Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Genk vs R. Charleroi S.C. 23/11/2024

Trận đấu tiếp theo Genk - R. Charleroi S.C. on 23/08/2025

Genk GEN

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi S.C. RCH

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 10của trận đấu cuối cùng R. Charleroi S.C. trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng A kết thúc trong một trận hòa

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

4.25
Genk GEN

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi S.C. RCH
62 %
Sở hữu bóng
38 %
7 (9)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (4)
18
Tổng số mũi chích ngừa
11
2
Ảnh bị chặn
2
5
Thủ môn cứu thua
5
7
Fouls
10
1
Thẻ vàng
2
10
Đá phạt
9
5
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
0
14
Ném biên
20
10 Diêm

8 - Thắng

0 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+10

21

11

Ghi bàn

Thừa nhận

-8

9

17

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 27.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 32
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Genk GEN

Số liệu thống kê H2H

R. Charleroi S.C. RCH
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 4
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/02/25 14:45
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Genk Genk
1 1
TTG 23/11/24 14:45
Genk Genk R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
3 0
TTG 06/07/24 06:00
Genk Genk R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
3 3
TTG 23/02/24 14:45
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Genk Genk
0 1
TTG 20/08/23 10:00
Genk Genk R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
0 0

Resultados mais recentes: Genk

Resultados mais recentes: R. Charleroi S.C.

Genk GEN

Bảng xếp hạng

R. Charleroi S.C. RCH
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 40 24 11 5 71:28 43 56
2 40 24 10 6 86:42 44 53
3 40 25 6 9 69:44 25 47
4 40 18 7 15 62:40 22 36
5 40 14 13 13 57:50 7 32
6 40 12 12 16 45:65 -20 26
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 30 21 5 4 55:33 22 68
2 30 17 8 5 65:36 29 59
3 30 15 10 5 49:25 24 55
4 30 15 6 9 50:27 23 51
5 30 12 10 8 47:32 15 46
6 30 11 12 7 41:33 8 45
7 30 10 9 11 22:35 -13 39
8 30 10 8 12 45:40 5 38
9 30 10 7 13 50:49 1 37
10 30 10 7 13 36:36 0 37
11 30 8 13 9 28:33 -5 37
12 30 8 8 14 33:51 -18 32
13 30 7 11 12 29:44 -15 32
14 30 7 10 13 41:56 -15 31
15 30 7 5 18 28:55 -27 26
16 30 3 9 18 26:60 -34 18
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 16 10 14 55:46 9 40
2 40 13 12 15 69:65 4 33
3 40 12 14 14 62:57 5 31
4 40 11 12 17 53:72 -19 29
5 40 10 16 14 27:43 -16 27
6 40 9 18 13 39:52 -13 27
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 36 10 11 15 50:66 -16 41
2 36 9 12 15 39:57 -18 39
3 36 10 7 19 40:63 -23 37
4 36 5 9 22 36:70 -34 24
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 15 2 3 37:15 22 47
2 20 14 4 2 40:13 27 46
3 20 13 4 3 46:21 25 43
4 20 9 4 7 37:21 16 31
5 20 8 4 8 37:29 8 28
6 20 7 4 9 28:32 -4 25
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 30:9 21 41
2 15 10 3 2 38:18 20 33
3 15 10 3 2 29:11 18 33
4 15 7 7 1 19:10 9 28
5 15 8 3 4 33:17 16 27
6 15 8 3 4 30:15 15 27
7 15 7 4 4 27:16 11 25
8 15 7 4 4 12:10 2 25
9 15 6 5 4 31:20 11 23
10 15 6 4 5 30:22 8 22
11 15 6 4 5 18:12 6 22
12 15 5 7 3 24:22 2 22
13 15 5 6 4 17:18 -1 21
14 15 5 2 8 14:20 -6 17
15 15 4 5 6 14:18 -4 17
16 15 3 7 5 17:24 -7 16
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 4 5 32:17 15 37
2 20 7 10 3 25:19 6 31
3 20 7 8 5 40:27 13 29
4 20 7 8 5 40:30 10 29
5 20 7 7 6 25:22 3 28
6 20 7 7 6 15:15 0 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 7 7 4 29:27 2 28
2 18 7 6 5 22:22 0 27
3 18 6 4 8 21:26 -5 22
4 18 5 7 6 23:27 -4 22
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 40:21 19 39
2 20 10 7 3 31:15 16 37
3 20 10 4 6 32:29 3 34
4 20 9 3 8 25:19 6 30
5 20 6 9 5 20:21 -1 27
6 20 5 8 7 17:33 -16 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 15 8 3 4 25:24 1 27
2 15 7 5 3 27:18 9 26
3 15 7 3 5 20:12 8 24
4 15 5 7 3 20:14 6 22
5 15 4 8 3 14:17 -3 20
6 15 4 7 4 14:15 -1 19
7 15 4 3 8 18:24 -6 15
8 15 4 3 8 14:20 -6 15
9 15 4 3 8 20:27 -7 15
10 15 4 3 8 19:33 -14 15
11 15 3 5 7 10:25 -15 14
12 15 2 5 8 12:26 -14 11
13 15 2 3 10 17:34 -17 9
14 15 2 3 10 14:35 -21 9
15 15 1 6 8 9:23 -14 9
16 15 0 2 13 9:36 -27 2
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 6 4 10 29:35 -6 22
2 20 5 6 9 23:29 -6 21
3 20 5 6 9 22:30 -8 21
4 20 3 9 8 12:28 -16 18
5 20 4 5 11 28:50 -22 17
6 20 2 8 10 14:33 -19 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 4 3 11 19:37 -18 15
2 18 3 4 11 21:39 -18 13
3 18 2 6 10 17:35 -18 12
4 18 0 2 16 13:43 -30 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KRC Genk và Royal Charleroi SC là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây khi KRC Genk chơi trên sân nhà, KRC Genk đã thắng 21 trận, có 6 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 68-34 nghiêng về phía KRC Genk.

Trong 66 lần gặp nhau gần đây, KRC Genk đã thắng 30 trận, có 15 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 110-85 nghiêng về phía KRC Genk.

Trận thắng gần đây nhất của Royal Charleroi SC trên sân của KRC Genk là ở năm 2017.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Mười Một 2024, 14:45
Trọng tài:
Van Driessche Bram, Bỉ
Sân vận động:
Luminus Arena, Genk, Bỉ
Dung tích:
24956