Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Genk vs R. Charleroi 20/08/2023

Last match R. Charleroi - Genk on 28/02/2025

Genk GEN

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi RCH

Phỏng đoán

8 / 10 of last matches Genk in all competitions scored at least %1% goal

8 / 10 of last matches in Giải đấu Chuyên nghiệp scored at least %1% goal

9 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal

8 / 10 of last matches R. Charleroi in all competitions scored at least %1% goal

8 / 10 of last matches in Giải đấu Chuyên nghiệp scored at least %1% goal

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

1.23
Genk GEN

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi RCH
54 %
Sở hữu bóng
46 %
7 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (3)
23
Tổng số mũi chích ngừa
7
9
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
7
11
Fouls
14
15
Đá phạt
11
11
Đá phạt góc
4
0
Ngoại vi
1
27
Ném biên
19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Genk GEN

Số liệu thống kê H2H

R. Charleroi RCH
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 4
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/02/25 14:45
R. Charleroi R. Charleroi Genk Genk
1 1
TTG 23/11/24 14:45
Genk Genk R. Charleroi R. Charleroi
3 0
TTG 06/07/24 06:00
Genk Genk R. Charleroi R. Charleroi
3 3
TTG 23/02/24 14:45
R. Charleroi R. Charleroi Genk Genk
0 1
TTG 20/08/23 10:00
Genk Genk R. Charleroi R. Charleroi
0 0

Resultados mais recentes: Genk

Resultados mais recentes: R. Charleroi

Genk GEN

Bảng xếp hạng

R. Charleroi RCH
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KRC Genk và Royal Charleroi SC là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi KRC Genk chơi trên sân nhà, KRC Genk đã thắng 21 trận, có 4 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 65-31 nghiêng về phía KRC Genk.

Trong 63 lần gặp nhau gần đây, KRC Genk đã thắng 29 trận, có 13 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 106-82 nghiêng về phía KRC Genk.

Trận thắng gần đây nhất của Royal Charleroi SC trên sân của KRC Genk là ở năm 2017.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Tám 2023, 10:00
Trọng tài:
Van Damme Kevin, Bỉ
Sân vận động:
Luminus Arena, Genk, Bỉ
Dung tích:
24956