Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gent vs Cercle Brugge 15/12/2024

Trận đấu tiếp theo Cercle Brugge - Gent on 28/09/2025

Gent KAA

Chi tiết trận đấu

Cercle Brugge CER

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Gent trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng A kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Cercle Brugge trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải hạng A

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

3.75
Gent KAA

Chi tiết trận đấu

Cercle Brugge CER
54 %
Sở hữu bóng
46 %
4 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (7)
12
Tổng số mũi chích ngừa
13
5
Ảnh bị chặn
1
4
Thủ môn cứu thua
3
13
Fouls
7
1
Thẻ vàng
0
10
Đá phạt
13
9
Đá phạt góc
6
0
Ngoại vi
3
25
Ném biên
24
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+9

22

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

13

11

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 35
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gent KAA

Số liệu thống kê H2H

Cercle Brugge CER
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 9
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 15/12/24 13:15
Gent Gent Cercle Brugge Cercle Brugge
1 1
TTG 26/09/24 14:45
Cercle Brugge Cercle Brugge Gent Gent
2 1
TTG 11/02/24 13:15
Gent Gent Cercle Brugge Cercle Brugge
1 2
TTG 22/10/23 10:00
Cercle Brugge Cercle Brugge Gent Gent
2 0
TTG 20/05/23 14:45
Gent Gent Cercle Brugge Cercle Brugge
2 2

Resultados mais recentes: Gent

Resultados mais recentes: Cercle Brugge

Gent KAA

Bảng xếp hạng

Cercle Brugge CER
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 40 24 11 5 71:28 43 56
2 40 24 10 6 86:42 44 53
3 40 25 6 9 69:44 25 47
4 40 18 7 15 62:40 22 36
5 40 14 13 13 57:50 7 32
6 40 12 12 16 45:65 -20 26
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 30 21 5 4 55:33 22 68
2 30 17 8 5 65:36 29 59
3 30 15 10 5 49:25 24 55
4 30 15 6 9 50:27 23 51
5 30 12 10 8 47:32 15 46
6 30 11 12 7 41:33 8 45
7 30 10 9 11 22:35 -13 39
8 30 10 8 12 45:40 5 38
9 30 10 7 13 50:49 1 37
10 30 10 7 13 36:36 0 37
11 30 8 13 9 28:33 -5 37
12 30 8 8 14 33:51 -18 32
13 30 7 11 12 29:44 -15 32
14 30 7 10 13 41:56 -15 31
15 30 7 5 18 28:55 -27 26
16 30 3 9 18 26:60 -34 18
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 16 10 14 55:46 9 40
2 40 13 12 15 69:65 4 33
3 40 12 14 14 62:57 5 31
4 40 11 12 17 53:72 -19 29
5 40 10 16 14 27:43 -16 27
6 40 9 18 13 39:52 -13 27
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 36 10 11 15 50:66 -16 41
2 36 9 12 15 39:57 -18 39
3 36 10 7 19 40:63 -23 37
4 36 5 9 22 36:70 -34 24
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 15 2 3 37:15 22 47
2 20 14 4 2 40:13 27 46
3 20 13 4 3 46:21 25 43
4 20 9 4 7 37:21 16 31
5 20 8 4 8 37:29 8 28
6 20 7 4 9 28:32 -4 25
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 30:9 21 41
2 15 10 3 2 38:18 20 33
3 15 10 3 2 29:11 18 33
4 15 7 7 1 19:10 9 28
5 15 8 3 4 33:17 16 27
6 15 8 3 4 30:15 15 27
7 15 7 4 4 27:16 11 25
8 15 7 4 4 12:10 2 25
9 15 6 5 4 31:20 11 23
10 15 6 4 5 30:22 8 22
11 15 6 4 5 18:12 6 22
12 15 5 7 3 24:22 2 22
13 15 5 6 4 17:18 -1 21
14 15 5 2 8 14:20 -6 17
15 15 4 5 6 14:18 -4 17
16 15 3 7 5 17:24 -7 16
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 4 5 32:17 15 37
2 20 7 10 3 25:19 6 31
3 20 7 8 5 40:27 13 29
4 20 7 8 5 40:30 10 29
5 20 7 7 6 25:22 3 28
6 20 7 7 6 15:15 0 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 7 7 4 29:27 2 28
2 18 7 6 5 22:22 0 27
3 18 6 4 8 21:26 -5 22
4 18 5 7 6 23:27 -4 22
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 40:21 19 39
2 20 10 7 3 31:15 16 37
3 20 10 4 6 32:29 3 34
4 20 9 3 8 25:19 6 30
5 20 6 9 5 20:21 -1 27
6 20 5 8 7 17:33 -16 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 15 8 3 4 25:24 1 27
2 15 7 5 3 27:18 9 26
3 15 7 3 5 20:12 8 24
4 15 5 7 3 20:14 6 22
5 15 4 8 3 14:17 -3 20
6 15 4 7 4 14:15 -1 19
7 15 4 3 8 18:24 -6 15
8 15 4 3 8 14:20 -6 15
9 15 4 3 8 20:27 -7 15
10 15 4 3 8 19:33 -14 15
11 15 3 5 7 10:25 -15 14
12 15 2 5 8 12:26 -14 11
13 15 2 3 10 17:34 -17 9
14 15 2 3 10 14:35 -21 9
15 15 1 6 8 9:23 -14 9
16 15 0 2 13 9:36 -27 2
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 6 4 10 29:35 -6 22
2 20 5 6 9 23:29 -6 21
3 20 5 6 9 22:30 -8 21
4 20 3 9 8 12:28 -16 18
5 20 4 5 11 28:50 -22 17
6 20 2 8 10 14:33 -19 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 4 3 11 19:37 -18 15
2 18 3 4 11 21:39 -18 13
3 18 2 6 10 17:35 -18 12
4 18 0 2 16 13:43 -30 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KAA Gent và Cercle Brugge khi KAA Gent chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KAA Gent và Cercle Brugge là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi KAA Gent chơi trên sân nhà, KAA Gent đã thắng 13 trận, có 5 trận hòa trong khi Cercle Brugge thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 41-31 nghiêng về phía KAA Gent.

Trong 50 lần gặp nhau gần đây, KAA Gent đã thắng 24 trận, có 10 trận hòa trong khi Cercle Brugge thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 82-64 nghiêng về phía KAA Gent.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Mười Hai 2024, 13:15
Trọng tài:
Boterberg Jan, Bỉ
Sân vận động:
Ghelamco Arena, Ghent, Bỉ
Dung tích:
20000