Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mega MIS vs Budućnost Podgorica 28/01/2024

1
2
3
4
T
Mega MIS
20
14
18
20
72
Budućnost Podgorica
19
31
18
24
92
Mega MIS MEGA

Chi tiết trận đấu

Budućnost Podgorica BUD
Quý 1
20 : 19
3
0 - 3
Budućnost Podgorica
0:16
2
2 - 3
Mega MIS
0:37
3
5 - 3
Mega MIS
1:22
1
6 - 3
Mega MIS
1:54
2
6 - 5
Budućnost Podgorica
2:20
2
8 - 5
Mega MIS
3:14
2
8 - 7
Budućnost Podgorica
4:09
1
9 - 7
Mega MIS
4:36
1
10 - 7
Mega MIS
4:36
1
10 - 8
Budućnost Podgorica
4:55
1
10 - 9
Budućnost Podgorica
4:55
3
13 - 9
Mega MIS
5:55
2
13 - 11
Budućnost Podgorica
6:25
3
13 - 14
Budućnost Podgorica
6:39
2
15 - 14
Mega MIS
6:57
1
16 - 14
Mega MIS
7:24
2
18 - 14
Mega MIS
8:49
1
18 - 15
Budućnost Podgorica
9:00
1
18 - 16
Budućnost Podgorica
9:00
2
20 - 16
Mega MIS
9:19
3
20 - 19
Budućnost Podgorica
9:59
Quý 2
14 : 31
2
20 - 21
Budućnost Podgorica
10:43
2
20 - 23
Budućnost Podgorica
11:53
2
20 - 25
Budućnost Podgorica
12:23
2
20 - 27
Budućnost Podgorica
13:02
3
20 - 30
Budućnost Podgorica
13:49
2
20 - 32
Budućnost Podgorica
14:13
2
20 - 34
Budućnost Podgorica
14:27
1
21 - 34
Mega MIS
14:41
1
22 - 34
Mega MIS
14:41
2
22 - 36
Budućnost Podgorica
15:04
2
24 - 36
Mega MIS
15:20
2
24 - 38
Budućnost Podgorica
15:40
1
24 - 39
Budućnost Podgorica
15:40
2
24 - 41
Budućnost Podgorica
16:51
2
26 - 41
Mega MIS
17:14
1
27 - 41
Mega MIS
17:14
2
27 - 43
Budućnost Podgorica
17:32
1
28 - 43
Mega MIS
17:45
1
29 - 43
Mega MIS
17:45
2
29 - 45
Budućnost Podgorica
18:50
3
32 - 45
Mega MIS
19:01
2
32 - 47
Budućnost Podgorica
19:19
1
33 - 47
Mega MIS
19:32
1
34 - 47
Mega MIS
19:32
3
34 - 50
Budućnost Podgorica
19:59
Quý 3
18 : 18
2
34 - 52
Budućnost Podgorica
20:44
2
36 - 52
Mega MIS
22:19
2
36 - 54
Budućnost Podgorica
22:45
2
38 - 54
Mega MIS
23:22
2
40 - 54
Mega MIS
24:27
1
41 - 54
Mega MIS
24:27
1
41 - 55
Budućnost Podgorica
24:51
1
41 - 56
Budućnost Podgorica
24:51
2
41 - 58
Budućnost Podgorica
25:28
2
41 - 60
Budućnost Podgorica
26:08
1
42 - 60
Mega MIS
26:17
1
43 - 60
Mega MIS
26:17
2
45 - 60
Mega MIS
26:57
2
45 - 62
Budućnost Podgorica
27:23
1
45 - 63
Budućnost Podgorica
27:23
3
48 - 63
Mega MIS
27:39
3
48 - 66
Budućnost Podgorica
27:57
2
48 - 68
Budućnost Podgorica
29:16
1
49 - 68
Mega MIS
29:33
1
50 - 68
Mega MIS
29:33
2
52 - 68
Mega MIS
29:58
Quý 4
20 : 24
3
52 - 71
Budućnost Podgorica
31:20
2
54 - 71
Mega MIS
31:49
2
54 - 73
Budućnost Podgorica
32:19
1
54 - 74
Budućnost Podgorica
33:04
2
54 - 76
Budućnost Podgorica
33:25
2
56 - 76
Mega MIS
34:14
3
56 - 79
Budućnost Podgorica
34:39
1
56 - 80
Budućnost Podgorica
34:39
2
58 - 80
Mega MIS
35:01
2
60 - 80
Mega MIS
35:34
1
60 - 81
Budućnost Podgorica
36:04
1
60 - 82
Budućnost Podgorica
36:04
1
60 - 83
Budućnost Podgorica
36:44
1
60 - 84
Budućnost Podgorica
36:44
2
62 - 84
Mega MIS
37:07
2
64 - 84
Mega MIS
37:38
3
64 - 87
Budućnost Podgorica
38:02
2
66 - 87
Mega MIS
38:14
2
66 - 89
Budućnost Podgorica
38:47
1
66 - 90
Budućnost Podgorica
38:47
1
67 - 90
Mega MIS
39:07
2
67 - 92
Budućnost Podgorica
39:19
2
69 - 92
Mega MIS
39:30
3
72 - 92
Mega MIS
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng Budućnost Podgorica trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

Cá cược:1x2 - X
Mega MIS MEGA

Số liệu thống kê

Budućnost Podgorica BUD
  • 5/23 (21.7%)
  • 3 con trỏ
  • 9/26 (34.6%)
  • 20/32 (62.5%)
  • 2 con trỏ
  • 25/39 (64.1%)
  • 17/20 (85%)
  • Ném miễn phí
  • 15/16 (93%)
  • 19
  • Lấy lại quả bóng
  • 32
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 14
Thống kê người chơi
Magee, Fletcher
G
DIM 17
REB 2
HT 2
PHT 21:37
Kính 17
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 21:37
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Kamenjas, Kenan
C
DIM 17
REB 5
HT 5
PHT 22:12
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 22:12
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Durisic, Nikola
G
DIM 17
REB 3
HT 2
PHT 35:30
Kính 17
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 35:30
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Miljenovic, Stefan
G
DIM 17
REB 1
HT 2
PHT 23:48
Kính 17
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 23:48
Hai con trỏ 1/4 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/11 (36%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Ferrell, Yogi
G
DIM 16
REB 2
HT 4
PHT 32:28
Kính 16
Ba con trỏ 4/10 (40%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 32:28
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mega MIS
Mega MIS
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
Mega MIS MEGA

Bắt đầu

Budućnost Podgorica BUD
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 77
  • SP
  • 80
TTG 09/03/25 06:00
Mega MIS Mega MIS
  • 23
  • 23
  • 24
  • 23
93
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 12
  • 25
  • 22
  • 20
79
TTG 03/11/24 12:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 15
  • 25
  • 16
  • 21
77
Mega MIS Mega MIS
  • 14
  • 19
  • 24
  • 12
69
TTG 28/01/24 05:00
Mega MIS Mega MIS
  • 20
  • 14
  • 18
  • 20
72
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 19
  • 31
  • 18
  • 24
92
TTG 28/10/23 12:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 18
  • 23
  • 17
  • 15
73
Mega MIS Mega MIS
  • 13
  • 18
  • 22
  • 18
71
TTG 07/05/23 11:00
Mega MIS Mega MIS
  • 19
  • 27
  • 14
  • 20
80
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 15
  • 14
  • 26
  • 27
82
Mega MIS MEGA

Bảng xếp hạng

Budućnost Podgorica BUD
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2310:1877 48
2 26 20 6 2423:1966 46
3 26 19 7 2206:2002 45
4 26 16 10 2246:2140 42
5 26 16 10 2235:2184 42
6 26 14 12 2050:2008 40
7 26 13 13 2040:2117 39
8 26 11 15 2206:2241 37
9 26 11 15 1986:2091 37
10 26 10 16 2064:2181 36
11 26 10 16 2032:2195 36
12 26 9 17 2033:2189 35
13 26 6 20 2023:2349 32
14 26 5 21 1960:2274 31

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Một 2024, 05:00
Sân vận động:
Sports Hall Pinki, Belgrade, Serbia
Dung tích:
5000