Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Radnicki 1923 vs Novi Pazar 10/05/2025

Trận đấu tiếp theo Novi Pazar - Radnicki 1923 on 19/07/2025

Radnicki 1923 RKG

Chi tiết trận đấu

Novi Pazar NPA

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Radnicki 1923 trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Superliga kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng Novi Pazar trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

3.48
Radnicki 1923 RKG

Chi tiết trận đấu

Novi Pazar NPA
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

2 - Thắng

3 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-5

12

17

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

16

13

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 29
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Radnicki 1923 RKG

Số liệu thống kê H2H

Novi Pazar NPA
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 8
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 16
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/05/25 14:00
Radnicki 1923 Radnicki 1923 Novi Pazar Novi Pazar
2 3
TTG 27/02/25 12:30
Radnicki 1923 Radnicki 1923 Novi Pazar Novi Pazar
2 0
TTG 04/12/24 08:00
Novi Pazar Novi Pazar Radnicki 1923 Radnicki 1923
2 0
TTG 28/09/24 12:00
Novi Pazar Novi Pazar Radnicki 1923 Radnicki 1923
2 0
TTG 11/04/24 10:00
Radnicki 1923 Radnicki 1923 Novi Pazar Novi Pazar
3 1

Resultados mais recentes: Radnicki 1923

Resultados mais recentes: Novi Pazar

Radnicki 1923 RKG

Bảng xếp hạng

Novi Pazar NPA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 32 4 1 123:35 88 100
2 37 21 10 6 73:40 33 73
3 37 15 9 13 60:65 -5 54
4 37 15 8 14 53:54 -1 53
5 37 15 8 14 60:53 7 53
6 37 14 11 12 57:49 8 53
7 37 15 5 17 59:58 1 50
8 37 12 11 14 38:48 -10 47
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 37 13 10 14 49:43 6 49
2 37 12 13 12 47:49 -2 49
3 37 13 9 15 49:55 -6 48
4 37 11 11 15 35:51 -16 44
5 37 11 10 16 50:67 -17 43
6 37 11 9 17 35:48 -13 42
7 37 11 4 22 33:65 -32 37
8 37 7 4 26 32:73 -41 25
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 28 2 0 106:22 84 86
2 30 18 9 3 58:29 29 63
3 30 13 7 10 40:39 1 46
4 30 13 6 11 47:40 7 45
5 30 11 9 10 48:40 8 42
6 30 11 9 10 32:35 -3 42
7 30 12 5 13 47:44 3 41
8 30 11 7 12 46:54 -8 40
9 30 10 9 11 37:40 -3 39
10 30 10 7 13 37:46 -9 37
11 30 9 8 13 37:37 0 35
12 30 9 8 13 29:40 -11 35
13 30 8 10 12 26:40 -14 34
14 30 8 8 14 40:59 -19 32
15 30 9 4 17 25:52 -27 31
16 30 4 4 22 22:60 -38 16
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 16 3 0 65:18 47 51
2 19 10 7 2 38:22 16 37
3 19 10 3 6 36:22 14 33
4 18 8 4 6 34:35 -1 28
5 19 8 4 7 32:27 5 28
6 18 8 1 9 29:26 3 25
7 18 7 4 7 23:26 -3 25
8 18 5 5 8 20:26 -6 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 4 6 27:27 0 28
2 19 8 3 8 20:25 -5 27
3 18 7 6 5 16:21 -5 27
4 19 7 5 7 26:27 -1 26
5 19 6 6 7 30:21 9 24
6 19 5 8 6 22:21 1 23
7 18 5 3 10 18:27 -9 18
8 18 5 2 11 16:30 -14 17
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 54:13 41 41
2 15 8 6 1 29:15 14 30
3 15 8 2 5 24:15 9 26
4 15 7 3 5 29:30 -1 24
5 15 7 1 7 24:20 4 22
6 15 6 4 5 25:22 3 22
7 15 6 3 6 20:21 -1 21
8 15 6 3 6 22:25 -3 21
9 15 6 3 6 17:22 -5 21
10 15 5 6 4 11:16 -5 21
11 15 5 5 5 19:20 -1 20
12 15 5 4 6 17:16 1 19
13 15 4 5 6 22:17 5 17
14 15 5 2 8 14:23 -9 17
15 15 4 4 7 17:22 -5 16
16 15 3 3 9 13:23 -10 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 16 1 1 58:17 41 49
2 18 11 3 4 35:18 17 36
3 19 9 6 4 37:23 14 33
4 19 7 5 7 26:30 -4 26
5 18 7 4 7 21:27 -6 25
6 19 7 4 8 30:32 -2 25
7 19 5 7 7 15:22 -7 22
8 18 5 5 8 24:31 -7 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 7 5 6 25:28 -3 26
2 18 7 4 7 19:22 -3 25
3 18 6 4 8 23:28 -5 22
4 19 6 2 11 17:35 -18 20
5 19 4 5 10 19:30 -11 17
6 18 3 6 9 15:23 -8 15
7 19 3 6 10 23:40 -17 15
8 19 2 1 16 14:46 -32 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 52:9 43 45
2 15 10 3 2 29:14 15 33
3 15 7 5 3 31:18 13 26
4 15 7 3 5 15:17 -2 24
5 15 5 6 4 12:14 -2 21
6 15 5 5 5 20:24 -4 20
7 15 5 4 6 23:24 -1 19
8 15 5 4 6 23:25 -2 19
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 5 2 8 18:26 -8 17
11 15 4 4 7 17:24 -7 16
12 15 3 5 7 12:18 -6 14
13 15 4 2 9 11:29 -18 14
14 15 3 4 8 15:24 -9 13
15 15 2 5 8 18:34 -16 11
16 15 1 1 13 9:37 -28 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Radnicki 1923 Kragujevac và FK Novi Pazar khi FK Radnicki 1923 Kragujevac chơi trên sân nhà là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Radnicki 1923 Kragujevac và FK Novi Pazar là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi FK Radnicki 1923 Kragujevac chơi trên sân nhà, FK Radnicki 1923 Kragujevac đã thắng 8 trận, có 3 trận hòa trong khi FK Novi Pazar thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-14 nghiêng về phía FK Radnicki 1923 Kragujevac.

Trong 29 lần gặp nhau gần đây, FK Radnicki 1923 Kragujevac đã thắng 13 trận, có 6 trận hòa trong khi FK Novi Pazar thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 32-27 nghiêng về phía FK Radnicki 1923 Kragujevac.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Năm 2025, 14:00
Trọng tài:
Simovic Novak, Serbia