Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Đỏ Zvezda vs Radnicki Nis 18/10/2024

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

Radnicki Nis RDN
Hiệp 1 3:0
33 Ilic L.
44 Ilic L.
Hiệp 2 2:1

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội bóng Đỏ Zvezda trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Radnicki Nis trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2
Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Số liệu thống kê đối sánh trước

Radnicki Nis RDN
10 Diêm

7 - Thắng

0 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+9

20

11

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

16

17

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 31
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Số liệu thống kê H2H

Radnicki Nis RDN
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 16
  • Ghi bàn
  • 1
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/03/25 09:00
Radnicki Nis Radnicki Nis Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
0 3
TTG 18/10/24 09:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Radnicki Nis Radnicki Nis
5 1
TTG 13/03/24 13:00
Radnicki Nis Radnicki Nis Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
0 2
TTG 06/12/23 11:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Radnicki Nis Radnicki Nis
5 0
TTG 30/09/23 11:05
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Radnicki Nis Radnicki Nis
1 0

Resultados mais recentes: Đội bóng Đỏ Zvezda

Resultados mais recentes: Radnicki Nis

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Bảng xếp hạng

Radnicki Nis RDN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 34 31 2 1 116:30 86 95
2 34 19 10 5 65:36 29 67
3 34 14 9 11 54:45 9 51
4 34 14 8 12 48:48 0 50
5 35 14 8 13 54:60 -6 50
6 35 14 7 14 55:51 4 49
7 34 12 11 11 37:40 -3 47
8 34 13 5 16 52:50 2 44
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 34 12 8 14 43:40 3 44
2 34 11 11 12 41:46 -5 44
3 34 11 8 15 43:53 -10 41
4 34 10 11 13 32:44 -12 41
5 34 10 10 14 46:63 -17 40
6 34 10 8 16 31:44 -13 38
7 35 10 4 21 29:60 -31 34
8 35 7 4 24 31:67 -36 25
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 28 2 0 106:22 84 86
2 30 18 9 3 58:29 29 63
3 30 13 7 10 40:39 1 46
4 30 13 6 11 47:40 7 45
Vojvodina Novi Sad
5 30 11 9 10 48:40 8 42
6 30 11 9 10 32:35 -3 42
7 30 12 5 13 47:44 3 41
8 30 11 7 12 46:54 -8 40
Đội bóng Đỏ Zvezda
9 30 10 9 11 37:40 -3 39
10 30 10 7 13 37:46 -9 37
11 30 9 8 13 37:37 0 35
12 30 9 8 13 29:40 -11 35
13 30 8 10 12 26:40 -14 34
14 30 8 8 14 40:59 -19 32
15 30 9 4 17 25:52 -27 31
Cukaricki
16 30 4 4 22 22:60 -38 16
IMT Novi Beograd
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 15 2 0 61:16 45 47
2 17 9 7 1 34:18 16 34
3 18 9 3 6 31:20 11 30
4 17 8 3 6 31:32 -1 27
5 17 7 4 6 29:24 5 25
6 17 7 4 6 23:22 1 25
7 17 7 1 9 26:24 2 22
8 17 5 4 8 20:26 -6 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 4 6 24:26 -2 25
2 16 6 6 4 13:17 -4 24
3 18 7 3 8 18:24 -6 24
4 18 6 5 7 24:26 -2 23
5 17 5 6 6 19:18 1 21
6 17 5 5 7 26:20 6 20
7 17 5 3 9 18:24 -6 18
8 17 5 2 10 16:27 -11 17
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 2 0 54:13 41 41
2 15 8 6 1 29:15 14 30
3 15 8 2 5 24:15 9 26
TSC Backa Topola
4 15 7 3 5 29:30 -1 24
Đội bóng Đỏ Zvezda
5 15 7 1 7 24:20 4 22
6 15 6 4 5 25:22 3 22
7 15 6 3 6 20:21 -1 21
8 15 6 3 6 22:25 -3 21
9 15 6 3 6 17:22 -5 21
10 15 5 6 4 11:16 -5 21
11 15 5 5 5 19:20 -1 20
12 15 5 4 6 17:16 1 19
13 15 4 5 6 22:17 5 17
14 15 5 2 8 14:23 -9 17
Cukaricki
15 15 4 4 7 17:22 -5 16
16 15 3 3 9 13:23 -10 12
IMT Novi Beograd
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 16 0 1 55:14 41 48
2 17 10 3 4 31:18 13 33
3 17 9 5 3 34:19 15 32
4 17 7 4 6 19:24 -5 25
5 18 6 5 7 23:28 -5 23
6 17 6 4 7 26:26 0 22
7 17 5 7 5 14:18 -4 22
8 17 5 4 8 24:31 -7 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 3 7 17:20 -3 24
2 17 6 5 6 22:28 -6 23
3 16 5 3 8 19:27 -8 18
4 18 4 5 9 19:27 -8 17
5 18 5 2 11 13:33 -20 17
6 17 3 6 8 22:37 -15 15
7 16 3 5 8 13:20 -7 14
8 18 2 1 15 13:43 -30 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 52:9 43 45
2 15 10 3 2 29:14 15 33
3 15 7 5 3 31:18 13 26
4 15 7 3 5 15:17 -2 24
5 15 5 6 4 12:14 -2 21
6 15 5 5 5 20:24 -4 20
7 15 5 4 6 23:24 -1 19
8 15 5 4 6 23:25 -2 19
Vojvodina Novi Sad
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 5 2 8 18:26 -8 17
11 15 4 4 7 17:24 -7 16
OFK Beograd
12 15 3 5 7 12:18 -6 14
13 15 4 2 9 11:29 -18 14
Spartak Subotica
14 15 3 4 8 15:24 -9 13
15 15 2 5 8 18:34 -16 11
16 15 1 1 13 9:37 -28 4
Radnicki Nis

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Crvena Zvezda Beograd và Radnicki Nis khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Crvena Zvezda Beograd và Radnicki Nis là 2-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 16 trận, có 2 trận hòa trong khi Radnicki Nis thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 44-5 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 27 trận, có 5 trận hòa trong khi Radnicki Nis thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 77-15 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Mười 2024, 09:00
Trọng tài:
Ivkovic Marko, Serbia