Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hibernian vs Motherwell 15/05/2024

Trận đấu tiếp theo Motherwell - Hibernian on 01/11/2025

Hibernian HIB

Chi tiết trận đấu

Motherwell MOT

Phỏng đoán

3 / 10 of last matches in all competitions Hibernian played with a score of %zero_zero%

3 / 10 of last matches in Giải Ngoại Hạng Scotland played with a score of %zero_zero%

2 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

2 / 10 of last matches in all competitions Motherwell played with a score of %zero_zero%

2 / 10 of last matches in Giải Ngoại Hạng Scotland played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

13.00
Hibernian HIB

Chi tiết trận đấu

Motherwell MOT
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-1

17

18

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

20

13

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 35
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hibernian HIB

Số liệu thống kê H2H

Motherwell MOT
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 4
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 11/01/25 10:00
Hibernian Hibernian Motherwell Motherwell
3 1
TTG 30/11/24 10:00
Motherwell Motherwell Hibernian Hibernian
0 3
TTG 05/10/24 10:00
Hibernian Hibernian Motherwell Motherwell
1 2
TTG 15/05/24 14:45
Hibernian Hibernian Motherwell Motherwell
3 0
TTG 13/04/24 10:00
Motherwell Motherwell Hibernian Hibernian
1 1

Resultados mais recentes: Hibernian

Resultados mais recentes: Motherwell

Hibernian HIB

Bảng xếp hạng

Motherwell MOT
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 29 6 3 95:30 65 93
2 38 27 4 7 87:32 55 85
3 38 20 8 10 54:42 12 68
4 38 14 14 10 46:44 2 56
5 38 13 8 17 46:52 -6 47
6 38 10 12 16 49:68 -19 42
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 33 24 6 3 80:26 54 78
2 33 24 3 6 72:23 49 75
3 33 19 5 9 46:34 12 62
4 33 13 12 8 43:34 9 51
5 33 12 7 14 38:43 -5 43
6 33 10 11 12 44:54 -10 41
7 33 9 12 12 44:51 -7 39
8 33 8 13 12 46:51 -5 37
9 33 8 11 14 35:49 -14 35
10 33 7 10 16 24:46 -22 31
11 33 7 9 17 32:56 -24 30
12 33 3 9 21 22:59 -37 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 38 12 12 14 48:52 -4 48
2 38 11 13 14 52:59 -7 46
3 38 10 13 15 56:59 -3 43
4 38 8 11 19 29:54 -25 35
5 38 8 11 19 38:67 -29 35
6 38 5 10 23 29:70 -41 25
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 15 3 1 50:15 35 48
2 19 15 1 3 51:18 33 46
3 19 10 6 3 32:19 13 36
4 19 10 5 4 28:21 7 35
5 19 8 4 7 24:21 3 28
6 19 6 6 7 24:28 -4 24
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 13 1 3 42:15 27 40
2 16 12 3 1 42:12 30 39
3 17 10 4 3 28:16 12 34
4 17 9 5 3 26:16 10 32
5 16 8 3 5 21:16 5 27
6 16 6 5 5 21:22 -1 23
7 17 6 4 7 22:22 0 22
8 16 6 4 6 18:20 -2 22
9 16 4 7 5 19:22 -3 19
10 17 4 6 7 27:28 -1 18
11 17 4 6 7 15:24 -9 18
12 16 2 6 8 9:23 -14 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 7 7 5 26:23 3 28
2 19 7 5 7 23:28 -5 26
3 19 7 4 8 25:26 -1 25
4 19 5 6 8 32:31 1 21
5 19 4 7 8 17:28 -11 19
6 19 4 7 8 14:25 -11 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 14 3 2 45:15 30 45
2 19 12 3 4 36:14 22 39
3 19 10 2 7 22:23 -1 32
4 19 4 9 6 18:23 -5 21
5 19 5 4 10 22:31 -9 19
6 19 4 6 9 25:40 -15 18
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 38:14 24 39
2 16 11 2 3 30:8 22 35
3 16 10 0 6 20:18 2 30
4 16 4 7 5 19:23 -4 19
5 17 4 6 7 23:32 -9 18
6 16 3 8 5 15:18 -3 17
7 16 3 8 5 22:29 -7 17
8 17 4 4 9 17:27 -10 16
9 17 4 4 9 16:27 -11 16
10 16 3 4 9 9:22 -13 13
11 17 1 5 11 14:36 -22 8
12 17 1 3 13 13:36 -23 6
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 5 7 7 24:28 -4 22
2 19 4 9 6 27:33 -6 21
3 19 5 5 9 22:29 -7 20
4 19 4 4 11 12:26 -14 16
5 19 1 6 12 15:39 -24 9
6 19 1 3 15 15:45 -30 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hibernian FC và Motherwell FC khi Hibernian FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hibernian FC và Motherwell FC là 1-1. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 47 lần gặp nhau gần đây khi Hibernian FC chơi trên sân nhà, Hibernian FC đã thắng 21 trận, có 17 trận hòa trong khi Motherwell FC thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 77-53 nghiêng về phía Hibernian FC.

Trong 93 lần gặp nhau gần đây, Hibernian FC đã thắng 38 trận, có 30 trận hòa trong khi Motherwell FC thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 154-126 nghiêng về phía Hibernian FC.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Năm 2024, 14:45
Trọng tài:
Snedden Iain, Scotland: Scotland