Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cukaricki vs Mladost Lucani 01/02/2025

Trận đấu tiếp theo Mladost Lucani - Cukaricki on 27/09/2025

Cukaricki CUK

Chi tiết trận đấu

Mladost Lucani MLA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

9 / 10 of last matches Cukaricki in all competitions scored at least %1% goal

8 / 10 of last matches in Superliga scored at least %1% goal

8 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal

5 / 10 of last matches Mladost Lucani in all competitions scored at least %1% goal

5 / 10 of last matches in Superliga scored at least %1% goal

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Cukaricki CUK

Số liệu thống kê đối sánh trước

Mladost Lucani MLA
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-2

14

16

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

7

10

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.7
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 52.9'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.7
  • 30
  • Bàn thắng
  • 17

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cukaricki CUK

Số liệu thống kê H2H

Mladost Lucani MLA
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 5
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 01/02/25 08:00
Cukaricki Cukaricki Mladost Lucani Mladost Lucani
0 0
TTG 23/08/24 15:00
Mladost Lucani Mladost Lucani Cukaricki Cukaricki
3 1
TTG 26/04/24 13:00
Cukaricki Cukaricki Mladost Lucani Mladost Lucani
4 1
TTG 08/03/24 12:30
Mladost Lucani Mladost Lucani Cukaricki Cukaricki
1 0
TTG 22/12/23 08:00
Cukaricki Cukaricki Mladost Lucani Mladost Lucani
3 0

Resultados mais recentes: Cukaricki

Resultados mais recentes: Mladost Lucani

Cukaricki CUK

Bảng xếp hạng

Mladost Lucani MLA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 32 4 1 123:35 88 100
2 37 21 10 6 73:40 33 73
3 37 15 9 13 60:65 -5 54
4 37 15 8 14 53:54 -1 53
5 37 15 8 14 60:53 7 53
6 37 14 11 12 57:49 8 53
7 37 15 5 17 59:58 1 50
8 37 12 11 14 38:48 -10 47
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 37 13 10 14 49:43 6 49
2 37 12 13 12 47:49 -2 49
3 37 13 9 15 49:55 -6 48
4 37 11 11 15 35:51 -16 44
5 37 11 10 16 50:67 -17 43
6 37 11 9 17 35:48 -13 42
7 37 11 4 22 33:65 -32 37
8 37 7 4 26 32:73 -41 25
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 28 2 0 106:22 84 86
2 30 18 9 3 58:29 29 63
3 30 13 7 10 40:39 1 46
4 30 13 6 11 47:40 7 45
5 30 11 9 10 48:40 8 42
6 30 11 9 10 32:35 -3 42
7 30 12 5 13 47:44 3 41
8 30 11 7 12 46:54 -8 40
9 30 10 9 11 37:40 -3 39
10 30 10 7 13 37:46 -9 37
11 30 9 8 13 37:37 0 35
12 30 9 8 13 29:40 -11 35
13 30 8 10 12 26:40 -14 34
14 30 8 8 14 40:59 -19 32
15 30 9 4 17 25:52 -27 31
16 30 4 4 22 22:60 -38 16
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 16 3 0 65:18 47 51
2 19 10 7 2 38:22 16 37
3 19 10 3 6 36:22 14 33
4 18 8 4 6 34:35 -1 28
5 19 8 4 7 32:27 5 28
6 18 8 1 9 29:26 3 25
7 18 7 4 7 23:26 -3 25
8 18 5 5 8 20:26 -6 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 4 6 27:27 0 28
2 19 8 3 8 20:25 -5 27
3 18 7 6 5 16:21 -5 27
4 19 7 5 7 26:27 -1 26
5 19 6 6 7 30:21 9 24
6 19 5 8 6 22:21 1 23
7 18 5 3 10 18:27 -9 18
8 18 5 2 11 16:30 -14 17
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 54:13 41 41
2 15 8 6 1 29:15 14 30
3 15 8 2 5 24:15 9 26
4 15 7 3 5 29:30 -1 24
5 15 7 1 7 24:20 4 22
6 15 6 4 5 25:22 3 22
7 15 6 3 6 20:21 -1 21
8 15 6 3 6 22:25 -3 21
9 15 6 3 6 17:22 -5 21
10 15 5 6 4 11:16 -5 21
11 15 5 5 5 19:20 -1 20
12 15 5 4 6 17:16 1 19
13 15 4 5 6 22:17 5 17
14 15 5 2 8 14:23 -9 17
15 15 4 4 7 17:22 -5 16
16 15 3 3 9 13:23 -10 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 16 1 1 58:17 41 49
2 18 11 3 4 35:18 17 36
3 19 9 6 4 37:23 14 33
4 19 7 5 7 26:30 -4 26
5 18 7 4 7 21:27 -6 25
6 19 7 4 8 30:32 -2 25
7 19 5 7 7 15:22 -7 22
8 18 5 5 8 24:31 -7 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 7 5 6 25:28 -3 26
2 18 7 4 7 19:22 -3 25
3 18 6 4 8 23:28 -5 22
4 19 6 2 11 17:35 -18 20
5 19 4 5 10 19:30 -11 17
6 18 3 6 9 15:23 -8 15
7 19 3 6 10 23:40 -17 15
8 19 2 1 16 14:46 -32 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 52:9 43 45
2 15 10 3 2 29:14 15 33
3 15 7 5 3 31:18 13 26
4 15 7 3 5 15:17 -2 24
5 15 5 6 4 12:14 -2 21
6 15 5 5 5 20:24 -4 20
7 15 5 4 6 23:24 -1 19
8 15 5 4 6 23:25 -2 19
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 5 2 8 18:26 -8 17
11 15 4 4 7 17:24 -7 16
12 15 3 5 7 12:18 -6 14
13 15 4 2 9 11:29 -18 14
14 15 3 4 8 15:24 -9 13
15 15 2 5 8 18:34 -16 11
16 15 1 1 13 9:37 -28 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Cukaricki Belgrade và Mladost Lucani khi FK Cukaricki Belgrade chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Cukaricki Belgrade và Mladost Lucani là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi FK Cukaricki Belgrade chơi trên sân nhà, FK Cukaricki Belgrade đã thắng 12 trận, có 3 trận hòa trong khi Mladost Lucani thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-13 nghiêng về phía FK Cukaricki Belgrade.

Trong 32 lần gặp nhau gần đây, FK Cukaricki Belgrade đã thắng 16 trận, có 8 trận hòa trong khi Mladost Lucani thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 47-31 nghiêng về phía FK Cukaricki Belgrade.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Hai 2025, 08:00
Trọng tài:
Matic David, Serbia