Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Napredak Krusevac vs Cukaricki 03/05/2025

Napredak Krusevac NAP

Chi tiết trận đấu

Cukaricki CUK

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Napredak Krusevac trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Cukaricki trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.70
Napredak Krusevac NAP

Chi tiết trận đấu

Cukaricki CUK
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-2

10

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-9

8

17

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 22
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Napredak Krusevac NAP

Số liệu thống kê H2H

Cukaricki CUK
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 6
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 03/05/25 08:00
Napredak Krusevac Napredak Krusevac Cukaricki Cukaricki
0 1
TTG 08/03/25 07:00
Napredak Krusevac Napredak Krusevac Cukaricki Cukaricki
2 1
TTG 18/10/24 12:00
Cukaricki Cukaricki Napredak Krusevac Napredak Krusevac
0 0
TTG 02/05/24 12:30
Cukaricki Cukaricki Napredak Krusevac Napredak Krusevac
2 0
TTG 01/03/24 12:30
Cukaricki Cukaricki Napredak Krusevac Napredak Krusevac
2 1

Resultados mais recentes: Napredak Krusevac

Resultados mais recentes: Cukaricki

Napredak Krusevac NAP

Bảng xếp hạng

Cukaricki CUK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 32 4 1 123:35 88 100
2 37 21 10 6 73:40 33 73
3 37 15 9 13 60:65 -5 54
4 37 15 8 14 53:54 -1 53
5 37 15 8 14 60:53 7 53
6 37 14 11 12 57:49 8 53
7 37 15 5 17 59:58 1 50
8 37 12 11 14 38:48 -10 47
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 13 10 14 49:43 6 49
2 37 12 13 12 47:49 -2 49
3 37 13 9 15 49:55 -6 48
4 37 11 11 15 35:51 -16 44
5 37 11 10 16 50:67 -17 43
Macva Sabac
6 37 11 9 17 35:48 -13 42
FK Mladost Gat
7 37 11 4 22 33:65 -32 37
8 37 7 4 26 32:73 -41 25
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 28 2 0 106:22 84 86
2 30 18 9 3 58:29 29 63
3 30 13 7 10 40:39 1 46
4 30 13 6 11 47:40 7 45
5 30 11 9 10 48:40 8 42
6 30 11 9 10 32:35 -3 42
7 30 12 5 13 47:44 3 41
8 30 11 7 12 46:54 -8 40
9 30 10 9 11 37:40 -3 39
10 30 10 7 13 37:46 -9 37
11 30 9 8 13 37:37 0 35
12 30 9 8 13 29:40 -11 35
13 30 8 10 12 26:40 -14 34
14 30 8 8 14 40:59 -19 32
15 30 9 4 17 25:52 -27 31
16 30 4 4 22 22:60 -38 16
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 16 3 0 65:18 47 51
2 19 10 7 2 38:22 16 37
3 19 10 3 6 36:22 14 33
4 18 8 4 6 34:35 -1 28
5 19 8 4 7 32:27 5 28
6 18 8 1 9 29:26 3 25
7 18 7 4 7 23:26 -3 25
8 18 5 5 8 20:26 -6 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 4 6 27:27 0 28
Macva Sabac
2 19 8 3 8 20:25 -5 27
FK Mladost Gat
3 18 7 6 5 16:21 -5 27
4 19 7 5 7 26:27 -1 26
5 19 6 6 7 30:21 9 24
6 19 5 8 6 22:21 1 23
7 18 5 3 10 18:27 -9 18
8 18 5 2 11 16:30 -14 17
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 54:13 41 41
2 15 8 6 1 29:15 14 30
3 15 8 2 5 24:15 9 26
4 15 7 3 5 29:30 -1 24
5 15 7 1 7 24:20 4 22
6 15 6 4 5 25:22 3 22
7 15 6 3 6 20:21 -1 21
8 15 6 3 6 22:25 -3 21
9 15 6 3 6 17:22 -5 21
10 15 5 6 4 11:16 -5 21
11 15 5 5 5 19:20 -1 20
12 15 5 4 6 17:16 1 19
13 15 4 5 6 22:17 5 17
14 15 5 2 8 14:23 -9 17
15 15 4 4 7 17:22 -5 16
16 15 3 3 9 13:23 -10 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 16 1 1 58:17 41 49
2 18 11 3 4 35:18 17 36
3 19 9 6 4 37:23 14 33
4 19 7 5 7 26:30 -4 26
5 18 7 4 7 21:27 -6 25
6 19 7 4 8 30:32 -2 25
7 19 5 7 7 15:22 -7 22
8 18 5 5 8 24:31 -7 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 5 6 25:28 -3 26
2 18 7 4 7 19:22 -3 25
3 18 6 4 8 23:28 -5 22
4 19 6 2 11 17:35 -18 20
5 19 4 5 10 19:30 -11 17
6 18 3 6 9 15:23 -8 15
7 19 3 6 10 23:40 -17 15
8 19 2 1 16 14:46 -32 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 52:9 43 45
2 15 10 3 2 29:14 15 33
3 15 7 5 3 31:18 13 26
4 15 7 3 5 15:17 -2 24
5 15 5 6 4 12:14 -2 21
6 15 5 5 5 20:24 -4 20
7 15 5 4 6 23:24 -1 19
8 15 5 4 6 23:25 -2 19
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 5 2 8 18:26 -8 17
11 15 4 4 7 17:24 -7 16
12 15 3 5 7 12:18 -6 14
13 15 4 2 9 11:29 -18 14
14 15 3 4 8 15:24 -9 13
15 15 2 5 8 18:34 -16 11
16 15 1 1 13 9:37 -28 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Napredak Krusevac và FK Cukaricki Belgrade khi FK Napredak Krusevac chơi trên sân nhà là 0-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi FK Napredak Krusevac chơi trên sân nhà, FK Napredak Krusevac đã thắng 10 trận, có 3 trận hòa trong khi FK Cukaricki Belgrade thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-21 nghiêng về phía FK Napredak Krusevac.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây, FK Napredak Krusevac đã thắng 11 trận, có 7 trận hòa trong khi FK Cukaricki Belgrade thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 48-29 nghiêng về phía FK Cukaricki Belgrade.

Khi được chơi trên sân nhà, FK Napredak Krusevac đã không thua trước FK Cukaricki Belgrade trong 3 cuộc đối đầu gần nhất

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Năm 2025, 08:00
Trọng tài:
Ilic Pavle, Serbia