Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

RasenBallsport Leipzig vs Rangers 28/04/2022

Last match Rangers - RasenBallsport Leipzig on 05/05/2022

RasenBallsport Leipzig RBL

Chi tiết trận đấu

Rangers RFC
RasenBallsport Leipzig RBL

Phỏng đoán

Rangers RFC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 69%
    1
  • 29%
    x
  • 2%
    2
  • RasenBallsport Leipzig RBL

    Chi tiết trận đấu

    Rangers RFC
    65 %
    Sở hữu bóng
    35 %
    4 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    1 (3)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    5
    2
    Ảnh bị chặn
    1
    1
    Thủ môn cứu thua
    3
    12
    Fouls
    5
    0
    Thẻ vàng
    2
    5
    Đá phạt
    13
    1
    Đá phạt góc
    2
    1
    Ngoại vi
    0
    22
    Ném biên
    27

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    RasenBallsport Leipzig RBL

    Số liệu thống kê H2H

    Rangers RFC
    • 67% 2thắng
    • 0rút thăm
    • 33% 1thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 3
    • 1
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 05/05/22 15:00
    Rangers Rangers RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig
    3 1
    TTG 28/04/22 15:00
    RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig Rangers Rangers
    1 0
    TTG 15/01/17 09:30
    RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig Rangers Rangers
    4 0

    Resultados mais recentes: RasenBallsport Leipzig

    Resultados mais recentes: Rangers

    RasenBallsport Leipzig RBL

    Bảng xếp hạng

    Rangers RFC
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 6 5 1 0 16:5 11 16
    2 6 2 2 2 6:5 1 8
    3 6 2 1 3 6:9 -3 7
    4 6 0 2 4 2:11 -9 2
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 3 0 7:4 3 12
    2 6 2 3 1 9:6 3 9
    3 6 2 2 2 9:8 1 8
    4 6 0 2 4 3:10 -7 2
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 1 2 10:9 1 10
    2 6 3 1 2 15:10 5 10
    3 6 2 2 2 12:11 1 8
    4 6 2 0 4 4:11 -7 6
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 3 0 10:6 4 12
    2 6 3 0 3 8:7 1 9
    3 6 1 3 2 7:8 -1 6
    4 6 1 2 3 6:10 -4 5
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 3 0 7:3 4 12
    2 6 2 3 1 7:3 4 9
    3 6 1 4 1 6:7 -1 7
    4 6 0 2 4 2:9 -7 2
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 6 3 2 1 6:4 2 11
    2 6 3 1 2 12:9 3 10
    3 6 2 3 1 7:7 0 9
    4 6 0 2 4 3:8 -5 2
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 14:5 9 13
    2 6 3 1 2 12:12 0 10
    3 6 3 0 3 13:15 -2 9
    4 6 1 0 5 5:12 -7 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 11:3 8 13
    2 6 3 1 2 9:6 3 10
    3 6 2 0 4 4:9 -5 6
    4 6 1 2 3 4:10 -6 5
    • Playoffs
    • Qualification Playoffs
    • Conference League
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 7:1 6 7
    2 3 2 0 1 4:2 2 6
    3 3 2 0 1 6:4 2 6
    4 3 0 2 1 2:4 -2 2
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 3:1 2 7
    2 3 1 2 0 5:2 3 5
    3 3 1 1 1 5:4 1 4
    4 3 0 1 2 2:6 -4 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 8:5 3 6
    2 3 1 2 0 6:4 2 5
    3 3 1 0 2 5:6 -1 3
    4 3 1 0 2 2:5 -3 3
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 4:3 1 6
    2 3 1 2 0 6:4 2 5
    3 3 1 0 2 1:4 -3 3
    4 3 0 2 1 3:6 -3 2
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:3 3 7
    2 3 1 2 0 3:2 1 5
    3 3 1 2 0 2:0 2 5
    4 3 0 1 2 1:5 -4 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 8:4 4 7
    2 3 2 0 1 3:2 1 6
    3 3 1 2 0 5:4 1 5
    4 3 0 1 2 0:2 -2 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:3 6 9
    2 3 2 1 0 7:4 3 7
    3 3 2 0 1 5:6 -1 6
    4 3 1 0 2 4:6 -2 3
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 5:1 4 6
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 1 0 2 2:4 -2 3
    4 3 0 1 2 2:6 -4 1
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 9:4 5 9
    2 3 0 2 1 2:3 -1 2
    3 3 0 1 2 0:5 -5 1
    4 3 0 0 3 0:7 -7 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 3 1 2 0 4:3 1 5
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 1 1 1 4:4 0 4
    4 3 0 1 2 1:4 -3 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 5:3 2 7
    2 3 1 1 1 7:5 2 4
    3 3 1 0 2 6:7 -1 3
    4 3 1 0 2 2:6 -4 3
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 4:2 2 7
    2 3 1 1 1 4:2 2 4
    3 3 1 0 2 4:4 0 3
    4 3 0 2 1 5:6 -1 2
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 3 1 2 0 1:0 1 5
    2 3 1 1 1 5:3 2 4
    3 3 0 2 1 3:5 -2 2
    4 3 0 1 2 1:4 -3 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 3 1 2 0 3:2 1 5
    2 3 1 1 1 2:3 -1 4
    3 3 1 0 2 4:5 -1 3
    4 3 0 1 2 3:6 -3 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 3 1 1 1 5:2 3 4
    2 3 1 0 2 8:9 -1 3
    3 3 1 0 2 5:8 -3 3
    4 3 0 0 3 1:6 -5 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 1 0 6:2 4 7
    2 3 2 0 1 5:2 3 6
    3 3 1 1 1 2:4 -2 4
    4 3 1 0 2 2:5 -3 3

    Sự kiện trận đấu

    RB Leipzig đã thắng 4 trận liên tiếp.

    RB Leipzig đã bất bại 15 trận gần đây nhất.

    RB Leipzig đã bất bại 10 trận gần đây nhất trên sân nhà.

    Glasgow Rangers đã thắng 4 trận liên tiếp.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    4 Thưởng
    BetAnything 600 USD Thưởng
    5 Thưởng
    SportsBetting 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    HelloMillions for $9.99 Thưởng
    7 Thưởng
    Jackpota for $19.99 Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    28 Tháng Tư 2022, 15:00
    Trọng tài:
    Bastien Benoit, Pháp
    Sân vận động:
    Red Bull Arena, Leipzig, Đức
    Dung tích:
    47069