Budućnost Podgorica vs Gran Canaria 02/10/2024
- 02/10/24 13:00
-
- 86 : 89
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T

25
19
14
23
5
86

20
18
24
19
8
89
Quý 1
25
:
20
3
3 - 0
Budućnost Podgorica
0:42
3
3 - 3
Gran Canaria
1:24
3
6 - 3
Budućnost Podgorica
1:43
2
6 - 5
Gran Canaria
2:05
3
9 - 5
Budućnost Podgorica
2:38
2
9 - 7
Gran Canaria
3:26
1
9 - 8
Gran Canaria
3:14
2
11 - 8
Budućnost Podgorica
3:37
2
11 - 10
Gran Canaria
4:20
3
14 - 10
Budućnost Podgorica
4:36
2
16 - 10
Budućnost Podgorica
5:01
3
19 - 10
Budućnost Podgorica
5:31
2
19 - 12
Gran Canaria
5:58
3
22 - 12
Budućnost Podgorica
6:23
2
22 - 14
Gran Canaria
6:44
2
22 - 16
Gran Canaria
7:11
2
22 - 18
Gran Canaria
7:38
2
24 - 18
Budućnost Podgorica
8:09
1
25 - 18
Budućnost Podgorica
8:41
1
25 - 19
Gran Canaria
9:45
1
25 - 20
Gran Canaria
9:42
Quý 2
19
:
18
1
25 - 21
Gran Canaria
10:36
1
25 - 22
Gran Canaria
10:29
3
25 - 25
Gran Canaria
10:59
2
25 - 27
Gran Canaria
11:31
2
27 - 27
Budućnost Podgorica
11:53
2
29 - 27
Budućnost Podgorica
13:16
3
29 - 30
Gran Canaria
13:46
3
32 - 30
Budućnost Podgorica
14:04
2
34 - 30
Budućnost Podgorica
14:48
1
35 - 30
Budućnost Podgorica
14:34
2
35 - 32
Gran Canaria
15:33
2
37 - 32
Budućnost Podgorica
16:09
1
38 - 32
Budućnost Podgorica
16:19
3
38 - 35
Gran Canaria
16:48
2
40 - 35
Budućnost Podgorica
16:57
2
42 - 35
Budućnost Podgorica
17:46
2
44 - 35
Budućnost Podgorica
18:32
3
44 - 38
Gran Canaria
18:37
Quý 3
14
:
24
2
46 - 38
Budućnost Podgorica
20:23
2
46 - 40
Gran Canaria
21:03
2
48 - 40
Budućnost Podgorica
22:07
3
48 - 43
Gran Canaria
22:27
2
50 - 43
Budućnost Podgorica
23:22
3
50 - 46
Gran Canaria
23:42
2
52 - 46
Budućnost Podgorica
24:11
1
52 - 47
Gran Canaria
25:19
1
52 - 48
Gran Canaria
25:19
1
52 - 49
Gran Canaria
29:30
1
53 - 49
Budućnost Podgorica
29:34
2
53 - 51
Gran Canaria
29:38
1
53 - 52
Gran Canaria
29:44
1
53 - 53
Gran Canaria
29:47
3
53 - 56
Gran Canaria
29:51
1
54 - 56
Budućnost Podgorica
29:55
2
54 - 58
Gran Canaria
29:59
1
55 - 58
Budućnost Podgorica
29:59
1
56 - 58
Budućnost Podgorica
29:59
2
56 - 60
Gran Canaria
29:59
2
56 - 62
Gran Canaria
29:59
Quý 4
23
:
19
3
56 - 65
Gran Canaria
31:44
2
56 - 67
Gran Canaria
31:48
2
56 - 69
Gran Canaria
31:51
2
58 - 69
Budućnost Podgorica
32:13
2
60 - 69
Budućnost Podgorica
32:14
1
61 - 69
Budućnost Podgorica
33:08
2
63 - 69
Budućnost Podgorica
33:51
3
63 - 72
Gran Canaria
34:12
3
63 - 75
Gran Canaria
34:58
3
66 - 75
Budućnost Podgorica
35:45
1
67 - 75
Budućnost Podgorica
36:24
1
68 - 75
Budućnost Podgorica
36:24
1
69 - 75
Budućnost Podgorica
36:24
2
71 - 75
Budućnost Podgorica
37:01
3
74 - 75
Budućnost Podgorica
37:17
1
74 - 76
Gran Canaria
38:02
1
74 - 77
Gran Canaria
38:02
1
74 - 78
Gran Canaria
38:02
3
77 - 78
Budućnost Podgorica
39:06
1
78 - 78
Budućnost Podgorica
3
78 - 81
Gran Canaria
39:52
1
79 - 81
Budućnost Podgorica
39:59
1
80 - 81
Budućnost Podgorica
39:59
1
81 - 81
Budućnost Podgorica
39:59
Tăng ca
5
:
8
3
81 - 84
Gran Canaria
40:36
2
81 - 86
Gran Canaria
42:47
1
82 - 86
Budućnost Podgorica
43:43
1
83 - 86
Budućnost Podgorica
43:43
3
86 - 86
Budućnost Podgorica
44:22
3
86 - 89
Gran Canaria
44:55
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Budućnost Podgorica trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
3 / 6 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 11/37 (29.7%)
- 3 con trỏ
- 15/36 (41.7%)
- 18/35 (51.4%)
- 2 con trỏ
- 16/22 (72.7%)
- 17/27 (62%)
- Ném miễn phí
- 12/12 (100%)
- 42
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 17
- Phản đòn tấn công
- 2
Thống kê người chơi

Homesley, Caleb
G

DIM
23
REB
4
HT
2
PHT
26:55
Kính
23
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
26:55
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Sulaimon, Rasheed
F

DIM
16
REB
5
HT
6
PHT
36:18
Kính
16
Ba con trỏ
2/11
(18%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
36:18
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/17
(35%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Morgan, Juwan
F

DIM
15
REB
7
HT
1
PHT
35:43
Kính
15
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
35:43
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/6
(100%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Magee, Fletcher
G

DIM
12
REB
-
HT
-
PHT
16:09
Kính
12
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
16:09
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/8
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Kamenjas, Kenan
C

DIM
12
REB
10
HT
3
PHT
34:31
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
34:31
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
7
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 165
- GP
- 165
- 77
- SP
- 87
Đối đầu
TTG
11/12/24
15:00
Gran Canaria
Budućnost Podgorica

- 21
- 22
- 24
- 15

- 9
- 16
- 26
- 20
TC
02/10/24
13:00
Budućnost Podgorica
Gran Canaria

- 25
- 19
- 14
- 23

- 20
- 18
- 24
- 19
TTG
07/02/24
13:00
Budućnost Podgorica
Gran Canaria

- 22
- 25
- 23
- 20

- 16
- 22
- 17
- 22
TTG
29/11/23
15:00
Gran Canaria
Budućnost Podgorica

- 28
- 21
- 26
- 22

- 23
- 21
- 10
- 16
TTG
21/03/23
14:00
Budućnost Podgorica
Gran Canaria

- 11
- 16
- 23
- 19

- 24
- 24
- 20
- 26
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1463:1334 | 28 | |
2 | 18 | 12 | 6 | 1583:1424 | 24 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1409:1351 | 24 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1501:1523 | 20 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1526:1504 | 20 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1520:1498 | 18 | |
7 | 18 | 9 | 9 | 1543:1563 | 18 | |
8 | 18 | 7 | 11 | 1422:1505 | 14 | |
9 | 18 | 6 | 12 | 1413:1510 | 12 | |
10 | 18 | 1 | 17 | 1354:1522 | 2 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 16 | 2 | 1726:1460 | 32 | |
2 | 18 | 11 | 7 | 1512:1398 | 22 | |
3 | 18 | 10 | 8 | 1437:1470 | 20 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1476:1471 | 20 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1602:1566 | 20 | |
6 | 18 | 10 | 8 | 1465:1484 | 20 | |
7 | 18 | 9 | 9 | 1560:1497 | 18 | |
8 | 18 | 6 | 12 | 1400:1562 | 12 | |
9 | 18 | 5 | 13 | 1470:1560 | 10 | |
10 | 18 | 3 | 15 | 1341:1521 | 6 |