Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Radnicki Nis vs Bạc Liêu Palanka 07/04/2019

Last match Radnicki Nis - Bạc Liêu Palanka on 19/05/2021

Radnicki Nis RDN

Chi tiết trận đấu

Bạc Liêu Palanka BAP
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 5:1
Radnicki Nis RDN

Chi tiết trận đấu

Bạc Liêu Palanka BAP
53 %
Sở hữu bóng
47 %
8 (10)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (3)
19
Tổng số mũi chích ngừa
10
1
Ảnh bị chặn
3
3
Thủ môn cứu thua
3
19
Fouls
13
1
Thẻ vàng
1
16
Đá phạt
24
5
Đá phạt góc
2
5
Ngoại vi
3
10
Ném biên
19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Radnicki Nis RDN

Số liệu thống kê H2H

Bạc Liêu Palanka BAP
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 16
  • Ghi bàn
  • 3
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/05/21 12:30
Radnicki Nis Radnicki Nis Bạc Liêu Palanka Bạc Liêu Palanka
5 1
TTG 16/12/20 08:00
Bạc Liêu Palanka Bạc Liêu Palanka Radnicki Nis Radnicki Nis
1 2
TTG 23/10/19 08:00
Radnicki Nis Radnicki Nis Bạc Liêu Palanka Bạc Liêu Palanka
2 0
TTG 07/04/19 11:00
Radnicki Nis Radnicki Nis Bạc Liêu Palanka Bạc Liêu Palanka
5 1
TTG 03/11/18 11:00
Bạc Liêu Palanka Bạc Liêu Palanka Radnicki Nis Radnicki Nis
0 2

Resultados mais recentes: Radnicki Nis

Resultados mais recentes: Bạc Liêu Palanka

Radnicki Nis RDN

Bảng xếp hạng

Bạc Liêu Palanka BAP
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 33 3 1 97:20 77 60
2 37 25 10 2 71:30 41 48
3 37 20 9 8 58:28 30 42
4 37 18 12 7 63:36 27 39
5 37 16 9 12 49:37 12 34
6 37 12 12 13 46:50 -4 28
7 37 10 11 16 27:43 -16 22
8 37 10 11 16 34:41 -7 22
# Hình thức Giải vô địch quốc gia TC T V Đ BT KD K
1 30 27 3 0 80:16 64 84
2 30 23 6 1 58:17 41 75
3 30 15 9 6 45:20 25 54
4 30 15 9 6 48:25 23 54
5 30 13 7 10 39:29 10 46
6 30 10 11 9 32:35 -3 41
7 30 10 9 11 24:26 -2 39
8 30 9 11 10 31:29 2 38
9 30 10 8 12 32:40 -8 38
10 30 11 5 14 25:35 -10 38
11 30 11 4 15 28:37 -9 37
12 30 8 8 14 16:26 -10 32
13 30 6 7 17 26:54 -28 25
14 30 4 9 17 16:39 -23 21
15 30 5 5 20 18:62 -44 20
16 30 3 9 18 19:47 -28 18
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 37 13 8 16 38:45 -7 28
2 37 12 10 15 41:49 -8 27
3 37 12 7 18 36:48 -12 25
4 37 10 11 16 24:38 -14 25
5 37 7 12 18 22:44 -22 23
6 37 9 6 22 24:67 -43 23
7 37 6 12 19 36:53 -17 21
8 37 7 9 21 31:68 -37 18
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 18 1 0 53:7 46 55
2 19 13 6 0 43:15 28 45
3 19 13 4 2 35:10 25 43
4 19 13 5 1 40:14 26 44
5 18 11 3 4 31:17 14 36
6 18 8 8 2 27:13 14 32
7 18 5 5 8 17:22 -5 20
8 18 5 6 7 18:16 2 21
# Hình thức Giải vô địch quốc gia TC T V Đ BT KD K
1 15 14 1 0 44:6 38 43
2 15 12 3 0 36:10 26 39
3 15 10 4 1 28:9 19 34
4 15 9 4 2 26:8 18 31
5 15 9 3 3 19:8 11 30
6 15 9 2 4 25:14 11 29
7 15 9 2 4 15:9 6 29
8 15 6 7 2 17:10 7 25
9 15 7 2 6 19:21 -2 23
10 15 5 6 4 16:11 5 21
11 15 6 3 6 17:18 -1 21
12 15 5 5 5 16:14 2 20
13 15 5 5 5 10:11 -1 20
14 15 4 2 9 13:25 -12 14
15 15 2 6 7 11:23 -12 12
16 15 2 5 8 8:20 -12 11
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 11 4 4 24:13 11 37
2 19 10 6 3 24:12 12 36
3 19 9 3 7 26:26 0 30
4 19 7 6 6 15:17 -2 27
5 18 7 2 9 17:26 -9 23
6 18 6 4 8 20:23 -3 22
7 18 4 7 7 14:24 -10 19
8 18 4 6 8 17:21 -4 18
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 44:13 31 47
2 18 12 4 2 28:15 13 40
3 18 7 5 6 23:18 5 26
4 18 5 7 6 23:22 1 22
5 19 5 6 8 18:20 -2 21
6 19 4 4 11 19:37 -18 16
7 19 5 6 8 10:21 -11 21
8 19 5 5 9 16:25 -9 20
# Hình thức Giải vô địch quốc gia TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 36:10 26 41
2 15 11 3 1 22:7 15 36
3 15 6 5 4 19:12 7 23
4 15 5 5 5 20:16 4 20
5 15 5 4 6 8:12 -4 19
6 15 4 5 6 14:15 -1 17
7 15 4 5 6 15:18 -3 17
8 15 4 4 7 15:25 -10 16
9 15 3 6 6 13:19 -6 15
10 15 3 3 9 6:15 -9 12
11 15 2 3 10 5:16 -11 9
12 15 2 3 10 10:26 -16 9
13 15 1 4 10 11:27 -16 7
14 15 2 1 12 9:29 -20 7
15 15 1 3 11 5:37 -32 6
16 15 0 4 11 9:36 -27 4
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 3 7 8 15:23 -8 16
2 18 3 5 10 9:21 -12 14
3 19 3 5 11 8:20 -12 14
4 19 2 6 11 19:32 -13 12
5 18 2 4 12 14:32 -18 10
6 19 2 4 13 7:41 -34 10
7 19 1 5 13 11:45 -34 8
8 18 2 1 15 12:36 -24 7

Sự kiện trận đấu

Thành tích sân nhà của FK Radnicki Nis mùa giải này là: 11-3-0.

Thành tích sân khách của OFK BACKA PALANKA mùa giải này là: 0-4-10.

FK Radnicki Nis đã bất bại 33 trận gần đây nhất.

FK Radnicki Nis đã bất bại 22 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Tư 2019, 11:00
Trọng tài:
Siroki Zoran, Serbia
Sân vận động:
Stadium Cair, Nis, Serbia
Dung tích:
18151