Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Javor Ivanjica vs Mladost Lucani 22/05/2023

Trận đấu tiếp theo Mladost Lucani - Javor Ivanjica on 20/09/2025

Javor Ivanjica JAV

Chi tiết trận đấu

Mladost Lucani MLA

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Javor Ivanjica trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Superliga kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Mladost Lucani trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Superliga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

3.80
Javor Ivanjica JAV

Chi tiết trận đấu

Mladost Lucani MLA
4 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (3)
11
Tổng số mũi chích ngừa
10
2
Ảnh bị chặn
4
2
Thủ môn cứu thua
3
15
Fouls
8
4
Thẻ vàng
5
9
Đá phạt
15
6
Đá phạt góc
7
0
Ngoại vi
1
25
Ném biên
19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Javor Ivanjica JAV

Số liệu thống kê H2H

Mladost Lucani MLA
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 3
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 17
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/04/24 12:30
Javor Ivanjica Javor Ivanjica Mladost Lucani Mladost Lucani
1 0
TTG 06/11/23 13:00
Mladost Lucani Mladost Lucani Javor Ivanjica Javor Ivanjica
1 0
TTG 28/06/23 12:00
Javor Ivanjica Javor Ivanjica Mladost Lucani Mladost Lucani
2 0
TTG 22/05/23 12:00
Javor Ivanjica Javor Ivanjica Mladost Lucani Mladost Lucani
0 1
TTG 06/03/23 10:00
Javor Ivanjica Javor Ivanjica Mladost Lucani Mladost Lucani
1 1

Resultados mais recentes: Javor Ivanjica

Resultados mais recentes: Mladost Lucani

Javor Ivanjica JAV

Bảng xếp hạng

Mladost Lucani MLA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 30 7 0 96:19 77 97
2 37 22 9 6 66:32 34 75
3 37 23 6 8 65:38 27 75
4 37 21 8 8 68:34 34 71
5 37 16 15 6 59:35 24 63
6 37 15 6 16 40:49 -9 51
7 37 13 7 17 29:52 -23 46
8 37 11 9 17 37:43 -6 42
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 37 10 9 18 27:37 -10 39
2 37 9 12 16 38:49 -11 39
3 37 9 11 17 40:57 -17 38
4 37 9 10 18 35:56 -21 37
5 37 8 11 18 28:50 -22 35
6 37 9 8 20 37:61 -24 35
7 37 11 8 18 28:57 -29 32
8 37 6 12 19 25:49 -24 30
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 26 4 0 81:14 67 82
2 30 18 8 4 52:22 30 62
3 30 19 5 6 56:31 25 62
4 30 17 6 7 57:28 29 57
5 30 14 12 4 47:27 20 54
6 30 15 5 10 37:31 6 50
7 30 11 6 13 24:42 -18 39
8 30 10 7 13 29:30 -1 37
9 30 10 7 13 23:45 -22 37
10 30 8 7 15 22:31 -9 31
11 30 7 8 15 30:51 -21 29
12 30 7 8 15 28:49 -21 29
13 30 5 10 15 26:43 -17 25
14 30 4 11 15 32:52 -20 23
15 30 5 8 17 21:44 -23 23
16 30 4 8 18 20:45 -25 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 16 3 0 58:10 48 51
2 19 15 2 2 37:15 22 47
3 18 12 4 2 33:13 20 40
4 19 10 6 3 33:18 15 36
5 19 10 5 4 31:17 14 35
6 18 9 3 6 20:16 4 30
7 18 7 5 6 15:23 -8 26
8 18 6 5 7 20:20 0 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 9 4 6 21:24 -3 31
2 18 6 6 6 25:23 2 24
3 19 6 6 7 15:14 1 24
4 18 6 6 6 15:18 -3 24
5 18 6 5 7 25:26 -1 23
6 19 5 5 9 14:23 -9 20
7 19 5 4 10 24:34 -10 19
8 18 3 5 10 12:26 -14 14
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 46:6 40 41
2 15 11 2 2 29:14 15 35
3 15 10 3 2 25:11 14 33
4 15 9 3 3 19:10 9 30
5 15 8 4 3 26:13 13 28
6 15 8 3 4 17:17 0 27
7 15 7 5 3 27:16 11 26
8 15 6 4 5 12:19 -7 22
9 15 6 3 6 16:13 3 21
10 15 5 6 4 13:10 3 21
11 15 4 5 6 18:19 -1 17
12 15 4 5 6 21:24 -3 17
13 15 4 5 6 11:16 -5 17
14 15 4 4 7 20:28 -8 16
15 15 4 3 8 12:22 -10 15
16 15 2 3 10 10:25 -15 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 4 0 38:9 29 46
2 18 12 4 2 35:15 20 40
3 18 11 2 5 35:16 19 35
4 18 8 4 6 28:23 5 28
5 19 4 11 4 26:22 4 23
6 19 6 3 10 20:33 -13 21
7 19 6 2 11 14:29 -15 20
8 19 5 4 10 17:23 -6 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 4 5 9 21:33 -12 17
2 19 3 7 9 13:23 -10 16
3 18 4 4 10 13:27 -14 16
4 18 4 3 11 12:23 -11 15
5 19 3 6 10 13:26 -13 15
6 19 3 6 10 15:31 -16 15
7 19 2 5 12 13:32 -19 11
8 18 2 4 12 7:33 -26 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 35:8 27 41
2 15 10 4 1 26:9 17 34
3 15 10 1 4 30:12 18 31
4 15 8 3 4 27:17 10 27
5 15 4 9 2 22:16 6 21
6 15 6 2 7 18:21 -3 20
7 15 5 2 8 12:23 -11 17
8 15 4 4 7 13:17 -4 16
9 15 3 5 7 16:27 -11 14
10 15 3 4 8 10:23 -13 13
11 15 2 5 8 10:20 -10 11
12 15 3 1 11 9:21 -12 10
13 15 2 4 9 6:28 -22 10
14 15 1 5 9 8:24 -16 8
15 15 0 6 9 11:28 -17 6
16 15 1 3 11 10:28 -18 6

Sự kiện trận đấu

Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi FK Javor Ivanjica chơi trên sân nhà, FK Javor Ivanjica đã thắng 2 trận, có 3 trận hòa trong khi Mladost Lucani thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 10-7 nghiêng về phía FK Javor Ivanjica.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây, FK Javor Ivanjica đã thắng 2 trận, có 5 trận hòa trong khi Mladost Lucani thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 27-17 nghiêng về phía Mladost Lucani.

Khi chơi trên sân nhà, FK Javor Ivanjica đã giữ sạch lưới cho đến thời điểm này của mùa giải.

FK Javor Ivanjica đã không ghi bàn 2 trận trong 3 trận đấu sân nhà ở giải Superliga mùa bóng năm nay.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Năm 2023, 12:00
Trọng tài:
Trifkovic Dejan, Serbia