Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Netanya vs Hapoel Tel Aviv 04/05/2024

Maccabi Netanya MNE

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv HTA
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

5 / 10 of last matches in all competitions Maccabi Netanya played with a score of %zero_zero%

7 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng played with a score of %zero_zero%

5 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

7 / 10 of last matches in all competitions Hapoel Tel Aviv played with a score of %zero_zero%

7 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

8.50
Maccabi Netanya MNE

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv HTA
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 0

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+1

14

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-12

4

16

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.4
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 35.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 27
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Netanya MNE

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 7
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 18
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 04/05/24 10:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
0 1
TTG 06/01/24 12:30
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
2 1
TTG 02/09/23 13:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Maccabi Netanya Maccabi Netanya
2 0
TTG 31/12/22 10:30
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Maccabi Netanya Maccabi Netanya
1 1
TTG 05/09/22 13:15
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
0 2

Resultados mais recentes: Maccabi Netanya

Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv

Maccabi Netanya MNE

Bảng xếp hạng

Hapoel Tel Aviv HTA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 7 3 75:25 50 85
2 36 23 7 6 75:28 47 74
3 36 19 4 13 55:40 15 61
4 36 18 5 13 48:47 1 59
5 36 11 11 14 38:44 -6 44
6 36 10 15 11 39:46 -7 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 5 2 55:20 35 62
2 26 17 6 3 55:18 37 55
3 26 15 4 7 45:19 26 49
4 26 14 5 7 38:32 6 47
5 26 8 10 8 27:26 1 34
6 26 7 13 6 26:31 -5 33
7 26 8 7 11 28:33 -5 31
8 26 8 6 12 31:48 -17 30
9 26 8 4 14 29:41 -12 28
10 26 8 4 14 21:38 -17 28
11 26 6 9 11 29:37 -8 26
12 26 8 6 12 34:34 0 25
13 26 5 7 14 20:42 -22 22
14 26 3 10 13 20:39 -19 19
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 12 7 14 38:39 -1 43
2 33 11 7 15 44:57 -13 40
3 33 11 5 17 36:48 -12 38
4 33 9 10 14 29:45 -16 37
5 33 11 8 14 45:40 5 36
6 33 10 6 17 28:49 -21 36
7 33 8 10 15 35:51 -16 33
8 33 4 12 17 25:51 -26 24
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 38:11 27 43
2 18 13 2 3 32:14 18 41
3 18 11 4 3 31:11 20 37
4 18 8 2 8 26:27 -1 26
5 18 5 7 6 22:25 -3 22
6 18 4 8 6 19:23 -4 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 25:5 20 31
2 13 9 3 1 26:10 16 30
3 13 9 2 2 24:7 17 29
4 13 7 1 5 20:18 2 22
5 13 6 3 4 16:13 3 21
6 13 6 2 5 21:20 1 20
7 13 4 6 3 16:14 2 18
8 13 4 5 4 15:17 -2 17
9 13 5 1 7 16:22 -6 16
10 13 3 6 4 11:13 -2 15
11 13 3 5 5 16:20 -4 14
12 13 4 2 7 11:23 -12 14
13 13 2 7 4 11:16 -5 13
14 13 4 1 8 11:21 -10 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 10 3 4 25:14 11 33
2 17 9 1 7 28:24 4 28
3 16 6 2 8 15:22 -7 20
4 17 6 1 10 18:28 -10 19
5 16 4 6 6 13:18 -5 18
6 16 4 6 6 17:25 -8 18
7 16 3 7 6 17:22 -5 16
8 17 4 4 9 14:31 -17 16
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 37:14 23 42
2 18 12 3 3 44:17 27 39
3 18 10 3 5 22:20 2 33
4 18 6 7 5 20:23 -3 25
5 18 6 4 8 16:19 -3 22
6 18 6 2 10 23:26 -3 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 2 1 29:10 19 32
2 13 8 3 2 17:12 5 27
3 13 8 2 3 30:13 17 26
4 13 5 6 2 15:15 0 21
5 13 6 2 5 21:12 9 20
6 13 5 1 7 18:14 4 16
7 13 4 4 5 11:12 -1 16
8 13 4 2 7 10:15 -5 14
9 13 3 3 7 13:19 -6 12
10 13 2 4 7 14:20 -6 10
11 13 2 4 7 12:20 -8 10
12 13 1 6 6 9:21 -12 9
13 13 1 5 7 11:30 -19 8
14 13 0 4 9 9:26 -17 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 1 8 28:18 10 25
2 16 6 2 8 14:18 -4 20
3 16 5 4 7 18:20 -2 19
4 17 3 8 6 14:23 -9 17
5 17 4 4 9 18:26 -8 16
6 16 2 6 8 16:33 -17 12
7 16 2 4 10 13:25 -12 10
8 17 0 6 11 12:33 -21 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Netanya FC và Hapoel Tel Aviv FC khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà, Maccabi Netanya FC đã thắng 4 trận, có 6 trận hòa trong khi Hapoel Tel Aviv FC thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-17 nghiêng về phía Hapoel Tel Aviv FC.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Netanya FC đã thắng 10 trận, có 13 trận hòa trong khi Hapoel Tel Aviv FC thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-45 nghiêng về phía Hapoel Tel Aviv FC.

Hapoel Tel Aviv FC đã không thể thắng trong 10 trận gần đây nhất.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Năm 2024, 10:00