Budućnost Podgorica vs Mega MIS 03/11/2024
- 03/11/24 13:00
-
- 77 : 69
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

15
25
16
21
77

14
19
24
12
69
Quý 1
15
:
14
2
2 - 0
Budućnost Podgorica
0:18
2
2 - 2
Mega MIS
0:45
2
4 - 4
Budućnost Podgorica
1:55
3
7 - 4
Budućnost Podgorica
2:21
2
7 - 6
Mega MIS
2:43
2
9 - 6
Budućnost Podgorica
2:56
1
9 - 7
Mega MIS
4:38
1
9 - 8
Mega MIS
4:38
2
11 - 8
Budućnost Podgorica
5:50
2
11 - 10
Mega MIS
6:00
2
13 - 10
Budućnost Podgorica
6:23
1
13 - 12
Mega MIS
8:40
2
15 - 12
Budućnost Podgorica
8:51
2
15 - 14
Mega MIS
9:56
2
2 - 4
Mega MIS
1:44
1
13 - 11
Mega MIS
8:40
Quý 2
25
:
19
2
17 - 14
Budućnost Podgorica
10:41
2
19 - 14
Budućnost Podgorica
11:22
2
19 - 16
Mega MIS
11:50
1
20 - 16
Budućnost Podgorica
12:17
2
20 - 18
Mega MIS
12:35
1
20 - 19
Mega MIS
13:03
3
23 - 19
Budućnost Podgorica
13:16
1
24 - 19
Budućnost Podgorica
13:16
2
24 - 21
Mega MIS
13:44
3
27 - 21
Budućnost Podgorica
13:53
2
27 - 23
Mega MIS
14:44
3
30 - 23
Budućnost Podgorica
14:55
3
30 - 26
Mega MIS
15:17
2
32 - 26
Budućnost Podgorica
15:27
2
32 - 28
Mega MIS
16:20
1
32 - 29
Mega MIS
16:20
2
34 - 29
Budućnost Podgorica
17:04
2
36 - 29
Budućnost Podgorica
17:39
1
36 - 30
Mega MIS
17:51
1
36 - 31
Mega MIS
17:51
1
37 - 31
Budućnost Podgorica
18:40
2
39 - 31
Budućnost Podgorica
19:19
1
40 - 31
Budućnost Podgorica
19:19
2
40 - 33
Mega MIS
19:59
Quý 3
16
:
24
2
40 - 35
Mega MIS
20:15
2
42 - 35
Budućnost Podgorica
21:00
3
42 - 38
Mega MIS
21:11
2
42 - 40
Mega MIS
22:03
2
42 - 42
Mega MIS
23:27
3
45 - 42
Budućnost Podgorica
24:11
1
45 - 43
Mega MIS
24:29
1
45 - 44
Mega MIS
24:29
2
47 - 44
Budućnost Podgorica
24:41
2
47 - 46
Mega MIS
24:54
3
47 - 49
Mega MIS
25:29
3
50 - 49
Budućnost Podgorica
25:49
2
52 - 49
Budućnost Podgorica
26:28
1
53 - 49
Budućnost Podgorica
27:07
1
54 - 49
Budućnost Podgorica
27:07
3
54 - 52
Mega MIS
27:23
1
55 - 52
Budućnost Podgorica
27:33
1
56 - 52
Budućnost Podgorica
27:33
1
56 - 53
Mega MIS
28:14
1
56 - 54
Mega MIS
28:14
3
56 - 57
Mega MIS
29:43
Quý 4
21
:
12
2
58 - 57
Budućnost Podgorica
31:09
1
58 - 58
Mega MIS
31:59
3
61 - 58
Budućnost Podgorica
32:16
2
63 - 58
Budućnost Podgorica
32:51
2
65 - 58
Budućnost Podgorica
33:43
3
65 - 61
Mega MIS
34:23
2
67 - 61
Budućnost Podgorica
34:53
1
68 - 61
Budućnost Podgorica
35:09
1
69 - 61
Budućnost Podgorica
35:09
2
71 - 61
Budućnost Podgorica
35:50
2
71 - 63
Mega MIS
36:00
2
73 - 63
Budućnost Podgorica
38:35
2
73 - 65
Mega MIS
38:44
1
74 - 65
Budućnost Podgorica
38:47
1
75 - 65
Budućnost Podgorica
38:47
3
75 - 68
Mega MIS
38:58
2
77 - 68
Budućnost Podgorica
39:21
1
77 - 69
Mega MIS
39:34
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Budućnost Podgorica trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Mega MIS trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
- 7/19 (36.8%)
- 3 con trỏ
- 7/28 (25%)
- 22/49 (44.9%)
- 2 con trỏ
- 17/36 (47.2%)
- 12/15 (80%)
- Ném miễn phí
- 14/17 (82%)
- 45
- Lấy lại quả bóng
- 36
- 14
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi

Kondic, Kosta
G

DIM
19
REB
1
HT
-
PHT
34:11
Kính
19
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
34:11
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Ferrell, Yogi
G

DIM
16
REB
2
HT
1
PHT
25:32
Kính
16
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
25:32
Hai con trỏ
3/9
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Kayil, Jack
G

DIM
14
REB
2
HT
2
PHT
34:19
Kính
14
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
34:19
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
6
Fouls kỹ thuật
-

Kamenjas, Kenan
C

DIM
13
REB
13
HT
3
PHT
25:14
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
25:14
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Markovic, Bogoljub
F

DIM
12
REB
15
HT
4
PHT
35:30
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
35:30
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/9
(33%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
15
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 157
- GP
- 157
- 80
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
09/03/25
07:00
Mega MIS
Budućnost Podgorica

- 23
- 23
- 24
- 23

- 12
- 25
- 22
- 20
TTG
03/11/24
13:00
Budućnost Podgorica
Mega MIS

- 15
- 25
- 16
- 21

- 14
- 19
- 24
- 12
TTG
28/01/24
06:00
Mega MIS
Budućnost Podgorica

- 20
- 14
- 18
- 20

- 19
- 31
- 18
- 24
TTG
28/10/23
13:00
Budućnost Podgorica
Mega MIS

- 18
- 23
- 17
- 15

- 13
- 18
- 22
- 18
TTG
07/05/23
12:00
Mega MIS
Budućnost Podgorica

- 19
- 27
- 14
- 20

- 15
- 14
- 26
- 27
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 26 | 4 | 2699:2320 | 56 | |
2 | 30 | 26 | 4 | 2719:2246 | 56 | |
3 | 30 | 25 | 5 | 2633:2324 | 55 | |
4 | 30 | 23 | 7 | 2672:2365 | 53 | |
5 | 30 | 19 | 11 | 2628:2599 | 49 | |
6 | 30 | 19 | 11 | 2545:2400 | 49 | |
7 | 30 | 17 | 13 | 2563:2467 | 47 | |
8 | 30 | 16 | 14 | 2479:2454 | 46 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2300:2282 | 44 | |
10 | 30 | 14 | 16 | 2389:2551 | 44 | |
11 | 30 | 11 | 19 | 2551:2642 | 41 | |
12 | 30 | 10 | 20 | 2261:2482 | 40 | |
13 | 30 | 9 | 21 | 2308:2483 | 39 | |
14 | 30 | 5 | 25 | 2457:2645 | 35 | |
15 | 30 | 4 | 26 | 2291:2666 | 34 | |
16 | 30 | 2 | 28 | 2243:2812 | 32 |