Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Đỏ Zvezda vs Spartak Subotica 16/03/2025

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

Spartak Subotica SPA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1
90 + 17 Ivanic M.

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội bóng Đỏ Zvezda trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Spartak Subotica trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2
Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

Spartak Subotica SPA
2
Thẻ vàng
5
10 Diêm

8 - Thắng

1 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+24

32

8

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

10

12

  • 3.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 22.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 40
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Số liệu thống kê H2H

Spartak Subotica SPA
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 17
  • Ghi bàn
  • 4
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/03/25 11:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Spartak Subotica Spartak Subotica
2 1
TTG 26/10/24 12:00
Spartak Subotica Spartak Subotica Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
1 5
TTG 24/01/24 09:30
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Spartak Subotica Spartak Subotica
3 1
TTG 16/12/23 10:00
Spartak Subotica Spartak Subotica Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
1 4
TTG 19/08/23 14:30
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Spartak Subotica Spartak Subotica
3 0

Resultados mais recentes: Đội bóng Đỏ Zvezda

Resultados mais recentes: Spartak Subotica

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Bảng xếp hạng

Spartak Subotica SPA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 34 31 2 1 116:30 86 95
2 34 19 10 5 65:36 29 67
3 34 14 9 11 54:45 9 51
4 34 14 8 12 48:48 0 50
5 34 14 7 13 53:48 5 49
6 34 12 11 11 37:40 -3 47
7 34 13 8 13 51:58 -7 47
8 34 13 5 16 52:50 2 44
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 12 8 14 43:40 3 44
2 34 11 11 12 41:46 -5 44
3 34 11 8 15 43:53 -10 41
4 34 10 11 13 32:44 -12 41
5 34 10 10 14 46:63 -17 40
6 34 10 8 16 31:44 -13 38
7 35 10 4 21 29:60 -31 34
Cukaricki
8 35 7 4 24 31:67 -36 25
IMT Novi Beograd
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 28 2 0 106:22 84 86
2 30 18 9 3 58:29 29 63
3 30 13 7 10 40:39 1 46
4 30 13 6 11 47:40 7 45
5 30 11 9 10 48:40 8 42
6 30 11 9 10 32:35 -3 42
7 30 12 5 13 47:44 3 41
8 30 11 7 12 46:54 -8 40
9 30 10 9 11 37:40 -3 39
10 30 10 7 13 37:46 -9 37
11 30 9 8 13 37:37 0 35
12 30 9 8 13 29:40 -11 35
13 30 8 10 12 26:40 -14 34
14 30 8 8 14 40:59 -19 32
15 30 9 4 17 25:52 -27 31
Cukaricki
16 30 4 4 22 22:60 -38 16
IMT Novi Beograd
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 15 2 0 61:16 45 47
2 17 9 7 1 34:18 16 34
3 17 9 3 5 29:17 12 30
4 17 8 3 6 31:32 -1 27
5 17 7 4 6 29:24 5 25
6 17 7 4 6 23:22 1 25
7 17 7 1 9 26:24 2 22
8 17 5 4 8 20:26 -6 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 7 4 6 24:26 -2 25
2 16 6 6 4 13:17 -4 24
3 18 7 3 8 18:24 -6 24
4 18 6 5 7 24:26 -2 23
5 17 5 6 6 19:18 1 21
6 17 5 5 7 26:20 6 20
7 17 5 3 9 18:24 -6 18
IMT Novi Beograd
8 17 5 2 10 16:27 -11 17
Cukaricki
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 2 0 54:13 41 41
2 15 8 6 1 29:15 14 30
3 15 8 2 5 24:15 9 26
4 15 7 3 5 29:30 -1 24
5 15 7 1 7 24:20 4 22
6 15 6 4 5 25:22 3 22
7 15 6 3 6 20:21 -1 21
8 15 6 3 6 22:25 -3 21
9 15 6 3 6 17:22 -5 21
10 15 5 6 4 11:16 -5 21
11 15 5 5 5 19:20 -1 20
12 15 5 4 6 17:16 1 19
13 15 4 5 6 22:17 5 17
14 15 5 2 8 14:23 -9 17
Cukaricki
15 15 4 4 7 17:22 -5 16
16 15 3 3 9 13:23 -10 12
IMT Novi Beograd
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 16 0 1 55:14 41 48
2 17 10 3 4 31:18 13 33
3 17 9 5 3 34:19 15 32
4 17 7 4 6 19:24 -5 25
5 17 6 4 7 26:26 0 22
6 17 5 7 5 14:18 -4 22
7 17 5 5 7 20:26 -6 20
8 17 5 4 8 24:31 -7 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 7 3 7 17:20 -3 24
2 17 6 5 6 22:28 -6 23
3 16 5 3 8 19:27 -8 18
4 18 4 5 9 19:27 -8 17
5 18 5 2 11 13:33 -20 17
Spartak Subotica
6 17 3 6 8 22:37 -15 15
7 16 3 5 8 13:20 -7 14
8 18 2 1 15 13:43 -30 7
Radnicki Nis
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 52:9 43 45
2 15 10 3 2 29:14 15 33
3 15 7 5 3 31:18 13 26
4 15 7 3 5 15:17 -2 24
5 15 5 6 4 12:14 -2 21
6 15 5 5 5 20:24 -4 20
7 15 5 4 6 23:24 -1 19
8 15 5 4 6 23:25 -2 19
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 5 2 8 18:26 -8 17
11 15 4 4 7 17:24 -7 16
12 15 3 5 7 12:18 -6 14
13 15 4 2 9 11:29 -18 14
Spartak Subotica
14 15 3 4 8 15:24 -9 13
15 15 2 5 8 18:34 -16 11
16 15 1 1 13 9:37 -28 4
Radnicki Nis

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Crvena Zvezda Beograd và FK Spartak Subotica khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà là 3-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 17 trận, có 1 trận hòa trong khi FK Spartak Subotica thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 53-12 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Trong 34 lần gặp nhau gần đây, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 30 trận, có 2 trận hòa trong khi FK Spartak Subotica thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 91-32 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Mùa trước FK Crvena Zvezda Beograd thắng cả hai trận gặp FK Spartak Subotica (3-0 trên sân nhà và 4-1 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Ba 2025, 11:00
Trọng tài:
Trifkovic Dejan, Serbia