Napredak Krusevac vs Cukaricki 03/05/2025
-
03/05/25
08:00
|
Vòng 4
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Napredak Krusevac trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Cukaricki trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
10
12
Ghi bàn
Thừa nhận
8
17
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 40.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 2.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 22
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
16
-
15
-
15
-
13
-
13
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 6
- 8
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Napredak Krusevac










Resultados mais recentes: Cukaricki










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 37 | 32 | 4 | 1 | 123:35 | 88 | 100 |
|
|
2 | 37 | 21 | 10 | 6 | 73:40 | 33 | 73 |
|
|
3 | 37 | 15 | 9 | 13 | 60:65 | -5 | 54 | ||
4 | 37 | 15 | 8 | 14 | 53:54 | -1 | 53 |
|
|
5 | 37 | 15 | 8 | 14 | 60:53 | 7 | 53 |
|
|
6 | 37 | 14 | 11 | 12 | 57:49 | 8 | 53 | ||
7 | 37 | 15 | 5 | 17 | 59:58 | 1 | 50 |
|
|
8 | 37 | 12 | 11 | 14 | 38:48 | -10 | 47 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 28 | 2 | 0 | 106:22 | 84 | 86 | |
2 | 30 | 18 | 9 | 3 | 58:29 | 29 | 63 | |
3 | 30 | 13 | 7 | 10 | 40:39 | 1 | 46 | |
4 | 30 | 13 | 6 | 11 | 47:40 | 7 | 45 | |
5 | 30 | 11 | 9 | 10 | 48:40 | 8 | 42 | |
6 | 30 | 11 | 9 | 10 | 32:35 | -3 | 42 | |
7 | 30 | 12 | 5 | 13 | 47:44 | 3 | 41 | |
8 | 30 | 11 | 7 | 12 | 46:54 | -8 | 40 | |
9 | 30 | 10 | 9 | 11 | 37:40 | -3 | 39 | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 37:46 | -9 | 37 | |
11 | 30 | 9 | 8 | 13 | 37:37 | 0 | 35 | |
12 | 30 | 9 | 8 | 13 | 29:40 | -11 | 35 | |
13 | 30 | 8 | 10 | 12 | 26:40 | -14 | 34 | |
14 | 30 | 8 | 8 | 14 | 40:59 | -19 | 32 | |
15 | 30 | 9 | 4 | 17 | 25:52 | -27 | 31 | |
16 | 30 | 4 | 4 | 22 | 22:60 | -38 | 16 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 16 | 3 | 0 | 65:18 | 47 | 51 |
|
|
2 | 19 | 10 | 7 | 2 | 38:22 | 16 | 37 |
|
|
3 | 19 | 10 | 3 | 6 | 36:22 | 14 | 33 |
|
|
4 | 18 | 8 | 4 | 6 | 34:35 | -1 | 28 | ||
5 | 19 | 8 | 4 | 7 | 32:27 | 5 | 28 |
|
|
6 | 18 | 8 | 1 | 9 | 29:26 | 3 | 25 |
|
|
7 | 18 | 7 | 4 | 7 | 23:26 | -3 | 25 | ||
8 | 18 | 5 | 5 | 8 | 20:26 | -6 | 20 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 13 | 2 | 0 | 54:13 | 41 | 41 | |
2 | 15 | 8 | 6 | 1 | 29:15 | 14 | 30 | |
3 | 15 | 8 | 2 | 5 | 24:15 | 9 | 26 | |
4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 29:30 | -1 | 24 | |
5 | 15 | 7 | 1 | 7 | 24:20 | 4 | 22 | |
6 | 15 | 6 | 4 | 5 | 25:22 | 3 | 22 | |
7 | 15 | 6 | 3 | 6 | 20:21 | -1 | 21 | |
8 | 15 | 6 | 3 | 6 | 22:25 | -3 | 21 | |
9 | 15 | 6 | 3 | 6 | 17:22 | -5 | 21 | |
10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 11:16 | -5 | 21 | |
11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 19:20 | -1 | 20 | |
12 | 15 | 5 | 4 | 6 | 17:16 | 1 | 19 | |
13 | 15 | 4 | 5 | 6 | 22:17 | 5 | 17 | |
14 | 15 | 5 | 2 | 8 | 14:23 | -9 | 17 | |
15 | 15 | 4 | 4 | 7 | 17:22 | -5 | 16 | |
16 | 15 | 3 | 3 | 9 | 13:23 | -10 | 12 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 16 | 1 | 1 | 58:17 | 41 | 49 |
|
|
2 | 18 | 11 | 3 | 4 | 35:18 | 17 | 36 |
|
|
3 | 19 | 9 | 6 | 4 | 37:23 | 14 | 33 | ||
4 | 19 | 7 | 5 | 7 | 26:30 | -4 | 26 | ||
5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 21:27 | -6 | 25 |
|
|
6 | 19 | 7 | 4 | 8 | 30:32 | -2 | 25 |
|
|
7 | 19 | 5 | 7 | 7 | 15:22 | -7 | 22 | ||
8 | 18 | 5 | 5 | 8 | 24:31 | -7 | 20 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 7 | 5 | 6 | 25:28 | -3 | 26 |
|
|
2 | 18 | 7 | 4 | 7 | 19:22 | -3 | 25 |
|
|
3 | 18 | 6 | 4 | 8 | 23:28 | -5 | 22 |
|
|
4 | 19 | 6 | 2 | 11 | 17:35 | -18 | 20 |
|
|
5 | 19 | 4 | 5 | 10 | 19:30 | -11 | 17 |
|
|
6 | 18 | 3 | 6 | 9 | 15:23 | -8 | 15 |
|
|
7 | 19 | 3 | 6 | 10 | 23:40 | -17 | 15 |
|
|
8 | 19 | 2 | 1 | 16 | 14:46 | -32 | 7 |
|
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 15 | 0 | 0 | 52:9 | 43 | 45 | |
2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 29:14 | 15 | 33 | |
3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 31:18 | 13 | 26 | |
4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 15:17 | -2 | 24 | |
5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 12:14 | -2 | 21 | |
6 | 15 | 5 | 5 | 5 | 20:24 | -4 | 20 | |
7 | 15 | 5 | 4 | 6 | 23:24 | -1 | 19 | |
8 | 15 | 5 | 4 | 6 | 23:25 | -2 | 19 | |
9 | 15 | 5 | 3 | 7 | 15:20 | -5 | 18 | |
10 | 15 | 5 | 2 | 8 | 18:26 | -8 | 17 | |
11 | 15 | 4 | 4 | 7 | 17:24 | -7 | 16 | |
12 | 15 | 3 | 5 | 7 | 12:18 | -6 | 14 | |
13 | 15 | 4 | 2 | 9 | 11:29 | -18 | 14 | |
14 | 15 | 3 | 4 | 8 | 15:24 | -9 | 13 | |
15 | 15 | 2 | 5 | 8 | 18:34 | -16 | 11 | |
16 | 15 | 1 | 1 | 13 | 9:37 | -28 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Napredak Krusevac và FK Cukaricki Belgrade khi FK Napredak Krusevac chơi trên sân nhà là 0-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi FK Napredak Krusevac chơi trên sân nhà, FK Napredak Krusevac đã thắng 10 trận, có 3 trận hòa trong khi FK Cukaricki Belgrade thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-21 nghiêng về phía FK Napredak Krusevac.
Trong 39 lần gặp nhau gần đây, FK Napredak Krusevac đã thắng 11 trận, có 7 trận hòa trong khi FK Cukaricki Belgrade thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 48-29 nghiêng về phía FK Cukaricki Belgrade.
Khi được chơi trên sân nhà, FK Napredak Krusevac đã không thua trước FK Cukaricki Belgrade trong 3 cuộc đối đầu gần nhất