Sheffield United vs Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers 17/08/2024
Last match Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers - Sheffield United on 01/03/2025
-
17/08/24
10:00
|
Vòng 2
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Sheffield United trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch
7 - Thắng
1 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
19
10
Ghi bàn
Thừa nhận
10
16
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 29
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
18
-
18
-
15
-
13
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
11
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 6
- 10
- Thẻ vàng
- 12
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Sheffield United










Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 29 | 13 | 4 | 95:30 | 65 | 100 | |
2 | 46 | 28 | 16 | 2 | 69:16 | 53 | 100 | |
3 | 46 | 28 | 8 | 10 | 63:36 | 27 | 90 | |
4 | 46 | 21 | 13 | 12 | 58:44 | 14 | 76 | |
5 | 46 | 20 | 9 | 17 | 64:58 | 6 | 69 | |
6 | 46 | 17 | 17 | 12 | 59:55 | 4 | 68 | |
7 | 46 | 19 | 9 | 18 | 53:48 | 5 | 66 | |
8 | 46 | 18 | 12 | 16 | 47:49 | -2 | 66 | |
9 | 46 | 15 | 19 | 12 | 57:47 | 10 | 64 | |
10 | 46 | 18 | 10 | 18 | 64:56 | 8 | 64 | |
11 | 46 | 17 | 10 | 19 | 51:56 | -5 | 61 | |
12 | 46 | 15 | 13 | 18 | 60:69 | -9 | 58 | |
13 | 46 | 14 | 15 | 17 | 71:68 | 3 | 57 | |
14 | 46 | 16 | 9 | 21 | 53:61 | -8 | 57 | |
15 | 46 | 14 | 14 | 18 | 53:63 | -10 | 56 | |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | 58:71 | -13 | 54 | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | 49:65 | -16 | 53 | |
18 | 46 | 12 | 15 | 19 | 45:62 | -17 | 51 | |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | 48:56 | -8 | 50 | |
20 | 46 | 10 | 20 | 16 | 48:59 | -11 | 50 | |
21 | 46 | 12 | 13 | 21 | 44:54 | -10 | 49 | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | 45:69 | -24 | 49 | |
23 | 46 | 11 | 13 | 22 | 51:88 | -37 | 46 | |
24 | 46 | 9 | 17 | 20 | 48:73 | -25 | 44 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 18 | 4 | 1 | 61:12 | 49 | 58 | |
2 | 23 | 14 | 9 | 0 | 35:8 | 27 | 51 | |
3 | 23 | 15 | 4 | 4 | 33:17 | 16 | 49 | |
4 | 23 | 13 | 7 | 3 | 36:20 | 16 | 46 | |
5 | 23 | 14 | 3 | 6 | 40:24 | 16 | 45 | |
6 | 23 | 12 | 7 | 4 | 32:18 | 14 | 43 | |
7 | 23 | 11 | 8 | 4 | 33:20 | 13 | 41 | |
8 | 23 | 11 | 7 | 5 | 33:21 | 12 | 40 | |
9 | 23 | 12 | 4 | 7 | 34:23 | 11 | 40 | |
10 | 23 | 12 | 4 | 7 | 27:19 | 8 | 40 | |
11 | 23 | 12 | 4 | 7 | 27:22 | 5 | 40 | |
12 | 23 | 11 | 6 | 6 | 31:23 | 8 | 39 | |
13 | 23 | 10 | 8 | 5 | 52:34 | 18 | 38 | |
14 | 23 | 11 | 5 | 7 | 31:29 | 2 | 38 | |
15 | 23 | 10 | 6 | 7 | 33:24 | 9 | 36 | |
16 | 23 | 9 | 7 | 7 | 25:22 | 3 | 34 | |
17 | 23 | 9 | 7 | 7 | 40:39 | 1 | 34 | |
18 | 23 | 8 | 9 | 6 | 29:25 | 4 | 33 | |
19 | 23 | 7 | 12 | 4 | 26:22 | 4 | 33 | |
20 | 23 | 9 | 5 | 9 | 25:18 | 7 | 32 | |
21 | 23 | 7 | 8 | 8 | 31:34 | -3 | 29 | |
22 | 23 | 7 | 6 | 10 | 24:27 | -3 | 27 | |
23 | 23 | 6 | 8 | 9 | 30:32 | -2 | 26 | |
24 | 23 | 5 | 8 | 10 | 24:28 | -4 | 23 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 14 | 7 | 2 | 34:8 | 26 | 49 | |
2 | 23 | 13 | 4 | 6 | 30:19 | 11 | 43 | |
3 | 23 | 11 | 9 | 3 | 34:18 | 16 | 42 | |
4 | 23 | 9 | 6 | 8 | 26:26 | 0 | 33 | |
5 | 23 | 9 | 5 | 9 | 30:37 | -7 | 32 | |
6 | 23 | 7 | 6 | 10 | 22:29 | -7 | 27 | |
7 | 23 | 7 | 5 | 11 | 20:26 | -6 | 26 | |
8 | 23 | 7 | 5 | 11 | 19:25 | -6 | 26 | |
9 | 23 | 6 | 8 | 9 | 20:30 | -10 | 26 | |
10 | 23 | 7 | 4 | 12 | 33:33 | 0 | 25 | |
11 | 23 | 7 | 4 | 12 | 18:32 | -14 | 25 | |
12 | 23 | 6 | 6 | 11 | 24:34 | -10 | 24 | |
13 | 23 | 4 | 11 | 8 | 24:27 | -3 | 23 | |
14 | 23 | 4 | 10 | 9 | 23:35 | -12 | 22 | |
15 | 23 | 4 | 7 | 12 | 19:34 | -15 | 19 | |
16 | 23 | 4 | 6 | 13 | 23:38 | -15 | 18 | |
17 | 23 | 4 | 6 | 13 | 16:37 | -21 | 18 | |
18 | 23 | 4 | 5 | 14 | 26:39 | -13 | 17 | |
19 | 23 | 3 | 8 | 12 | 22:37 | -15 | 17 | |
20 | 23 | 2 | 11 | 10 | 24:46 | -22 | 17 | |
21 | 23 | 2 | 9 | 12 | 18:36 | -18 | 15 | |
22 | 23 | 4 | 3 | 16 | 20:47 | -27 | 15 | |
23 | 23 | 3 | 5 | 15 | 25:50 | -25 | 14 | |
24 | 23 | 2 | 6 | 15 | 11:49 | -38 | 12 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sheffield United và Queens Park Rangers khi Sheffield United chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sheffield United và Queens Park Rangers là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Sheffield United chơi trên sân nhà, Sheffield United đã thắng 7 trận, có 7 trận hòa trong khi Queens Park Rangers thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-21 nghiêng về phía Sheffield United.
Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Sheffield United đã thắng 14 trận, có 12 trận hòa trong khi Queens Park Rangers thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 49-44 nghiêng về phía Sheffield United.