Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Netanya 31/12/2022

Last match Maccabi Netanya - Hapoel Tel Aviv on 04/05/2024

Hapoel Tel Aviv HTA

Chi tiết trận đấu

Maccabi Netanya MNE
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 0:1
Hapoel Tel Aviv HTA

Phỏng đoán

Maccabi Netanya MNE
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 35%
    1
  • 23%
    x
  • 42%
    2
  • Hapoel Tel Aviv HTA

    Chi tiết trận đấu

    Maccabi Netanya MNE
    3
    Thẻ vàng
    0
    5
    Đá phạt góc
    2

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hapoel Tel Aviv HTA

    Số liệu thống kê H2H

    Maccabi Netanya MNE
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 3
    • 18
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 04/05/24 10:00
    Maccabi Netanya Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    0 1
    TTG 06/01/24 12:30
    Maccabi Netanya Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    2 1
    TTG 02/09/23 13:00
    Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Maccabi Netanya Maccabi Netanya
    2 0
    TTG 31/12/22 10:30
    Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Maccabi Netanya Maccabi Netanya
    1 1
    TTG 05/09/22 13:15
    Maccabi Netanya Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    0 2

    Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv

    Resultados mais recentes: Maccabi Netanya

    Hapoel Tel Aviv HTA

    Bảng xếp hạng

    Maccabi Netanya MNE
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Tel Aviv FC và Maccabi Netanya FC khi Hapoel Tel Aviv FC chơi trên sân nhà là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Tel Aviv FC chơi trên sân nhà, Hapoel Tel Aviv FC đã thắng 6 trận, có 5 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-23 nghiêng về phía Hapoel Tel Aviv FC.

    Trong 37 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Tel Aviv FC đã thắng 16 trận, có 12 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 51-42 nghiêng về phía Hapoel Tel Aviv FC.

    Bạn có biết rằng Hapoel Tel Aviv FC ghi 25% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
    7 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    31 Tháng Mười Hai 2022, 10:30