|
2 | 21 | 18 | 2 | 1 | 80:17 | 63 | 56 |
|
|
3 | 21 | 11 | 3 | 7 | 41:31 | 10 | 36 |
|
|
4 | 21 | 8 | 1 | 12 | 33:46 | -13 | 25 |
|
|
5 | 21 | 7 | 2 | 12 | 20:45 | -25 | 23 |
|
|
6 | 21 | 4 | 4 | 13 | 23:46 | -23 | 16 |
|
|
7 | 21 | 4 | 3 | 14 | 17:54 | -37 | 15 |
|
|
8 | 21 | 3 | 3 | 15 | 17:55 | -38 | 12 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 35:7 | 28 | 31 |
|
|
2 | 10 | 9 | 1 | 0 | 46:9 | 37 | 28 |
|
|
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 18:11 | 7 | 18 |
|
|
4 | 11 | 5 | 0 | 6 | 23:21 | 2 | 15 |
|
|
5 | 11 | 3 | 1 | 7 | 10:26 | -16 | 10 |
|
|
6 | 10 | 3 | 0 | 7 | 8:24 | -16 | 9 |
|
|
7 | 10 | 2 | 2 | 6 | 15:26 | -11 | 8 |
|
|
8 | 11 | 2 | 2 | 7 | 6:21 | -15 | 8 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 9 | 1 | 0 | 40:5 | 35 | 28 |
|
|
2 | 11 | 9 | 1 | 1 | 34:8 | 26 | 28 |
|
|
3 | 11 | 6 | 0 | 5 | 23:20 | 3 | 18 |
|
|
4 | 10 | 5 | 0 | 5 | 14:24 | -10 | 15 |
|
|
5 | 10 | 3 | 1 | 6 | 10:25 | -15 | 10 |
|
|
6 | 11 | 2 | 2 | 7 | 8:20 | -12 | 8 |
|
|
7 | 11 | 1 | 3 | 7 | 9:30 | -21 | 6 |
|
|
8 | 10 | 0 | 2 | 8 | 7:29 | -22 | 2 |
|