Cercle Brugge vs Gent 26/09/2024
Trận đấu tiếp theo Cercle Brugge - Gent on 28/09/2025
-
26/09/24
14:45
|
Vòng 5
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Cercle Brugge trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Gent trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A, ít nhất một đội đã không ghi bàn
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
16
20
Ghi bàn
Thừa nhận
19
11
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 25'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 3.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 36
- Bàn thắng
- 30
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
21
-
21
-
19
-
18
-
16
-
16
-
16
-
14
-
14
-
13
-
13
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 5
- 8
- Thẻ vàng
- 8
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Cercle Brugge










Resultados mais recentes: Gent










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 24 | 11 | 5 | 71:28 | 43 | 56 | |
2 | 40 | 24 | 10 | 6 | 86:42 | 44 | 53 | |
3 | 40 | 25 | 6 | 9 | 69:44 | 25 | 47 | |
4 | 40 | 18 | 7 | 15 | 62:40 | 22 | 36 | |
5 | 40 | 14 | 13 | 13 | 57:50 | 7 | 32 | |
6 | 40 | 12 | 12 | 16 | 45:65 | -20 | 26 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 21 | 5 | 4 | 55:33 | 22 | 68 | |
2 | 30 | 17 | 8 | 5 | 65:36 | 29 | 59 | |
3 | 30 | 15 | 10 | 5 | 49:25 | 24 | 55 | |
4 | 30 | 15 | 6 | 9 | 50:27 | 23 | 51 | |
5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 47:32 | 15 | 46 | |
6 | 30 | 11 | 12 | 7 | 41:33 | 8 | 45 | |
7 | 30 | 10 | 9 | 11 | 22:35 | -13 | 39 | |
8 | 30 | 10 | 8 | 12 | 45:40 | 5 | 38 | |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 50:49 | 1 | 37 | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 36:36 | 0 | 37 | |
11 | 30 | 8 | 13 | 9 | 28:33 | -5 | 37 | |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | 33:51 | -18 | 32 | |
13 | 30 | 7 | 11 | 12 | 29:44 | -15 | 32 | |
14 | 30 | 7 | 10 | 13 | 41:56 | -15 | 31 | |
15 | 30 | 7 | 5 | 18 | 28:55 | -27 | 26 | |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | 26:60 | -34 | 18 |
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 16 | 10 | 14 | 55:46 | 9 | 40 | |
2 | 40 | 13 | 12 | 15 | 69:65 | 4 | 33 | |
3 | 40 | 12 | 14 | 14 | 62:57 | 5 | 31 | |
4 | 40 | 11 | 12 | 17 | 53:72 | -19 | 29 | |
5 | 40 | 10 | 16 | 14 | 27:43 | -16 | 27 | |
6 | 40 | 9 | 18 | 13 | 39:52 | -13 | 27 |
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 10 | 11 | 15 | 50:66 | -16 | 41 | |
2 | 36 | 9 | 12 | 15 | 39:57 | -18 | 39 | |
3 | 36 | 10 | 7 | 19 | 40:63 | -23 | 37 | |
4 | 36 | 5 | 9 | 22 | 36:70 | -34 | 24 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 15 | 2 | 3 | 37:15 | 22 | 47 | |
2 | 20 | 14 | 4 | 2 | 40:13 | 27 | 46 | |
3 | 20 | 13 | 4 | 3 | 46:21 | 25 | 43 | |
4 | 20 | 9 | 4 | 7 | 37:21 | 16 | 31 | |
5 | 20 | 8 | 4 | 8 | 37:29 | 8 | 28 | |
6 | 20 | 7 | 4 | 9 | 28:32 | -4 | 25 |
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 13 | 2 | 0 | 30:9 | 21 | 41 | |
2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 38:18 | 20 | 33 | |
3 | 15 | 10 | 3 | 2 | 29:11 | 18 | 33 | |
4 | 15 | 7 | 7 | 1 | 19:10 | 9 | 28 | |
5 | 15 | 8 | 3 | 4 | 33:17 | 16 | 27 | |
6 | 15 | 8 | 3 | 4 | 30:15 | 15 | 27 | |
7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 27:16 | 11 | 25 | |
8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 12:10 | 2 | 25 | |
9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 31:20 | 11 | 23 | |
10 | 15 | 6 | 4 | 5 | 30:22 | 8 | 22 | |
11 | 15 | 6 | 4 | 5 | 18:12 | 6 | 22 | |
12 | 15 | 5 | 7 | 3 | 24:22 | 2 | 22 | |
13 | 15 | 5 | 6 | 4 | 17:18 | -1 | 21 | |
14 | 15 | 5 | 2 | 8 | 14:20 | -6 | 17 | |
15 | 15 | 4 | 5 | 6 | 14:18 | -4 | 17 | |
16 | 15 | 3 | 7 | 5 | 17:24 | -7 | 16 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 4 | 5 | 32:17 | 15 | 37 | |
2 | 20 | 7 | 10 | 3 | 25:19 | 6 | 31 | |
3 | 20 | 7 | 8 | 5 | 40:27 | 13 | 29 | |
4 | 20 | 7 | 8 | 5 | 40:30 | 10 | 29 | |
5 | 20 | 7 | 7 | 6 | 25:22 | 3 | 28 | |
6 | 20 | 7 | 7 | 6 | 15:15 | 0 | 28 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 7 | 7 | 4 | 29:27 | 2 | 28 | |
2 | 18 | 7 | 6 | 5 | 22:22 | 0 | 27 | |
3 | 18 | 6 | 4 | 8 | 21:26 | -5 | 22 | |
4 | 18 | 5 | 7 | 6 | 23:27 | -4 | 22 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 6 | 3 | 40:21 | 19 | 39 | |
2 | 20 | 10 | 7 | 3 | 31:15 | 16 | 37 | |
3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 32:29 | 3 | 34 | |
4 | 20 | 9 | 3 | 8 | 25:19 | 6 | 30 | |
5 | 20 | 6 | 9 | 5 | 20:21 | -1 | 27 | |
6 | 20 | 5 | 8 | 7 | 17:33 | -16 | 23 |
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 8 | 3 | 4 | 25:24 | 1 | 27 | |
2 | 15 | 7 | 5 | 3 | 27:18 | 9 | 26 | |
3 | 15 | 7 | 3 | 5 | 20:12 | 8 | 24 | |
4 | 15 | 5 | 7 | 3 | 20:14 | 6 | 22 | |
5 | 15 | 4 | 8 | 3 | 14:17 | -3 | 20 | |
6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 14:15 | -1 | 19 | |
7 | 15 | 4 | 3 | 8 | 18:24 | -6 | 15 | |
8 | 15 | 4 | 3 | 8 | 14:20 | -6 | 15 | |
9 | 15 | 4 | 3 | 8 | 20:27 | -7 | 15 | |
10 | 15 | 4 | 3 | 8 | 19:33 | -14 | 15 | |
11 | 15 | 3 | 5 | 7 | 10:25 | -15 | 14 | |
12 | 15 | 2 | 5 | 8 | 12:26 | -14 | 11 | |
13 | 15 | 2 | 3 | 10 | 17:34 | -17 | 9 | |
14 | 15 | 2 | 3 | 10 | 14:35 | -21 | 9 | |
15 | 15 | 1 | 6 | 8 | 9:23 | -14 | 9 | |
16 | 15 | 0 | 2 | 13 | 9:36 | -27 | 2 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 6 | 4 | 10 | 29:35 | -6 | 22 | |
2 | 20 | 5 | 6 | 9 | 23:29 | -6 | 21 | |
3 | 20 | 5 | 6 | 9 | 22:30 | -8 | 21 | |
4 | 20 | 3 | 9 | 8 | 12:28 | -16 | 18 | |
5 | 20 | 4 | 5 | 11 | 28:50 | -22 | 17 | |
6 | 20 | 2 | 8 | 10 | 14:33 | -19 | 14 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 4 | 3 | 11 | 19:37 | -18 | 15 | |
2 | 18 | 3 | 4 | 11 | 21:39 | -18 | 13 | |
3 | 18 | 2 | 6 | 10 | 17:35 | -18 | 12 | |
4 | 18 | 0 | 2 | 16 | 13:43 | -30 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Cercle Brugge và KAA Gent khi Cercle Brugge chơi trên sân nhà là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Cercle Brugge và KAA Gent là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Cercle Brugge chơi trên sân nhà, Cercle Brugge đã thắng 9 trận, có 4 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-30 nghiêng về phía KAA Gent.
Trong 49 lần gặp nhau gần đây, Cercle Brugge đã thắng 15 trận, có 10 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 81-62 nghiêng về phía KAA Gent.