Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Budućnost Podgorica vs Gran Canaria 21/03/2023

1
2
3
4
T
Budućnost Podgorica
11
16
23
19
69
Gran Canaria
24
24
20
26
94
Budućnost Podgorica BUD

Chi tiết trận đấu

Gran Canaria GRC
Quý 1
11 : 24
3
0 - 3
Gran Canaria
0:36
2
2 - 3
Budućnost Podgorica
1:03
2
4 - 3
Budućnost Podgorica
1:42
3
4 - 6
Gran Canaria
3:02
2
4 - 8
Gran Canaria
3:20
2
4 - 10
Gran Canaria
3:34
3
4 - 13
Gran Canaria
4:19
2
6 - 13
Budućnost Podgorica
4:39
2
8 - 13
Budućnost Podgorica
6:14
3
8 - 16
Gran Canaria
6:35
2
8 - 18
Gran Canaria
9:49
3
11 - 18
Budućnost Podgorica
9:49
2
11 - 20
Gran Canaria
9:11
2
11 - 22
Gran Canaria
9:15
2
11 - 24
Gran Canaria
9:59
Quý 2
16 : 24
3
11 - 27
Gran Canaria
11:03
2
11 - 29
Gran Canaria
11:37
3
11 - 32
Gran Canaria
12:40
2
13 - 32
Budućnost Podgorica
13:01
1
14 - 32
Budućnost Podgorica
13:01
2
16 - 32
Budućnost Podgorica
13:42
3
16 - 35
Gran Canaria
14:01
1
17 - 35
Budućnost Podgorica
14:51
1
18 - 35
Budućnost Podgorica
14:51
3
18 - 38
Gran Canaria
15:05
3
18 - 41
Gran Canaria
15:38
2
18 - 43
Gran Canaria
16:23
1
18 - 44
Gran Canaria
16:23
1
19 - 44
Budućnost Podgorica
16:36
1
20 - 44
Budućnost Podgorica
16:36
2
22 - 44
Budućnost Podgorica
17:25
2
22 - 46
Gran Canaria
17:47
2
24 - 46
Budućnost Podgorica
18:04
1
25 - 46
Budućnost Podgorica
18:40
1
26 - 46
Budućnost Podgorica
18:40
2
26 - 48
Gran Canaria
19:06
1
27 - 48
Budućnost Podgorica
19:18
Quý 3
23 : 20
3
27 - 51
Gran Canaria
20:24
3
30 - 51
Budućnost Podgorica
21:39
2
30 - 53
Gran Canaria
22:02
1
31 - 53
Budućnost Podgorica
22:38
1
31 - 54
Gran Canaria
23:04
3
31 - 58
Gran Canaria
23:12
3
34 - 58
Budućnost Podgorica
23:49
3
34 - 61
Gran Canaria
24:07
2
36 - 61
Budućnost Podgorica
24:32
2
38 - 61
Budućnost Podgorica
24:53
2
38 - 63
Gran Canaria
26:07
3
41 - 63
Budućnost Podgorica
26:56
1
42 - 63
Budućnost Podgorica
26:56
1
42 - 64
Gran Canaria
27:09
1
43 - 64
Budućnost Podgorica
27:24
1
44 - 64
Budućnost Podgorica
27:24
2
44 - 66
Gran Canaria
27:49
3
47 - 66
Budućnost Podgorica
28:04
2
49 - 66
Budućnost Podgorica
28:40
1
50 - 66
Budućnost Podgorica
29:07
2
50 - 68
Gran Canaria
29:32
1
31 - 55
Gran Canaria
23:04
Quý 4
19 : 26
2
50 - 70
Gran Canaria
30:35
3
50 - 73
Gran Canaria
31:07
2
50 - 75
Gran Canaria
32:50
3
53 - 75
Budućnost Podgorica
33:16
1
53 - 76
Gran Canaria
33:30
2
55 - 76
Budućnost Podgorica
33:56
3
55 - 79
Gran Canaria
34:14
3
55 - 82
Gran Canaria
34:57
2
57 - 82
Budućnost Podgorica
35:16
2
57 - 84
Gran Canaria
35:31
2
57 - 86
Gran Canaria
36:10
2
59 - 86
Budućnost Podgorica
36:31
3
62 - 86
Budućnost Podgorica
37:07
2
62 - 88
Gran Canaria
37:21
1
63 - 88
Budućnost Podgorica
37:36
1
64 - 88
Budućnost Podgorica
37:36
3
64 - 91
Gran Canaria
38:36
3
67 - 91
Budućnost Podgorica
39:04
3
67 - 94
Gran Canaria
39:34
2
69 - 94
Budućnost Podgorica
39:45
Tải thêm
Budućnost Podgorica BUD

Số liệu thống kê

Gran Canaria GRC
  • 8/23 (34.8%)
  • 3 con trỏ
  • 17/32 (53.1%)
  • 15/33 (45.5%)
  • 2 con trỏ
  • 19/27 (70.4%)
  • 15/20 (75%)
  • Ném miễn phí
  • 5/9 (55%)
  • 25
  • Lấy lại quả bóng
  • 34
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Green, Erick
G
DIM 25
REB 1
HT 1
PHT 27:42
Kính 25
Ba con trỏ 5/7 (71%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 27:42
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Shurna, John
F
DIM 16
REB 6
HT 1
PHT 19:36
Kính 16
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 19:36
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Salvo, Miquel
F
DIM 16
REB 4
HT 2
PHT 22:40
Kính 16
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí -
Phút 22:40
Hai con trỏ 5/5 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Brussino, Nicolas
F
DIM 14
REB 2
HT 2
PHT 17:05
Kính 14
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí -
Phút 17:05
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Albicy, Andrew
G
DIM 11
REB 2
HT 5
PHT 20:33
Kính 11
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí -
Phút 20:33
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/5 (80%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
Gran Canaria
Gran Canaria
Budućnost Podgorica BUD

Bắt đầu

Gran Canaria GRC
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 165
  • GP
  • 165
  • 77
  • SP
  • 87
TTG 11/12/24 15:00
Gran Canaria Gran Canaria
  • 21
  • 22
  • 24
  • 15
82
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 9
  • 16
  • 26
  • 20
71
TC 02/10/24 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 25
  • 19
  • 14
  • 23
86
Gran Canaria Gran Canaria
  • 20
  • 18
  • 24
  • 19
89
TTG 07/02/24 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 22
  • 25
  • 23
  • 20
90
Gran Canaria Gran Canaria
  • 16
  • 22
  • 17
  • 22
77
TTG 29/11/23 15:00
Gran Canaria Gran Canaria
  • 28
  • 21
  • 26
  • 22
97
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 23
  • 21
  • 10
  • 16
70
TTG 21/03/23 14:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 11
  • 16
  • 23
  • 19
69
Gran Canaria Gran Canaria
  • 24
  • 24
  • 20
  • 26
94
Budućnost Podgorica BUD

Bảng xếp hạng

Gran Canaria GRC
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 18 14 4 1585:1483 28
2 18 13 5 1521:1408 26
3 18 11 7 1513:1504 22
4 18 10 8 1425:1458 20
5 18 9 9 1477:1505 18
6 18 9 9 1453:1388 18
7 18 8 10 1423:1429 16
8 18 8 10 1520:1526 16
9 18 5 13 1517:1607 10
10 18 3 15 1499:1625 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1535:1411 30
2 18 13 5 1516:1412 26
3 18 13 5 1589:1395 26
4 18 11 7 1482:1504 22
5 18 10 8 1545:1539 20
6 18 9 9 1396:1348 18
7 18 8 10 1454:1454 16
8 18 6 12 1459:1535 12
9 18 4 14 1315:1471 8
10 18 1 17 1312:1534 2

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Ba 2023, 14:00
Sân vận động:
Sportski Centar Moraca, Podgorica, Montenegro
Dung tích:
6000