Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cukaricki vs FK Jedinstvo UB 21/09/2024

Last match FK Jedinstvo UB - Cukaricki on 24/04/2025

Cukaricki CUK

Chi tiết trận đấu

FK Jedinstvo UB JED
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 2:0

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Cukaricki trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng FK Jedinstvo UB trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2
Cukaricki CUK

Số liệu thống kê đối sánh trước

FK Jedinstvo UB JED
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

+7

20

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-13

8

21

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.1
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 33
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cukaricki CUK

Số liệu thống kê H2H

FK Jedinstvo UB JED
  • 75% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 25% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 24/04/25 11:00
FK Jedinstvo UB FK Jedinstvo UB Cukaricki Cukaricki
4 1
TTG 23/02/25 13:00
FK Jedinstvo UB FK Jedinstvo UB Cukaricki Cukaricki
0 1
TTG 30/10/24 10:00
FK Jedinstvo UB FK Jedinstvo UB Cukaricki Cukaricki
0 1
TTG 21/09/24 11:00
Cukaricki Cukaricki FK Jedinstvo UB FK Jedinstvo UB
2 1

Resultados mais recentes: Cukaricki

Resultados mais recentes: FK Jedinstvo UB

Cukaricki CUK

Bảng xếp hạng

FK Jedinstvo UB JED
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 34 31 2 1 116:30 86 95
2 34 19 10 5 65:36 29 67
3 34 14 9 11 54:45 9 51
4 34 14 8 12 48:48 0 50
5 34 14 7 13 53:48 5 49
6 34 12 11 11 37:40 -3 47
7 34 13 8 13 51:58 -7 47
8 34 13 5 16 52:50 2 44
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 34 12 8 14 43:40 3 44
2 34 11 11 12 41:46 -5 44
3 34 11 8 15 43:53 -10 41
4 34 10 11 13 32:44 -12 41
5 34 10 10 14 46:63 -17 40
6 34 10 8 16 31:44 -13 38
7 34 10 4 20 27:57 -30 34
8 34 6 4 24 28:65 -37 22
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 28 2 0 106:22 84 86
2 30 18 9 3 58:29 29 63
TSC Backa Topola
3 30 13 7 10 40:39 1 46
4 30 13 6 11 47:40 7 45
Novi Pazar
5 30 11 9 10 48:40 8 42
6 30 11 9 10 32:35 -3 42
OFK Beograd
7 30 12 5 13 47:44 3 41
8 30 11 7 12 46:54 -8 40
Radnicki 1923
9 30 10 9 11 37:40 -3 39
10 30 10 7 13 37:46 -9 37
11 30 9 8 13 37:37 0 35
12 30 9 8 13 29:40 -11 35
13 30 8 10 12 26:40 -14 34
Radnicki Nis
14 30 8 8 14 40:59 -19 32
15 30 9 4 17 25:52 -27 31
16 30 4 4 22 22:60 -38 16
OFC Odzaci
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 15 2 0 61:16 45 47
2 17 9 7 1 34:18 16 34
3 17 9 3 5 29:17 12 30
4 17 8 3 6 31:32 -1 27
5 17 7 4 6 29:24 5 25
6 17 7 4 6 23:22 1 25
7 17 7 1 9 26:24 2 22
8 17 5 4 8 20:26 -6 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 4 6 24:26 -2 25
2 16 6 6 4 13:17 -4 24
3 18 7 3 8 18:24 -6 24
4 18 6 5 7 24:26 -2 23
5 17 5 6 6 19:18 1 21
6 17 5 5 7 26:20 6 20
7 17 5 3 9 18:24 -6 18
8 16 5 2 9 14:24 -10 17
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 2 0 54:13 41 41
2 15 8 6 1 29:15 14 30
TSC Backa Topola
3 15 8 2 5 24:15 9 26
Novi Pazar
4 15 7 3 5 29:30 -1 24
Đội bóng Đỏ Zvezda
5 15 7 1 7 24:20 4 22
6 15 6 4 5 25:22 3 22
7 15 6 3 6 20:21 -1 21
Partizan Belgrade
8 15 6 3 6 22:25 -3 21
9 15 6 3 6 17:22 -5 21
10 15 5 6 4 11:16 -5 21
Radnicki Nis
11 15 5 5 5 19:20 -1 20
12 15 5 4 6 17:16 1 19
13 15 4 5 6 22:17 5 17
14 15 5 2 8 14:23 -9 17
15 15 4 4 7 17:22 -5 16
16 15 3 3 9 13:23 -10 12
IMT Novi Beograd
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 16 0 1 55:14 41 48
2 17 10 3 4 31:18 13 33
3 17 9 5 3 34:19 15 32
4 17 7 4 6 19:24 -5 25
5 17 6 4 7 26:26 0 22
6 17 5 7 5 14:18 -4 22
7 17 5 5 7 20:26 -6 20
8 17 5 4 8 24:31 -7 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 3 7 17:20 -3 24
2 17 6 5 6 22:28 -6 23
3 16 5 3 8 19:27 -8 18
4 18 4 5 9 19:27 -8 17
5 18 5 2 11 13:33 -20 17
6 17 3 6 8 22:37 -15 15
7 16 3 5 8 13:20 -7 14
8 17 1 1 15 10:41 -31 4
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 52:9 43 45
2 15 10 3 2 29:14 15 33
Mladost Lucani
3 15 7 5 3 31:18 13 26
4 15 7 3 5 15:17 -2 24
5 15 5 6 4 12:14 -2 21
OFK Beograd
6 15 5 5 5 20:24 -4 20
7 15 5 4 6 23:24 -1 19
8 15 5 4 6 23:25 -2 19
Vojvodina Novi Sad
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 5 2 8 18:26 -8 17
11 15 4 4 7 17:24 -7 16
Radnicki 1923
12 15 3 5 7 12:18 -6 14
13 15 4 2 9 11:29 -18 14
14 15 3 4 8 15:24 -9 13
Zeleznicar Pancevo
15 15 2 5 8 18:34 -16 11
16 15 1 1 13 9:37 -28 4
OFC Odzaci

Sự kiện trận đấu

Bạn có biết rằng FK Cukaricki Belgrade ghi 31% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?

FK Jedinstvo UB đã không thể thắng trong 8 trận gần đây nhất.

FK Cukaricki Belgrade đã không ghi bàn 0 trận trong 4 trận đấu sân nhà ở giải Superliga mùa bóng năm nay.

FK Jedinstvo UB đã không ghi bàn 1 trận trong 4 trận đấu sân khách ở giải Superliga mùa bóng năm nay.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Chín 2024, 11:00
Trọng tài:
Matic David, Serbia