Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mega MIS vs Budućnost Podgorica 07/05/2023

1
2
3
4
T
Mega MIS
19
27
14
20
80
Budućnost Podgorica
15
14
26
27
82
Mega MIS MEGA

Chi tiết trận đấu

Budućnost Podgorica BUD
Quý 1
19 : 15
2
0 - 2
Budućnost Podgorica
0:16
2
0 - 4
Budućnost Podgorica
0:38
2
2 - 4
Mega MIS
1:14
2
4 - 4
Mega MIS
1:47
2
4 - 6
Budućnost Podgorica
2:30
3
8 - 6
Mega MIS
4:05
2
8 - 8
Budućnost Podgorica
4:50
3
11 - 8
Mega MIS
5:13
2
11 - 10
Budućnost Podgorica
5:28
2
13 - 10
Mega MIS
5:48
2
13 - 12
Budućnost Podgorica
5:56
2
15 - 12
Mega MIS
6:21
3
15 - 15
Budućnost Podgorica
6:45
2
17 - 15
Mega MIS
7:35
1
18 - 15
Mega MIS
8:32
1
19 - 15
Mega MIS
8:32
Quý 2
27 : 14
2
21 - 15
Mega MIS
10:32
2
21 - 17
Budućnost Podgorica
11:18
1
21 - 18
Budućnost Podgorica
11:19
2
23 - 18
Mega MIS
11:36
1
23 - 19
Budućnost Podgorica
11:49
2
25 - 19
Mega MIS
12:02
1
26 - 19
Mega MIS
12:31
1
27 - 19
Mega MIS
12:31
2
29 - 19
Mega MIS
13:05
1
30 - 19
Mega MIS
13:36
1
31 - 19
Mega MIS
13:36
2
31 - 21
Budućnost Podgorica
14:03
2
33 - 21
Mega MIS
14:37
2
33 - 23
Budućnost Podgorica
14:56
2
35 - 23
Mega MIS
15:13
2
37 - 23
Mega MIS
15:52
3
37 - 26
Budućnost Podgorica
16:50
2
39 - 26
Mega MIS
17:10
2
39 - 28
Budućnost Podgorica
18:00
1
40 - 28
Mega MIS
18:09
1
41 - 28
Mega MIS
18:09
1
41 - 29
Budućnost Podgorica
18:31
2
43 - 29
Mega MIS
18:48
1
44 - 29
Mega MIS
19:53
2
46 - 29
Mega MIS
19:56
Quý 3
14 : 26
1
47 - 29
Mega MIS
20:17
1
48 - 29
Mega MIS
20:17
2
48 - 31
Budućnost Podgorica
20:42
1
48 - 32
Budućnost Podgorica
20:42
2
48 - 34
Budućnost Podgorica
20:56
2
48 - 36
Budućnost Podgorica
21:40
2
48 - 38
Budućnost Podgorica
22:18
2
48 - 40
Budućnost Podgorica
22:40
3
51 - 40
Mega MIS
23:05
2
51 - 42
Budućnost Podgorica
23:21
1
52 - 42
Mega MIS
23:44
2
52 - 44
Budućnost Podgorica
24:00
1
53 - 44
Mega MIS
24:29
2
53 - 46
Budućnost Podgorica
24:48
2
55 - 46
Mega MIS
25:12
2
55 - 48
Budućnost Podgorica
25:26
2
55 - 50
Budućnost Podgorica
26:28
2
55 - 52
Budućnost Podgorica
26:48
1
56 - 52
Mega MIS
27:12
1
57 - 52
Mega MIS
27:12
1
57 - 53
Budućnost Podgorica
27:27
2
57 - 55
Budućnost Podgorica
27:52
1
58 - 55
Mega MIS
28:18
2
60 - 55
Mega MIS
29:30
Quý 4
20 : 27
2
60 - 57
Budućnost Podgorica
30:16
3
60 - 60
Budućnost Podgorica
31:02
2
60 - 62
Budućnost Podgorica
31:44
2
62 - 62
Mega MIS
32:25
2
62 - 64
Budućnost Podgorica
32:40
1
62 - 65
Budućnost Podgorica
33:17
1
62 - 66
Budućnost Podgorica
33:17
1
63 - 66
Mega MIS
33:32
2
63 - 68
Budućnost Podgorica
33:43
2
65 - 68
Mega MIS
34:16
2
65 - 70
Budućnost Podgorica
35:24
2
67 - 70
Mega MIS
35:41
3
67 - 73
Budućnost Podgorica
36:02
2
69 - 73
Mega MIS
36:23
1
70 - 73
Mega MIS
37:08
1
71 - 73
Mega MIS
37:08
2
71 - 75
Budućnost Podgorica
37:23
1
71 - 76
Budućnost Podgorica
37:23
2
73 - 76
Mega MIS
37:43
2
73 - 78
Budućnost Podgorica
38:05
1
73 - 79
Budućnost Podgorica
38:34
2
75 - 79
Mega MIS
39:23
2
77 - 79
Mega MIS
39:48
1
77 - 80
Budućnost Podgorica
39:50
1
77 - 81
Budućnost Podgorica
39:50
3
80 - 81
Mega MIS
39:57
1
80 - 82
Budućnost Podgorica
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

9 / 10 trận đấu cuối cùng Mega MIS trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

8 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.30
Mega MIS MEGA

Số liệu thống kê

Budućnost Podgorica BUD
  • 4/19 (21.1%)
  • 3 con trỏ
  • 4/14 (28.6%)
  • 24/45 (53.3%)
  • 2 con trỏ
  • 29/48 (60.4%)
  • 20/28 (71%)
  • Ném miễn phí
  • 12/21 (57%)
  • 38
  • Lấy lại quả bóng
  • 30
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Rorie, Ahmaad
G
DIM 22
REB 4
HT 4
PHT 35:36
Kính 22
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 35:36
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Kaba, Alpha
F
DIM 16
REB 9
HT 1
PHT 24:25
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/5 (40%)
Phút 24:25
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Green, Erick
G
DIM 14
REB 5
HT 5
PHT 31:57
Kính 14
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 31:57
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Rudan, Matej
F
DIM 12
REB 5
HT 1
PHT 26:44
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 26:44
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 3/11 (27%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Kuridza, Marko
F
DIM 11
REB 3
HT 4
PHT 21:59
Kính 11
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 21:59
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/5 (80%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mega MIS
Mega MIS
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
Mega MIS MEGA

Bắt đầu

Budućnost Podgorica BUD
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 77
  • SP
  • 80
TTG 09/03/25 07:00
Mega MIS Mega MIS
  • 23
  • 23
  • 24
  • 23
93
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 12
  • 25
  • 22
  • 20
79
TTG 03/11/24 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 15
  • 25
  • 16
  • 21
77
Mega MIS Mega MIS
  • 14
  • 19
  • 24
  • 12
69
TTG 28/01/24 06:00
Mega MIS Mega MIS
  • 20
  • 14
  • 18
  • 20
72
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 19
  • 31
  • 18
  • 24
92
TTG 28/10/23 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 18
  • 23
  • 17
  • 15
73
Mega MIS Mega MIS
  • 13
  • 18
  • 22
  • 18
71
TTG 07/05/23 12:00
Mega MIS Mega MIS
  • 19
  • 27
  • 14
  • 20
80
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 15
  • 14
  • 26
  • 27
82
Mega MIS MEGA

Bảng xếp hạng

Budućnost Podgorica BUD
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2424:2025 50
2 26 23 3 2262:1890 49
3 26 18 8 2263:2027 44
4 26 17 9 2205:2068 43
5 26 14 12 2339:2245 40
6 26 12 14 2203:2234 38
7 26 11 15 2230:2234 37
8 26 11 15 2189:2300 37
9 26 11 15 2093:2189 37
10 26 10 16 2144:2247 36
11 26 9 17 2071:2337 35
12 26 8 18 2165:2375 34
13 26 7 19 2147:2336 33
14 26 7 19 2088:2316 33

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Năm 2023, 12:00
Sân vận động:
Sports Hall Pinki, Belgrade, Serbia
Dung tích:
5000