Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng đá AaB vs Brondby 18/08/2024

Last match Brondby - Đội bóng đá AaB on 29/11/2024

Đội bóng đá AaB AAB

Chi tiết trận đấu

Brondby BRO

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Đội bóng đá AaB trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

1 / 4 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng Brondby trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

4.20
Đội bóng đá AaB AAB

Chi tiết trận đấu

Brondby BRO
39 %
Sở hữu bóng
61 %
5 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
10 (5)
14
Tổng số mũi chích ngừa
20
3
Ảnh bị chặn
5
6
Thủ môn cứu thua
5
9
Fouls
14
2
Thẻ vàng
1
15
Đá phạt
10
3
Đá phạt góc
10
1
Ngoại vi
1
17
Ném biên
19
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+1

18

17

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

18

15

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 35
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng đá AaB AAB

Số liệu thống kê H2H

Brondby BRO
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 12
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 29/11/24 13:00
Brondby Brondby Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB
1 0
TTG 18/08/24 12:00
Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB Brondby Brondby
0 4
TTG 30/10/22 13:00
Brondby Brondby Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB
3 2
TTG 21/08/22 12:00
Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB Brondby Brondby
2 1
TTG 15/05/22 12:00
Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB Brondby Brondby
1 3

Resultados mais recentes: Đội bóng đá AaB

Resultados mais recentes: Brondby

Đội bóng đá AaB AAB

Bảng xếp hạng

Brondby BRO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 18 9 5 60:33 27 63
2 32 19 5 8 64:42 22 62
3 32 13 12 7 58:46 12 51
4 32 13 9 10 57:50 7 48
5 32 13 7 12 53:56 -3 46
6 32 10 10 12 53:46 7 40
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 13 10 9 56:41 15 49
2 32 12 11 9 57:50 7 47
3 32 10 7 15 47:64 -17 37
4 32 7 7 18 37:64 -27 28
5 32 5 12 15 26:43 -17 27
6 32 5 9 18 34:67 -33 24
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 14 3 5 42:27 15 45
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
5 22 10 5 7 39:36 3 35
6 22 8 9 5 42:32 10 33
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 14 0 2 38:19 19 42
2 16 10 5 1 36:19 17 35
3 16 10 5 1 31:15 16 35
4 16 8 4 4 28:21 7 28
5 16 7 6 3 33:20 13 27
6 16 7 6 3 24:18 6 27
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 3 4 31:25 6 30
2 16 7 5 4 26:19 7 26
3 16 5 5 6 26:34 -8 20
4 16 4 6 6 13:17 -4 18
5 16 3 5 8 22:35 -13 14
6 16 3 4 9 18:34 -16 13
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 10 0 1 23:12 11 30
2 11 7 4 0 24:12 12 25
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 29:18 11 28
2 16 6 6 4 34:28 6 24
3 16 5 5 6 26:23 3 20
4 16 5 5 6 29:29 0 20
5 16 3 4 9 20:26 -6 13
6 16 3 2 11 17:37 -20 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 5 5 30:22 8 23
2 16 3 8 5 26:25 1 17
3 16 5 2 9 21:30 -9 17
4 16 4 2 10 15:29 -14 14
5 16 2 5 9 16:33 -17 11
6 16 1 6 9 13:26 -13 9
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aalborg BK và Broendby IF khi Aalborg BK chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aalborg BK và Broendby IF là 1-1. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 46 lần gặp nhau gần đây khi Aalborg BK chơi trên sân nhà, Aalborg BK đã thắng 22 trận, có 11 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 13 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 73-55 nghiêng về phía Aalborg BK.

Trong 91 lần gặp nhau gần đây, Aalborg BK đã thắng 31 trận, có 26 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 34 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 120-119 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Tám 2024, 12:00
Trọng tài:
Sundberg Jacob A, Đan Mạch
Sân vận động:
Aalborg Portland Park, Aalborg, Đan Mạch
Dung tích:
13800