Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Budućnost Podgorica vs Gran Canaria 07/02/2024

1
2
3
4
T
Budućnost Podgorica
22
25
23
20
90
Gran Canaria
16
22
17
22
77
Budućnost Podgorica BUD

Chi tiết trận đấu

Gran Canaria GRC
Quý 1
22 : 16
2
0 - 2
Gran Canaria
0:22
2
2 - 2
Budućnost Podgorica
1:11
1
3 - 2
Budućnost Podgorica
1:11
2
3 - 4
Gran Canaria
2:06
2
5 - 4
Budućnost Podgorica
2:47
2
5 - 6
Gran Canaria
3:09
2
7 - 6
Budućnost Podgorica
3:57
1
8 - 6
Budućnost Podgorica
3:57
2
8 - 8
Gran Canaria
4:18
2
10 - 8
Budućnost Podgorica
4:41
3
10 - 11
Gran Canaria
4:55
2
12 - 11
Budućnost Podgorica
6:25
3
12 - 14
Gran Canaria
6:41
2
14 - 14
Budućnost Podgorica
7:19
2
16 - 14
Budućnost Podgorica
7:52
1
17 - 14
Budućnost Podgorica
8:36
1
18 - 14
Budućnost Podgorica
8:36
2
18 - 16
Gran Canaria
8:46
2
20 - 16
Budućnost Podgorica
9:15
2
22 - 16
Budućnost Podgorica
9:55
Quý 2
25 : 22
2
24 - 16
Budućnost Podgorica
10:25
2
24 - 18
Gran Canaria
10:50
2
26 - 18
Budućnost Podgorica
11:12
1
27 - 18
Budućnost Podgorica
12:03
1
28 - 18
Budućnost Podgorica
12:03
2
28 - 20
Gran Canaria
12:20
1
29 - 20
Budućnost Podgorica
12:38
1
30 - 20
Budućnost Podgorica
12:38
2
32 - 20
Budućnost Podgorica
12:41
3
35 - 20
Budućnost Podgorica
13:47
3
35 - 23
Gran Canaria
14:12
2
37 - 23
Budućnost Podgorica
14:35
2
37 - 25
Gran Canaria
14:58
3
40 - 25
Budućnost Podgorica
15:17
3
40 - 28
Gran Canaria
15:35
2
42 - 28
Budućnost Podgorica
16:37
2
42 - 30
Gran Canaria
16:52
1
43 - 30
Budućnost Podgorica
17:09
2
43 - 32
Gran Canaria
17:29
2
45 - 32
Budućnost Podgorica
17:58
2
47 - 32
Budućnost Podgorica
18:31
2
47 - 34
Gran Canaria
18:53
2
47 - 36
Gran Canaria
19:24
2
47 - 38
Gran Canaria
19:58
Quý 3
23 : 17
2
47 - 40
Gran Canaria
20:38
2
49 - 40
Budućnost Podgorica
21:27
2
49 - 42
Gran Canaria
21:44
3
52 - 42
Budućnost Podgorica
21:58
2
52 - 44
Gran Canaria
22:57
1
52 - 45
Gran Canaria
24:21
1
52 - 46
Gran Canaria
24:21
3
55 - 46
Budućnost Podgorica
24:31
2
55 - 48
Gran Canaria
25:15
2
57 - 48
Budućnost Podgorica
25:36
2
59 - 48
Budućnost Podgorica
26:26
3
59 - 51
Gran Canaria
26:44
3
62 - 51
Budućnost Podgorica
27:03
1
62 - 52
Gran Canaria
27:42
1
62 - 53
Gran Canaria
27:42
1
63 - 53
Budućnost Podgorica
27:56
2
65 - 53
Budućnost Podgorica
28:21
1
66 - 53
Budućnost Podgorica
28:54
1
67 - 53
Budućnost Podgorica
28:54
2
69 - 53
Budućnost Podgorica
29:07
1
70 - 53
Budućnost Podgorica
29:07
2
70 - 55
Gran Canaria
29:58
Quý 4
20 : 22
1
71 - 55
Budućnost Podgorica
30:26
1
72 - 55
Budućnost Podgorica
30:26
2
72 - 57
Gran Canaria
30:50
2
74 - 57
Budućnost Podgorica
31:08
2
76 - 57
Budućnost Podgorica
31:49
1
77 - 57
Budućnost Podgorica
31:49
2
79 - 57
Budućnost Podgorica
32:31
3
79 - 60
Gran Canaria
33:27
1
80 - 60
Budućnost Podgorica
33:39
1
81 - 60
Budućnost Podgorica
33:39
2
83 - 60
Budućnost Podgorica
34:47
2
83 - 62
Gran Canaria
35:05
1
84 - 62
Budućnost Podgorica
35:17
1
85 - 62
Budućnost Podgorica
35:17
2
85 - 64
Gran Canaria
35:27
2
87 - 64
Budućnost Podgorica
35:38
2
87 - 66
Gran Canaria
36:45
1
87 - 67
Gran Canaria
36:45
1
88 - 67
Budućnost Podgorica
36:51
3
88 - 70
Gran Canaria
37:12
1
88 - 71
Gran Canaria
37:48
1
88 - 72
Gran Canaria
37:48
2
88 - 74
Gran Canaria
38:27
1
89 - 74
Budućnost Podgorica
39:06
1
90 - 74
Budućnost Podgorica
39:06
2
90 - 76
Gran Canaria
39:25
1
90 - 77
Gran Canaria
39:25
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Budućnost Podgorica trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Gran Canaria trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.75
Budućnost Podgorica BUD

Số liệu thống kê

Gran Canaria GRC
  • 5/18 (27.8%)
  • 3 con trỏ
  • 7/24 (29.2%)
  • 26/40 (65%)
  • 2 con trỏ
  • 24/36 (66.7%)
  • 23/30 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 8/9 (88%)
  • 32
  • Lấy lại quả bóng
  • 27
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Makoundou, Yoan
C
DIM 21
REB 3
HT 1
PHT 21:01
Kính 21
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 21:01
Hai con trỏ 7/8 (88%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/10 (80%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Shurna, John
F
DIM 17
REB 3
HT 1
PHT 26:04
Kính 17
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí -
Phút 26:04
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Freeman, Allerik
G
DIM 15
REB 2
HT 2
PHT 20:52
Kính 15
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 20:52
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/6 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Prkacin, Roko
F
DIM 14
REB 2
HT -
PHT 20:33
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 20:33
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/8 (88%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Ferrell, Yogi
G
DIM 12
REB 2
HT 5
PHT 23:01
Kính 12
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 23:01
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/9 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
Gran Canaria
Gran Canaria
Budućnost Podgorica BUD

Bắt đầu

Gran Canaria GRC
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 165
  • GP
  • 165
  • 77
  • SP
  • 87
TTG 11/12/24 15:00
Gran Canaria Gran Canaria
  • 21
  • 22
  • 24
  • 15
82
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 9
  • 16
  • 26
  • 20
71
TC 02/10/24 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 25
  • 19
  • 14
  • 23
86
Gran Canaria Gran Canaria
  • 20
  • 18
  • 24
  • 19
89
TTG 07/02/24 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 22
  • 25
  • 23
  • 20
90
Gran Canaria Gran Canaria
  • 16
  • 22
  • 17
  • 22
77
TTG 29/11/23 15:00
Gran Canaria Gran Canaria
  • 28
  • 21
  • 26
  • 22
97
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 23
  • 21
  • 10
  • 16
70
TTG 21/03/23 14:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 11
  • 16
  • 23
  • 19
69
Gran Canaria Gran Canaria
  • 24
  • 24
  • 20
  • 26
94
Budućnost Podgorica BUD

Bảng xếp hạng

Gran Canaria GRC
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 18 17 1 1754:1401 34
2 18 13 5 1729:1600 26
3 18 12 6 1608:1546 24
4 18 10 8 1598:1574 20
5 18 10 8 1517:1503 20
6 18 9 9 1400:1428 18
7 18 8 10 1462:1550 16
8 18 8 10 1507:1538 16
9 18 2 16 1478:1762 4
10 18 1 17 1509:1660 2
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 18 14 4 1486:1368 28
2 18 13 5 1519:1461 26
3 18 12 6 1567:1408 24
4 18 10 8 1502:1522 20
5 18 9 9 1335:1334 18
6 18 8 10 1433:1421 16
7 18 8 10 1413:1443 16
8 18 7 11 1409:1485 14
9 18 7 11 1466:1544 14
10 18 2 16 1371:1515 4

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Hai 2024, 13:00
Sân vận động:
Sportski Centar Moraca, Podgorica, Montenegro
Dung tích:
6000