Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SonderjyskE vs Đội bóng đá AaB 05/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • SonderjyskE
  • Vẽ
  • Đội bóng đá AaB
SonderjyskE SON

Chi tiết trận đấu

Đội bóng đá AaB AAB

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng SonderjyskE trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng đá AaB trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1
SonderjyskE SON

Chi tiết trận đấu

Đội bóng đá AaB AAB
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-2

15

17

Ghi bàn

Thừa nhận

-10

10

20

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 28.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 32
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
SonderjyskE SON

Số liệu thống kê H2H

Đội bóng đá AaB AAB
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 10
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/05/25 13:00
SonderjyskE SonderjyskE Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB
2 2
TTG 20/04/25 11:00
Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB SonderjyskE SonderjyskE
2 3
TTG 16/03/25 12:00
SonderjyskE SonderjyskE Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB
0 3
TTG 29/09/24 08:00
Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB SonderjyskE SonderjyskE
3 0
TTG 11/05/24 08:00
SonderjyskE SonderjyskE Đội bóng đá AaB Đội bóng đá AaB
1 0

Resultados mais recentes: SonderjyskE

Resultados mais recentes: Đội bóng đá AaB

SonderjyskE SON

Bảng xếp hạng

Đội bóng đá AaB AAB
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 29 16 8 5 52:32 20 56
2 29 17 4 8 58:38 20 55
3 29 12 11 6 52:40 12 47
4 29 12 9 8 52:42 10 45
5 29 12 6 11 49:51 -2 42
6 29 10 10 9 50:38 12 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 29 11 10 8 51:37 14 43
2 29 10 11 8 52:47 5 41
3 29 8 7 14 39:60 -21 31
4 29 4 12 13 22:35 -13 24
5 29 5 9 15 30:58 -28 24
6 29 5 7 17 32:61 -29 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 14 3 5 42:27 15 45
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
5 22 10 5 7 39:36 3 35
6 22 8 9 5 42:32 10 33
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 13 0 2 35:17 18 39
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 15 8 4 3 28:17 11 28
5 14 7 6 1 30:14 16 27
6 15 7 6 2 23:16 7 27
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 8 3 3 28:23 5 27
2 14 6 5 3 24:17 7 23
3 15 4 5 6 21:33 -12 17
4 15 3 6 6 10:16 -6 15
5 15 3 4 8 16:31 -15 13
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 10 0 1 23:12 11 30
2 11 7 4 0 24:12 12 25
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 7 4 4 25:18 7 25
2 14 5 5 4 29:24 5 20
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 15 3 4 8 20:24 -4 13
6 15 3 2 10 17:34 -17 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 15 5 5 5 27:20 7 20
2 15 2 8 5 24:24 0 14
3 14 4 2 8 18:27 -9 14
4 14 2 5 7 14:27 -13 11
5 15 3 2 10 14:29 -15 11
6 14 1 6 7 12:19 -7 9
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sønderjyske và Aalborg BK khi Sønderjyske chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sønderjyske và Aalborg BK là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi Sønderjyske chơi trên sân nhà, Sønderjyske đã thắng 7 trận, có 7 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 40-28 nghiêng về phía Aalborg BK.

Trong 54 lần gặp nhau gần đây, Sønderjyske đã thắng 16 trận, có 13 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 86-63 nghiêng về phía Aalborg BK.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Năm 2025, 13:00
Trọng tài:
Uslu Aydin, Đan Mạch
Sân vận động:
Sydbank Park, Haderslev, Đan Mạch
Dung tích:
10100