Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Partizan Belgrade vs Đội bóng Đỏ Zvezda 23/09/2024

Partizan Belgrade PAR

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV
Hiệp 1 0:2
Hiệp 2 0:2

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Partizan Belgrade trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội bóng Đỏ Zvezda trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1
Partizan Belgrade PAR

Số liệu thống kê đối sánh trước

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV
10 Diêm

2 - Thắng

3 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-1

10

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+17

25

8

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.5
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 44.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 21
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Partizan Belgrade PAR

Số liệu thống kê H2H

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 14
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 12/04/25 09:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Partizan Belgrade Partizan Belgrade
2 1
TTG 22/02/25 09:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Partizan Belgrade Partizan Belgrade
3 3
TTG 23/09/24 12:00
Partizan Belgrade Partizan Belgrade Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
0 4
TTG 24/04/24 12:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Partizan Belgrade Partizan Belgrade
2 0
TTG 20/04/24 11:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Partizan Belgrade Partizan Belgrade
3 2

Resultados mais recentes: Partizan Belgrade

Resultados mais recentes: Đội bóng Đỏ Zvezda

Partizan Belgrade PAR

Bảng xếp hạng

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 34 31 2 1 116:30 86 95
2 34 19 10 5 65:36 29 67
3 34 14 9 11 54:45 9 51
4 34 14 8 12 48:48 0 50
5 34 14 7 13 53:48 5 49
6 34 12 11 11 37:40 -3 47
7 34 13 8 13 51:58 -7 47
8 34 13 5 16 52:50 2 44
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 34 12 8 14 43:40 3 44
2 34 11 11 12 41:46 -5 44
3 34 11 8 15 43:53 -10 41
4 34 10 11 13 32:44 -12 41
5 34 10 10 14 46:63 -17 40
6 34 10 8 16 31:44 -13 38
7 34 10 4 20 27:57 -30 34
8 34 6 4 24 28:65 -37 22
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 28 2 0 106:22 84 86
2 30 18 9 3 58:29 29 63
3 30 13 7 10 40:39 1 46
4 30 13 6 11 47:40 7 45
5 30 11 9 10 48:40 8 42
6 30 11 9 10 32:35 -3 42
7 30 12 5 13 47:44 3 41
8 30 11 7 12 46:54 -8 40
9 30 10 9 11 37:40 -3 39
10 30 10 7 13 37:46 -9 37
11 30 9 8 13 37:37 0 35
12 30 9 8 13 29:40 -11 35
13 30 8 10 12 26:40 -14 34
14 30 8 8 14 40:59 -19 32
15 30 9 4 17 25:52 -27 31
16 30 4 4 22 22:60 -38 16
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 15 2 0 61:16 45 47
2 17 9 7 1 34:18 16 34
3 17 9 3 5 29:17 12 30
4 17 8 3 6 31:32 -1 27
5 17 7 4 6 29:24 5 25
6 17 7 4 6 23:22 1 25
7 17 7 1 9 26:24 2 22
8 17 5 4 8 20:26 -6 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 4 6 24:26 -2 25
2 16 6 6 4 13:17 -4 24
3 18 7 3 8 18:24 -6 24
4 18 6 5 7 24:26 -2 23
5 17 5 6 6 19:18 1 21
6 17 5 5 7 26:20 6 20
7 17 5 3 9 18:24 -6 18
8 16 5 2 9 14:24 -10 17
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 54:13 41 41
2 15 8 6 1 29:15 14 30
3 15 8 2 5 24:15 9 26
4 15 7 3 5 29:30 -1 24
5 15 7 1 7 24:20 4 22
6 15 6 4 5 25:22 3 22
7 15 6 3 6 20:21 -1 21
8 15 6 3 6 22:25 -3 21
9 15 6 3 6 17:22 -5 21
10 15 5 6 4 11:16 -5 21
11 15 5 5 5 19:20 -1 20
12 15 5 4 6 17:16 1 19
13 15 4 5 6 22:17 5 17
14 15 5 2 8 14:23 -9 17
15 15 4 4 7 17:22 -5 16
16 15 3 3 9 13:23 -10 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 16 0 1 55:14 41 48
2 17 10 3 4 31:18 13 33
3 17 9 5 3 34:19 15 32
4 17 7 4 6 19:24 -5 25
5 17 6 4 7 26:26 0 22
6 17 5 7 5 14:18 -4 22
7 17 5 5 7 20:26 -6 20
8 17 5 4 8 24:31 -7 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 3 7 17:20 -3 24
2 17 6 5 6 22:28 -6 23
3 16 5 3 8 19:27 -8 18
4 18 4 5 9 19:27 -8 17
5 18 5 2 11 13:33 -20 17
6 17 3 6 8 22:37 -15 15
7 16 3 5 8 13:20 -7 14
8 17 1 1 15 10:41 -31 4
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 52:9 43 45
2 15 10 3 2 29:14 15 33
3 15 7 5 3 31:18 13 26
4 15 7 3 5 15:17 -2 24
5 15 5 6 4 12:14 -2 21
6 15 5 5 5 20:24 -4 20
7 15 5 4 6 23:24 -1 19
8 15 5 4 6 23:25 -2 19
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 5 2 8 18:26 -8 17
11 15 4 4 7 17:24 -7 16
12 15 3 5 7 12:18 -6 14
13 15 4 2 9 11:29 -18 14
14 15 3 4 8 15:24 -9 13
15 15 2 5 8 18:34 -16 11
16 15 1 1 13 9:37 -28 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Partizan Beograd và FK Crvena Zvezda Beograd khi FK Partizan Beograd chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Partizan Beograd và FK Crvena Zvezda Beograd là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi FK Partizan Beograd chơi trên sân nhà, FK Partizan Beograd đã thắng 11 trận, có 11 trận hòa trong khi FK Crvena Zvezda Beograd thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-18 nghiêng về phía FK Partizan Beograd.

Trong 62 lần gặp nhau gần đây, FK Partizan Beograd đã thắng 20 trận, có 20 trận hòa trong khi FK Crvena Zvezda Beograd thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 65-60 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Chín 2024, 12:00
Trọng tài:
Simovic Novak, Serbia