Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cukaricki vs Radnicki Nis 20/07/2024

Last match Cukaricki - Radnicki Nis on 13/04/2025

Cukaricki CUK

Chi tiết trận đấu

Radnicki Nis RDN
Hiệp 1 2:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Cukaricki trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Radnicki Nis trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.00
Cukaricki CUK

Chi tiết trận đấu

Radnicki Nis RDN
1
Thẻ vàng
2
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+4

21

17

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

11

14

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 23.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 3.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 38
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cukaricki CUK

Số liệu thống kê H2H

Radnicki Nis RDN
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 6
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/04/25 08:00
Cukaricki Cukaricki Radnicki Nis Radnicki Nis
2 2
TTG 12/03/25 13:30
Cukaricki Cukaricki Radnicki Nis Radnicki Nis
0 2
TTG 23/11/24 08:00
Radnicki Nis Radnicki Nis Cukaricki Cukaricki
2 2
TTG 20/07/24 14:00
Cukaricki Cukaricki Radnicki Nis Radnicki Nis
2 0
TTG 26/11/23 09:00
Radnicki Nis Radnicki Nis Cukaricki Cukaricki
0 2

Resultados mais recentes: Cukaricki

Resultados mais recentes: Radnicki Nis

Cukaricki CUK

Bảng xếp hạng

Radnicki Nis RDN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 34 31 2 1 116:30 86 95
2 34 19 10 5 65:36 29 67
3 34 14 9 11 54:45 9 51
4 34 14 8 12 48:48 0 50
5 34 14 7 13 53:48 5 49
6 34 12 11 11 37:40 -3 47
7 34 13 8 13 51:58 -7 47
8 34 13 5 16 52:50 2 44
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 12 8 14 43:40 3 44
2 34 11 11 12 41:46 -5 44
3 34 11 8 15 43:53 -10 41
4 34 10 11 13 32:44 -12 41
5 34 10 10 14 46:63 -17 40
6 34 10 8 16 31:44 -13 38
7 35 10 4 21 29:60 -31 34
Cukaricki
8 35 7 4 24 31:67 -36 25
IMT Novi Beograd
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 28 2 0 106:22 84 86
2 30 18 9 3 58:29 29 63
3 30 13 7 10 40:39 1 46
4 30 13 6 11 47:40 7 45
5 30 11 9 10 48:40 8 42
6 30 11 9 10 32:35 -3 42
7 30 12 5 13 47:44 3 41
8 30 11 7 12 46:54 -8 40
9 30 10 9 11 37:40 -3 39
10 30 10 7 13 37:46 -9 37
11 30 9 8 13 37:37 0 35
12 30 9 8 13 29:40 -11 35
13 30 8 10 12 26:40 -14 34
14 30 8 8 14 40:59 -19 32
15 30 9 4 17 25:52 -27 31
Cukaricki
16 30 4 4 22 22:60 -38 16
IMT Novi Beograd
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 15 2 0 61:16 45 47
2 17 9 7 1 34:18 16 34
3 17 9 3 5 29:17 12 30
4 17 8 3 6 31:32 -1 27
5 17 7 4 6 29:24 5 25
6 17 7 4 6 23:22 1 25
7 17 7 1 9 26:24 2 22
8 17 5 4 8 20:26 -6 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 7 4 6 24:26 -2 25
2 16 6 6 4 13:17 -4 24
3 18 7 3 8 18:24 -6 24
4 18 6 5 7 24:26 -2 23
5 17 5 6 6 19:18 1 21
6 17 5 5 7 26:20 6 20
7 17 5 3 9 18:24 -6 18
IMT Novi Beograd
8 17 5 2 10 16:27 -11 17
Cukaricki
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 2 0 54:13 41 41
2 15 8 6 1 29:15 14 30
3 15 8 2 5 24:15 9 26
4 15 7 3 5 29:30 -1 24
5 15 7 1 7 24:20 4 22
6 15 6 4 5 25:22 3 22
7 15 6 3 6 20:21 -1 21
8 15 6 3 6 22:25 -3 21
9 15 6 3 6 17:22 -5 21
10 15 5 6 4 11:16 -5 21
11 15 5 5 5 19:20 -1 20
12 15 5 4 6 17:16 1 19
13 15 4 5 6 22:17 5 17
14 15 5 2 8 14:23 -9 17
Cukaricki
15 15 4 4 7 17:22 -5 16
16 15 3 3 9 13:23 -10 12
IMT Novi Beograd
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 16 0 1 55:14 41 48
2 17 10 3 4 31:18 13 33
3 17 9 5 3 34:19 15 32
4 17 7 4 6 19:24 -5 25
5 17 6 4 7 26:26 0 22
6 17 5 7 5 14:18 -4 22
7 17 5 5 7 20:26 -6 20
8 17 5 4 8 24:31 -7 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 7 3 7 17:20 -3 24
2 17 6 5 6 22:28 -6 23
3 16 5 3 8 19:27 -8 18
4 18 4 5 9 19:27 -8 17
5 18 5 2 11 13:33 -20 17
Spartak Subotica
6 17 3 6 8 22:37 -15 15
7 16 3 5 8 13:20 -7 14
8 18 2 1 15 13:43 -30 7
Radnicki Nis
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 52:9 43 45
2 15 10 3 2 29:14 15 33
3 15 7 5 3 31:18 13 26
4 15 7 3 5 15:17 -2 24
5 15 5 6 4 12:14 -2 21
6 15 5 5 5 20:24 -4 20
7 15 5 4 6 23:24 -1 19
8 15 5 4 6 23:25 -2 19
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 5 2 8 18:26 -8 17
11 15 4 4 7 17:24 -7 16
12 15 3 5 7 12:18 -6 14
13 15 4 2 9 11:29 -18 14
Spartak Subotica
14 15 3 4 8 15:24 -9 13
15 15 2 5 8 18:34 -16 11
16 15 1 1 13 9:37 -28 4
Radnicki Nis

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Cukaricki Belgrade và Radnicki Nis khi FK Cukaricki Belgrade chơi trên sân nhà là 0-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Cukaricki Belgrade và Radnicki Nis là 0-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi FK Cukaricki Belgrade chơi trên sân nhà, FK Cukaricki Belgrade đã thắng 4 trận, có 9 trận hòa trong khi Radnicki Nis thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 19-18 nghiêng về phía FK Cukaricki Belgrade.

Trong 30 lần gặp nhau gần đây, FK Cukaricki Belgrade đã thắng 7 trận, có 13 trận hòa trong khi Radnicki Nis thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 34-30 nghiêng về phía Radnicki Nis.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Bảy 2024, 14:00
Trọng tài:
Nikolic Danilo, Serbia