Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers vs Sheffield United 01/03/2025
-
01/03/25
10:00
|
Vòng 35
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 của trận đấu cuối cùng Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch ghi ít nhất 1 bàn
7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng
8 / 10 của trận đấu cuối cùng Sheffield United trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
9 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch ghi ít nhất 1 bàn
5 - Thắng
0 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
15
16
Ghi bàn
Thừa nhận
14
11
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 29'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 31
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
17
-
15
-
15
-
14
-
13
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 8
- 12
- Thẻ vàng
- 10
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers










Resultados mais recentes: Sheffield United










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 43 | 26 | 13 | 4 | 83:29 | 54 | 91 | |
2 | 43 | 25 | 16 | 2 | 59:14 | 45 | 91 | |
3 | 43 | 27 | 7 | 9 | 59:33 | 26 | 86 | |
4 | 43 | 21 | 13 | 9 | 58:40 | 18 | 76 | |
5 | 43 | 17 | 16 | 10 | 56:46 | 10 | 67 | |
6 | 43 | 19 | 9 | 15 | 61:54 | 7 | 66 | |
7 | 43 | 18 | 9 | 16 | 63:52 | 11 | 63 | |
8 | 43 | 14 | 18 | 11 | 51:41 | 10 | 60 | |
9 | 43 | 16 | 12 | 15 | 42:45 | -3 | 60 | |
10 | 43 | 17 | 8 | 18 | 49:46 | 3 | 59 | |
11 | 43 | 16 | 9 | 18 | 46:51 | -5 | 57 | |
12 | 43 | 16 | 8 | 19 | 51:57 | -6 | 56 | |
13 | 43 | 13 | 14 | 16 | 66:63 | 3 | 53 | |
14 | 43 | 13 | 14 | 16 | 51:56 | -5 | 53 | |
15 | 43 | 14 | 11 | 18 | 56:66 | -10 | 53 | |
16 | 43 | 12 | 14 | 17 | 45:54 | -9 | 50 | |
17 | 43 | 10 | 19 | 14 | 44:53 | -9 | 49 | |
18 | 43 | 13 | 10 | 20 | 55:69 | -14 | 49 | |
19 | 43 | 12 | 12 | 19 | 43:61 | -18 | 48 | |
20 | 43 | 11 | 12 | 20 | 41:51 | -10 | 45 | |
21 | 43 | 11 | 10 | 22 | 44:55 | -11 | 43 | |
22 | 43 | 11 | 10 | 22 | 38:63 | -25 | 43 | |
23 | 43 | 9 | 15 | 19 | 45:68 | -23 | 42 | |
24 | 43 | 9 | 13 | 21 | 45:84 | -39 | 40 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 16 | 4 | 1 | 51:12 | 39 | 52 | |
2 | 22 | 15 | 3 | 4 | 32:16 | 16 | 48 | |
3 | 21 | 12 | 9 | 0 | 30:6 | 24 | 45 | |
4 | 22 | 13 | 6 | 3 | 34:18 | 16 | 45 | |
5 | 21 | 12 | 7 | 2 | 32:16 | 16 | 43 | |
6 | 22 | 13 | 3 | 6 | 38:24 | 14 | 42 | |
7 | 22 | 12 | 3 | 7 | 26:21 | 5 | 39 | |
8 | 21 | 10 | 8 | 3 | 27:14 | 13 | 38 | |
9 | 22 | 11 | 5 | 6 | 31:23 | 8 | 38 | |
10 | 22 | 11 | 4 | 7 | 32:22 | 10 | 37 | |
11 | 21 | 10 | 6 | 5 | 31:20 | 11 | 36 | |
12 | 22 | 9 | 8 | 5 | 48:32 | 16 | 35 | |
13 | 22 | 10 | 5 | 7 | 30:21 | 9 | 35 | |
14 | 22 | 10 | 5 | 7 | 29:29 | 0 | 35 | |
15 | 21 | 10 | 4 | 7 | 23:18 | 5 | 34 | |
16 | 22 | 8 | 9 | 5 | 29:23 | 6 | 33 | |
17 | 22 | 7 | 12 | 3 | 25:20 | 5 | 33 | |
18 | 22 | 9 | 4 | 9 | 25:18 | 7 | 31 | |
19 | 21 | 8 | 7 | 6 | 36:36 | 0 | 31 | |
20 | 21 | 7 | 8 | 6 | 30:27 | 3 | 29 | |
21 | 21 | 7 | 7 | 7 | 21:21 | 0 | 28 | |
22 | 21 | 7 | 4 | 10 | 23:26 | -3 | 25 | |
23 | 21 | 5 | 7 | 9 | 27:30 | -3 | 22 | |
24 | 21 | 4 | 8 | 9 | 22:26 | -4 | 20 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 29:8 | 21 | 46 | |
2 | 21 | 12 | 4 | 5 | 27:17 | 10 | 40 | |
3 | 22 | 10 | 9 | 3 | 32:17 | 15 | 39 | |
4 | 22 | 9 | 6 | 7 | 26:24 | 2 | 33 | |
5 | 22 | 9 | 4 | 9 | 29:36 | -7 | 31 | |
6 | 22 | 6 | 8 | 8 | 19:27 | -8 | 26 | |
7 | 21 | 7 | 4 | 10 | 32:29 | 3 | 25 | |
8 | 22 | 7 | 4 | 11 | 19:25 | -6 | 25 | |
9 | 21 | 6 | 6 | 9 | 23:30 | -7 | 24 | |
10 | 22 | 6 | 6 | 10 | 21:29 | -8 | 24 | |
11 | 22 | 4 | 10 | 8 | 24:27 | -3 | 22 | |
12 | 21 | 4 | 10 | 7 | 22:28 | -6 | 22 | |
13 | 21 | 6 | 4 | 11 | 17:24 | -7 | 22 | |
14 | 21 | 6 | 4 | 11 | 16:30 | -14 | 22 | |
15 | 21 | 4 | 6 | 11 | 18:31 | -13 | 18 | |
16 | 21 | 4 | 5 | 12 | 25:36 | -11 | 17 | |
17 | 21 | 4 | 5 | 12 | 16:31 | -15 | 17 | |
18 | 22 | 2 | 11 | 9 | 22:42 | -20 | 17 | |
19 | 21 | 3 | 7 | 11 | 19:33 | -14 | 16 | |
20 | 22 | 4 | 3 | 15 | 17:42 | -25 | 15 | |
21 | 21 | 2 | 7 | 12 | 14:32 | -18 | 13 | |
22 | 22 | 3 | 4 | 15 | 24:49 | -25 | 13 | |
23 | 21 | 2 | 6 | 13 | 19:37 | -18 | 12 | |
24 | 22 | 1 | 6 | 15 | 9:48 | -39 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Queens Park Rangers và Sheffield United khi Queens Park Rangers chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Queens Park Rangers và Sheffield United là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Queens Park Rangers chơi trên sân nhà, Queens Park Rangers đã thắng 6 trận, có 5 trận hòa trong khi Sheffield United thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-23 nghiêng về phía Sheffield United.
Trong 37 lần gặp nhau gần đây, Queens Park Rangers đã thắng 10 trận, có 13 trận hòa trong khi Sheffield United thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 51-46 nghiêng về phía Sheffield United.