SonderjyskE vs Đội bóng đá AaB 05/05/2025
-
05/05/25
13:00
|
Vòng 29
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- SonderjyskE
- Vẽ
- Đội bóng đá AaB
Phỏng đoán
3 / 10 trận đấu cuối cùng SonderjyskE trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
5 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng đá AaB trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
6 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
15
17
Ghi bàn
Thừa nhận
10
20
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 32
- Bàn thắng
- 30
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
16
-
14
-
13
-
13
-
13
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 10
- 8
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: SonderjyskE










Resultados mais recentes: Đội bóng đá AaB










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 16 | 8 | 5 | 52:32 | 20 | 56 | |
2 | 29 | 17 | 4 | 8 | 58:38 | 20 | 55 | |
3 | 29 | 12 | 11 | 6 | 52:40 | 12 | 47 | |
4 | 29 | 12 | 9 | 8 | 52:42 | 10 | 45 | |
5 | 29 | 12 | 6 | 11 | 49:51 | -2 | 42 | |
6 | 29 | 10 | 10 | 9 | 50:38 | 12 | 40 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 11 | 10 | 8 | 51:37 | 14 | 43 | |
2 | 29 | 10 | 11 | 8 | 52:47 | 5 | 41 | |
3 | 29 | 8 | 7 | 14 | 39:60 | -21 | 31 | |
4 | 29 | 4 | 12 | 13 | 22:35 | -13 | 24 | |
5 | 29 | 5 | 9 | 15 | 30:58 | -28 | 24 | |
6 | 29 | 5 | 7 | 17 | 32:61 | -29 | 22 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 3 | 5 | 42:27 | 15 | 45 | |
2 | 22 | 11 | 8 | 3 | 38:24 | 14 | 41 | |
3 | 22 | 9 | 9 | 4 | 42:23 | 19 | 36 | |
4 | 22 | 9 | 8 | 5 | 39:28 | 11 | 35 | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 39:36 | 3 | 35 | |
6 | 22 | 8 | 9 | 5 | 42:32 | 10 | 33 | |
7 | 22 | 8 | 9 | 5 | 38:29 | 9 | 33 | |
8 | 22 | 7 | 7 | 8 | 38:39 | -1 | 28 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 23:41 | -18 | 21 | |
10 | 22 | 3 | 9 | 10 | 15:26 | -11 | 18 | |
11 | 22 | 4 | 5 | 13 | 26:51 | -25 | 17 | |
12 | 22 | 3 | 4 | 15 | 24:50 | -26 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 13 | 0 | 2 | 35:17 | 18 | 39 | |
2 | 14 | 9 | 4 | 1 | 32:17 | 15 | 31 | |
3 | 14 | 9 | 4 | 1 | 27:14 | 13 | 31 | |
4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 28:17 | 11 | 28 | |
5 | 14 | 7 | 6 | 1 | 30:14 | 16 | 27 | |
6 | 15 | 7 | 6 | 2 | 23:16 | 7 | 27 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 3 | 3 | 28:23 | 5 | 27 | |
2 | 14 | 6 | 5 | 3 | 24:17 | 7 | 23 | |
3 | 15 | 4 | 5 | 6 | 21:33 | -12 | 17 | |
4 | 15 | 3 | 6 | 6 | 10:16 | -6 | 15 | |
5 | 15 | 3 | 4 | 8 | 16:31 | -15 | 13 | |
6 | 14 | 2 | 5 | 7 | 18:32 | -14 | 11 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 23:12 | 11 | 30 | |
2 | 11 | 7 | 4 | 0 | 24:12 | 12 | 25 | |
3 | 11 | 7 | 4 | 0 | 22:11 | 11 | 25 | |
4 | 11 | 6 | 5 | 0 | 26:10 | 16 | 23 | |
5 | 11 | 5 | 5 | 1 | 17:9 | 8 | 20 | |
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 23:20 | 3 | 20 | |
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20:13 | 7 | 18 | |
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 17:15 | 2 | 16 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:21 | -9 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 5 | 4 | 7:12 | -5 | 11 | |
11 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:24 | -10 | 9 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:28 | -14 | 9 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 7 | 4 | 4 | 25:18 | 7 | 25 | |
2 | 14 | 5 | 5 | 4 | 29:24 | 5 | 20 | |
3 | 14 | 4 | 5 | 5 | 24:25 | -1 | 17 | |
4 | 14 | 4 | 4 | 6 | 23:21 | 2 | 16 | |
5 | 15 | 3 | 4 | 8 | 20:24 | -4 | 13 | |
6 | 15 | 3 | 2 | 10 | 17:34 | -17 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 5 | 5 | 5 | 27:20 | 7 | 20 | |
2 | 15 | 2 | 8 | 5 | 24:24 | 0 | 14 | |
3 | 14 | 4 | 2 | 8 | 18:27 | -9 | 14 | |
4 | 14 | 2 | 5 | 7 | 14:27 | -13 | 11 | |
5 | 15 | 3 | 2 | 10 | 14:29 | -15 | 11 | |
6 | 14 | 1 | 6 | 7 | 12:19 | -7 | 9 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 4 | 5 | 2 | 21:14 | 7 | 17 | |
2 | 11 | 4 | 5 | 2 | 19:15 | 4 | 17 | |
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 16:13 | 3 | 16 | |
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 19:15 | 4 | 15 | |
5 | 11 | 3 | 4 | 4 | 16:13 | 3 | 13 | |
6 | 11 | 3 | 4 | 4 | 25:23 | 2 | 13 | |
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 15:24 | -9 | 10 | |
8 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:20 | -9 | 9 | |
9 | 11 | 1 | 5 | 5 | 15:19 | -4 | 8 | |
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 12:23 | -11 | 8 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:14 | -6 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 10:26 | -16 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sønderjyske và Aalborg BK khi Sønderjyske chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sønderjyske và Aalborg BK là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi Sønderjyske chơi trên sân nhà, Sønderjyske đã thắng 7 trận, có 7 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 40-28 nghiêng về phía Aalborg BK.
Trong 54 lần gặp nhau gần đây, Sønderjyske đã thắng 16 trận, có 13 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 86-63 nghiêng về phía Aalborg BK.