Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Partizan Belgrade vs Vojvodina Novi Sad 01/09/2024

Partizan Belgrade PAR

Chi tiết trận đấu

Vojvodina Novi Sad VOJ
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Partizan Belgrade trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Vojvodina Novi Sad trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.85
Partizan Belgrade PAR

Chi tiết trận đấu

Vojvodina Novi Sad VOJ
4
Thẻ vàng
2
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-3

11

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

11

17

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 37.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.2'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 25
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Partizan Belgrade PAR

Số liệu thống kê H2H

Vojvodina Novi Sad VOJ
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 6
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/05/25 13:00
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
3 2
TTG 08/02/25 12:30
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Partizan Belgrade Partizan Belgrade
0 0
TTG 01/09/24 15:05
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
0 0
TTG 02/05/24 10:55
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
2 3
TTG 02/12/23 09:30
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
3 1

Resultados mais recentes: Partizan Belgrade

Resultados mais recentes: Vojvodina Novi Sad

Partizan Belgrade PAR

Bảng xếp hạng

Vojvodina Novi Sad VOJ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 32 4 1 123:35 88 100
2 37 21 10 6 73:40 33 73
3 37 15 9 13 60:65 -5 54
4 37 15 8 14 53:54 -1 53
5 37 15 8 14 60:53 7 53
6 37 14 11 12 57:49 8 53
7 37 15 5 17 59:58 1 50
8 37 12 11 14 38:48 -10 47
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 13 10 14 49:43 6 49
2 37 12 13 12 47:49 -2 49
3 37 13 9 15 49:55 -6 48
4 37 11 11 15 35:51 -16 44
5 37 11 10 16 50:67 -17 43
Macva Sabac
6 37 11 9 17 35:48 -13 42
FK Mladost Gat
7 37 11 4 22 33:65 -32 37
8 37 7 4 26 32:73 -41 25
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 28 2 0 106:22 84 86
2 30 18 9 3 58:29 29 63
3 30 13 7 10 40:39 1 46
4 30 13 6 11 47:40 7 45
5 30 11 9 10 48:40 8 42
6 30 11 9 10 32:35 -3 42
7 30 12 5 13 47:44 3 41
8 30 11 7 12 46:54 -8 40
9 30 10 9 11 37:40 -3 39
10 30 10 7 13 37:46 -9 37
11 30 9 8 13 37:37 0 35
12 30 9 8 13 29:40 -11 35
13 30 8 10 12 26:40 -14 34
14 30 8 8 14 40:59 -19 32
15 30 9 4 17 25:52 -27 31
16 30 4 4 22 22:60 -38 16
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 16 3 0 65:18 47 51
2 19 10 7 2 38:22 16 37
3 19 10 3 6 36:22 14 33
4 18 8 4 6 34:35 -1 28
5 19 8 4 7 32:27 5 28
6 18 8 1 9 29:26 3 25
7 18 7 4 7 23:26 -3 25
8 18 5 5 8 20:26 -6 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 4 6 27:27 0 28
Macva Sabac
2 19 8 3 8 20:25 -5 27
FK Mladost Gat
3 18 7 6 5 16:21 -5 27
4 19 7 5 7 26:27 -1 26
5 19 6 6 7 30:21 9 24
6 19 5 8 6 22:21 1 23
7 18 5 3 10 18:27 -9 18
8 18 5 2 11 16:30 -14 17
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 54:13 41 41
2 15 8 6 1 29:15 14 30
3 15 8 2 5 24:15 9 26
4 15 7 3 5 29:30 -1 24
5 15 7 1 7 24:20 4 22
6 15 6 4 5 25:22 3 22
7 15 6 3 6 20:21 -1 21
8 15 6 3 6 22:25 -3 21
9 15 6 3 6 17:22 -5 21
10 15 5 6 4 11:16 -5 21
11 15 5 5 5 19:20 -1 20
12 15 5 4 6 17:16 1 19
13 15 4 5 6 22:17 5 17
14 15 5 2 8 14:23 -9 17
15 15 4 4 7 17:22 -5 16
16 15 3 3 9 13:23 -10 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 16 1 1 58:17 41 49
2 18 11 3 4 35:18 17 36
3 19 9 6 4 37:23 14 33
4 19 7 5 7 26:30 -4 26
5 18 7 4 7 21:27 -6 25
6 19 7 4 8 30:32 -2 25
7 19 5 7 7 15:22 -7 22
8 18 5 5 8 24:31 -7 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 5 6 25:28 -3 26
2 18 7 4 7 19:22 -3 25
3 18 6 4 8 23:28 -5 22
4 19 6 2 11 17:35 -18 20
5 19 4 5 10 19:30 -11 17
6 18 3 6 9 15:23 -8 15
7 19 3 6 10 23:40 -17 15
8 19 2 1 16 14:46 -32 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 52:9 43 45
2 15 10 3 2 29:14 15 33
3 15 7 5 3 31:18 13 26
4 15 7 3 5 15:17 -2 24
5 15 5 6 4 12:14 -2 21
6 15 5 5 5 20:24 -4 20
7 15 5 4 6 23:24 -1 19
8 15 5 4 6 23:25 -2 19
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 5 2 8 18:26 -8 17
11 15 4 4 7 17:24 -7 16
12 15 3 5 7 12:18 -6 14
13 15 4 2 9 11:29 -18 14
14 15 3 4 8 15:24 -9 13
15 15 2 5 8 18:34 -16 11
16 15 1 1 13 9:37 -28 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Partizan Beograd và FK Vojvodina Novi Sad khi FK Partizan Beograd chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Partizan Beograd và FK Vojvodina Novi Sad là 1-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 28 lần gặp nhau gần đây khi FK Partizan Beograd chơi trên sân nhà, FK Partizan Beograd đã thắng 18 trận, có 3 trận hòa trong khi FK Vojvodina Novi Sad thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 53-28 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

Trong 57 lần gặp nhau gần đây, FK Partizan Beograd đã thắng 31 trận, có 9 trận hòa trong khi FK Vojvodina Novi Sad thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 94-60 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Chín 2024, 15:05
Trọng tài:
Milanovic Milos, Serbia