Mladost Lucani vs Napredak Krusevac 23/02/2025
-
23/02/25
10:00
|
Vòng 24
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Mladost Lucani không vẽ
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không vẽ
8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Napredak Krusevac không vẽ
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không vẽ
2 - Thắng
3 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
8
11
Ghi bàn
Thừa nhận
12
14
- 0.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 47.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 1.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 19
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
15
-
15
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 4
- 10
- Thẻ vàng
- 12
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Mladost Lucani










Resultados mais recentes: Napredak Krusevac










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 35 | 31 | 3 | 1 | 117:31 | 86 | 96 | |
2 | 35 | 19 | 10 | 6 | 66:38 | 28 | 67 | |
3 | 35 | 15 | 8 | 12 | 49:48 | 1 | 53 | |
4 | 35 | 14 | 10 | 11 | 55:46 | 9 | 52 | |
5 | 35 | 14 | 8 | 13 | 54:60 | -6 | 50 | |
6 | 35 | 14 | 7 | 14 | 55:51 | 4 | 49 | |
7 | 35 | 14 | 5 | 16 | 54:51 | 3 | 47 | |
8 | 35 | 12 | 11 | 12 | 37:41 | -4 | 47 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 3 | 0 | 62:17 | 45 | 48 | |
2 | 18 | 9 | 7 | 2 | 35:20 | 15 | 34 | |
3 | 18 | 9 | 3 | 6 | 31:20 | 11 | 30 | |
4 | 18 | 8 | 4 | 6 | 30:24 | 6 | 28 | |
5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 31:32 | -1 | 27 | |
6 | 17 | 7 | 4 | 6 | 23:22 | 1 | 25 | |
7 | 17 | 7 | 1 | 9 | 26:24 | 2 | 22 | |
8 | 17 | 5 | 4 | 8 | 20:26 | -6 | 19 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 16 | 0 | 1 | 55:14 | 41 | 48 | |
2 | 18 | 9 | 6 | 3 | 35:20 | 15 | 33 | |
3 | 17 | 10 | 3 | 4 | 31:18 | 13 | 33 | |
4 | 18 | 7 | 4 | 7 | 28:27 | 1 | 25 | |
5 | 17 | 7 | 4 | 6 | 19:24 | -5 | 25 | |
6 | 18 | 6 | 5 | 7 | 23:28 | -5 | 23 | |
7 | 18 | 5 | 7 | 6 | 14:19 | -5 | 22 | |
8 | 17 | 5 | 4 | 8 | 24:31 | -7 | 19 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Mladost Lucani và FK Napredak Krusevac là 0-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Mladost Lucani chơi trên sân nhà, Mladost Lucani đã thắng 9 trận, có 4 trận hòa trong khi FK Napredak Krusevac thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-17 nghiêng về phía Mladost Lucani.
Trong 33 lần gặp nhau gần đây, Mladost Lucani đã thắng 14 trận, có 9 trận hòa trong khi FK Napredak Krusevac thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 38-34 nghiêng về phía Mladost Lucani.
Kết quả mùa giải trước: 1-2 (sân của Mladost Lucani) và 0-1 (sân của FK Napredak Krusevac).