Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hibernian vs Motherwell 11/01/2025

Trận đấu tiếp theo Motherwell - Hibernian on 01/11/2025

Hibernian HIB

Chi tiết trận đấu

Motherwell MOT

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hibernian trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Motherwell trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại Hạng Scotland

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.00
Hibernian HIB

Chi tiết trận đấu

Motherwell MOT
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
3
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+3

20

17

Ghi bàn

Thừa nhận

-7

11

18

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 24.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 37
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hibernian HIB

Số liệu thống kê H2H

Motherwell MOT
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 4
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 11/01/25 10:00
Hibernian Hibernian Motherwell Motherwell
3 1
TTG 30/11/24 10:00
Motherwell Motherwell Hibernian Hibernian
0 3
TTG 05/10/24 10:00
Hibernian Hibernian Motherwell Motherwell
1 2
TTG 15/05/24 14:45
Hibernian Hibernian Motherwell Motherwell
3 0
TTG 13/04/24 10:00
Motherwell Motherwell Hibernian Hibernian
1 1

Resultados mais recentes: Hibernian

Resultados mais recentes: Motherwell

Hibernian HIB

Bảng xếp hạng

Motherwell MOT
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 29 5 4 112:26 86 92
2 38 22 9 7 80:41 39 75
3 38 15 13 10 62:50 12 58
4 38 15 8 15 45:54 -9 53
5 38 15 8 15 48:61 -13 53
6 38 14 8 16 53:59 -6 50
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 33 26 3 4 97:22 75 81
2 33 20 6 7 68:35 33 66
3 33 14 11 8 54:41 13 53
4 33 14 8 11 41:40 1 50
5 33 14 8 11 45:49 -4 50
6 33 12 5 16 45:54 -9 41
7 33 11 7 15 43:44 -1 40
8 33 11 6 16 37:56 -19 39
9 33 9 8 16 38:58 -20 35
10 33 9 8 16 33:56 -23 35
11 33 9 7 17 50:71 -21 34
12 33 8 5 20 33:58 -25 29
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 38 15 7 16 52:47 5 52
2 38 14 7 17 46:63 -17 49
3 38 12 8 18 45:64 -19 44
4 38 11 8 19 57:77 -20 41
5 38 9 10 19 37:65 -28 37
6 38 9 5 24 38:68 -30 32
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 16 2 1 62:9 53 50
2 19 14 2 3 44:12 32 44
3 19 10 6 3 39:23 16 36
4 19 10 4 5 31:26 5 34
5 20 8 5 7 30:27 3 29
6 19 8 3 8 23:27 -4 27
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 15 1 1 58:7 51 46
2 16 12 1 3 36:10 26 37
3 17 9 5 3 34:20 14 32
4 17 9 4 4 29:21 8 31
5 16 7 5 4 22:17 5 26
6 16 7 3 6 23:19 4 24
7 17 7 3 7 25:23 2 24
8 16 7 3 6 21:19 2 24
9 16 6 5 5 21:25 -4 23
10 17 5 5 7 20:24 -4 20
11 17 5 4 8 32:36 -4 19
12 16 5 2 9 17:25 -8 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 9 5 5 27:20 7 32
2 19 9 3 7 28:21 7 30
3 18 8 5 5 27:27 0 29
4 19 5 6 8 22:28 -6 21
5 19 5 5 9 34:39 -5 20
6 19 6 2 11 19:30 -11 20
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 13 3 3 50:17 33 42
2 19 8 7 4 36:29 7 31
3 19 7 5 7 22:27 -5 26
4 19 5 7 7 23:27 -4 22
5 18 6 3 9 23:32 -9 21
6 19 5 4 10 17:35 -18 19
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 16 11 2 3 39:15 24 35
2 17 8 5 4 32:25 7 29
3 17 7 5 5 20:21 -1 26
4 16 5 6 5 20:21 -1 21
5 16 5 4 7 16:28 -12 19
6 16 5 2 9 20:31 -11 17
7 17 4 4 9 20:25 -5 16
8 17 5 1 11 16:31 -15 16
9 16 4 3 9 18:35 -17 15
10 16 4 3 9 13:32 -19 15
11 17 3 3 11 16:33 -17 12
12 17 2 3 12 16:41 -25 9
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 6 4 9 24:26 -2 22
2 19 6 3 10 23:38 -15 21
3 20 6 2 12 19:36 -17 20
4 19 4 4 11 15:37 -22 16
5 19 3 3 13 19:38 -19 12
6 19 3 3 13 18:44 -26 12

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hibernian FC và Motherwell FC khi Hibernian FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hibernian FC và Motherwell FC là 1-1. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 49 lần gặp nhau gần đây khi Hibernian FC chơi trên sân nhà, Hibernian FC đã thắng 22 trận, có 17 trận hòa trong khi Motherwell FC thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 81-55 nghiêng về phía Hibernian FC.

Trong 96 lần gặp nhau gần đây, Hibernian FC đã thắng 40 trận, có 30 trận hòa trong khi Motherwell FC thắng 26 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 161-128 nghiêng về phía Hibernian FC.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Một 2025, 10:00
Trọng tài:
Steven Colin, Scotland: Scotland