Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Netanya 02/09/2023

Last match Maccabi Netanya - Hapoel Tel Aviv on 04/05/2024

Hapoel Tel Aviv HTA

Chi tiết trận đấu

Maccabi Netanya MNE
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

10 / 10 of last matches Hapoel Tel Aviv in all competitions had less than %2% goals

6 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng had less than %2% goals

5 / 10 of the last matches between the teams were less than %2% goals

6 / 10 of last matches Maccabi Netanya in all competitions had less than %2% goals

7 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng had less than %2% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.26
Hapoel Tel Aviv HTA

Chi tiết trận đấu

Maccabi Netanya MNE
4
Thẻ vàng
2
4
Đá phạt góc
7

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Tel Aviv HTA

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Netanya MNE
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 3
  • 18
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 04/05/24 10:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
0 1
TTG 06/01/24 12:30
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
2 1
TTG 02/09/23 13:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Maccabi Netanya Maccabi Netanya
2 0
TTG 31/12/22 10:30
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Maccabi Netanya Maccabi Netanya
1 1
TTG 05/09/22 13:15
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
0 2

Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv

Resultados mais recentes: Maccabi Netanya

Hapoel Tel Aviv HTA

Bảng xếp hạng

Maccabi Netanya MNE
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 7 3 75:25 50 85
2 36 23 7 6 75:28 47 74
3 36 19 4 13 55:40 15 61
4 36 18 5 13 48:47 1 59
5 36 11 11 14 38:44 -6 44
6 36 10 15 11 39:46 -7 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 5 2 55:20 35 62
2 26 17 6 3 55:18 37 55
3 26 15 4 7 45:19 26 49
4 26 14 5 7 38:32 6 47
5 26 8 10 8 27:26 1 34
6 26 7 13 6 26:31 -5 33
7 26 8 7 11 28:33 -5 31
8 26 8 6 12 31:48 -17 30
9 26 8 4 14 29:41 -12 28
10 26 8 4 14 21:38 -17 28
11 26 6 9 11 29:37 -8 26
12 26 8 6 12 34:34 0 25
13 26 5 7 14 20:42 -22 22
14 26 3 10 13 20:39 -19 19
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 12 7 14 38:39 -1 43
2 33 11 7 15 44:57 -13 40
3 33 11 5 17 36:48 -12 38
4 33 9 10 14 29:45 -16 37
5 33 11 8 14 45:40 5 36
6 33 10 6 17 28:49 -21 36
7 33 8 10 15 35:51 -16 33
8 33 4 12 17 25:51 -26 24
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 38:11 27 43
2 18 13 2 3 32:14 18 41
3 18 11 4 3 31:11 20 37
4 18 8 2 8 26:27 -1 26
5 18 5 7 6 22:25 -3 22
6 18 4 8 6 19:23 -4 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 25:5 20 31
2 13 9 3 1 26:10 16 30
3 13 9 2 2 24:7 17 29
4 13 7 1 5 20:18 2 22
5 13 6 3 4 16:13 3 21
6 13 6 2 5 21:20 1 20
7 13 4 6 3 16:14 2 18
8 13 4 5 4 15:17 -2 17
9 13 5 1 7 16:22 -6 16
10 13 3 6 4 11:13 -2 15
11 13 3 5 5 16:20 -4 14
12 13 4 2 7 11:23 -12 14
13 13 2 7 4 11:16 -5 13
14 13 4 1 8 11:21 -10 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 10 3 4 25:14 11 33
2 17 9 1 7 28:24 4 28
3 16 6 2 8 15:22 -7 20
4 17 6 1 10 18:28 -10 19
5 16 4 6 6 13:18 -5 18
6 16 4 6 6 17:25 -8 18
7 16 3 7 6 17:22 -5 16
8 17 4 4 9 14:31 -17 16
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 37:14 23 42
2 18 12 3 3 44:17 27 39
3 18 10 3 5 22:20 2 33
4 18 6 7 5 20:23 -3 25
5 18 6 4 8 16:19 -3 22
6 18 6 2 10 23:26 -3 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 2 1 29:10 19 32
2 13 8 3 2 17:12 5 27
3 13 8 2 3 30:13 17 26
4 13 5 6 2 15:15 0 21
5 13 6 2 5 21:12 9 20
6 13 5 1 7 18:14 4 16
7 13 4 4 5 11:12 -1 16
8 13 4 2 7 10:15 -5 14
9 13 3 3 7 13:19 -6 12
10 13 2 4 7 14:20 -6 10
11 13 2 4 7 12:20 -8 10
12 13 1 6 6 9:21 -12 9
13 13 1 5 7 11:30 -19 8
14 13 0 4 9 9:26 -17 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 1 8 28:18 10 25
2 16 6 2 8 14:18 -4 20
3 16 5 4 7 18:20 -2 19
4 17 3 8 6 14:23 -9 17
5 17 4 4 9 18:26 -8 16
6 16 2 6 8 16:33 -17 12
7 16 2 4 10 13:25 -12 10
8 17 0 6 11 12:33 -21 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Tel Aviv FC và Maccabi Netanya FC khi Hapoel Tel Aviv FC chơi trên sân nhà là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Tel Aviv FC chơi trên sân nhà, Hapoel Tel Aviv FC đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-24 nghiêng về phía Hapoel Tel Aviv FC.

Trong 38 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Tel Aviv FC đã thắng 16 trận, có 13 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 52-43 nghiêng về phía Hapoel Tel Aviv FC.

Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của Hapoel Tel Aviv FC) và 0-2 (sân của Maccabi Netanya FC).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Chín 2023, 13:00