BG Göttingen vs MLP Học viện Heidelberg 03/03/2024
-
03/03/24
09:30
|
Vòng 22
-
- 94 : 91
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

25
19
25
25
94

25
20
26
20
91
Quý 1
25
:
25
1
1 - 0
BG Göttingen
1:03
1
2 - 0
BG Göttingen
1:03
2
2 - 2
MLP Học viện Heidelberg
1:23
2
4 - 2
BG Göttingen
2:10
3
4 - 5
MLP Học viện Heidelberg
2:19
1
5 - 5
BG Göttingen
2:41
1
6 - 5
BG Göttingen
2:41
2
6 - 7
MLP Học viện Heidelberg
2:58
1
6 - 8
MLP Học viện Heidelberg
3:00
2
8 - 8
BG Göttingen
3:20
2
10 - 8
BG Göttingen
3:43
1
10 - 9
MLP Học viện Heidelberg
4:02
1
10 - 10
MLP Học viện Heidelberg
4:02
2
12 - 10
BG Göttingen
4:46
2
12 - 12
MLP Học viện Heidelberg
4:55
3
12 - 15
MLP Học viện Heidelberg
5:27
2
14 - 15
BG Göttingen
6:01
2
16 - 15
BG Göttingen
6:29
2
16 - 17
MLP Học viện Heidelberg
6:49
3
16 - 20
MLP Học viện Heidelberg
7:18
2
18 - 20
BG Göttingen
7:38
2
20 - 20
BG Göttingen
8:18
3
20 - 23
MLP Học viện Heidelberg
8:27
3
23 - 23
BG Göttingen
8:46
2
25 - 23
BG Göttingen
9:14
1
25 - 24
MLP Học viện Heidelberg
9:44
1
25 - 25
MLP Học viện Heidelberg
9:47
Quý 2
19
:
20
1
25 - 26
MLP Học viện Heidelberg
10:17
1
25 - 27
MLP Học viện Heidelberg
10:17
2
27 - 27
BG Göttingen
10:38
2
27 - 29
MLP Học viện Heidelberg
10:51
2
29 - 29
BG Göttingen
11:17
2
29 - 31
MLP Học viện Heidelberg
12:16
1
30 - 31
BG Göttingen
13:18
2
30 - 33
MLP Học viện Heidelberg
14:55
2
32 - 33
BG Göttingen
15:14
2
32 - 35
MLP Học viện Heidelberg
15:28
2
34 - 35
BG Göttingen
15:52
2
36 - 35
BG Göttingen
16:10
2
36 - 37
MLP Học viện Heidelberg
16:22
1
36 - 38
MLP Học viện Heidelberg
16:22
2
36 - 40
MLP Học viện Heidelberg
17:06
2
38 - 40
BG Göttingen
17:40
2
40 - 40
BG Göttingen
18:00
2
40 - 42
MLP Học viện Heidelberg
18:07
2
42 - 42
BG Göttingen
18:24
2
44 - 42
BG Göttingen
18:51
1
44 - 43
MLP Học viện Heidelberg
19:14
1
44 - 44
MLP Học viện Heidelberg
19:48
1
44 - 45
MLP Học viện Heidelberg
19:48
Quý 3
25
:
26
2
46 - 45
BG Göttingen
20:40
1
46 - 46
MLP Học viện Heidelberg
21:01
1
46 - 47
MLP Học viện Heidelberg
21:01
2
46 - 49
MLP Học viện Heidelberg
21:25
3
49 - 49
BG Göttingen
22:05
2
49 - 51
MLP Học viện Heidelberg
22:34
2
51 - 51
BG Göttingen
22:48
2
51 - 53
MLP Học viện Heidelberg
23:18
2
53 - 53
BG Göttingen
23:26
3
53 - 56
MLP Học viện Heidelberg
23:40
3
56 - 56
BG Göttingen
23:53
2
56 - 58
MLP Học viện Heidelberg
24:05
1
56 - 59
MLP Học viện Heidelberg
24:05
2
56 - 61
MLP Học viện Heidelberg
24:43
2
58 - 61
BG Göttingen
25:48
2
58 - 63
MLP Học viện Heidelberg
26:02
2
60 - 63
BG Göttingen
26:19
1
60 - 64
MLP Học viện Heidelberg
26:31
1
60 - 65
MLP Học viện Heidelberg
26:31
1
60 - 66
MLP Học viện Heidelberg
26:56
1
60 - 67
MLP Học viện Heidelberg
26:56
2
62 - 67
BG Göttingen
27:08
2
64 - 67
BG Göttingen
27:44
2
64 - 69
MLP Học viện Heidelberg
27:55
1
65 - 69
BG Göttingen
28:07
2
65 - 71
MLP Học viện Heidelberg
28:19
2
67 - 71
BG Göttingen
28:41
2
69 - 71
BG Göttingen
29:15
Quý 4
25
:
20
2
69 - 73
MLP Học viện Heidelberg
30:18
1
70 - 73
BG Göttingen
30:29
2
70 - 75
MLP Học viện Heidelberg
30:47
2
70 - 77
MLP Học viện Heidelberg
32:12
3
70 - 80
MLP Học viện Heidelberg
32:48
2
72 - 80
BG Göttingen
33:08
3
75 - 80
BG Göttingen
33:34
1
76 - 80
BG Göttingen
34:07
2
76 - 82
MLP Học viện Heidelberg
34:29
3
79 - 82
BG Göttingen
35:04
3
82 - 82
BG Göttingen
35:40
1
82 - 83
MLP Học viện Heidelberg
35:59
1
82 - 84
MLP Học viện Heidelberg
35:59
2
84 - 84
BG Göttingen
37:09
2
84 - 86
MLP Học viện Heidelberg
37:34
3
87 - 86
BG Göttingen
37:51
3
87 - 89
MLP Học viện Heidelberg
38:36
3
90 - 89
BG Göttingen
39:27
1
91 - 89
BG Göttingen
39:40
1
92 - 89
BG Göttingen
39:40
1
92 - 90
MLP Học viện Heidelberg
39:49
1
92 - 91
MLP Học viện Heidelberg
39:49
1
93 - 91
BG Göttingen
39:51
1
94 - 91
BG Göttingen
39:51
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng MLP Học viện Heidelberg trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
2 / 5 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 8/22 (36.4%)
- 3 con trỏ
- 7/33 (21.2%)
- 29/51 (56.9%)
- 2 con trỏ
- 24/43 (55.8%)
- 12/19 (63%)
- Ném miễn phí
- 22/24 (91%)
- 40
- Lấy lại quả bóng
- 43
- 10
- Phản đòn tấn công
- 17
Thống kê người chơi

Carroll, Jeffrey
F

DIM
26
REB
2
HT
4
PHT
33:09
Kính
26
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
12/12
(100%)
Phút
33:09
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Hume, Bodie
F

DIM
21
REB
6
HT
3
PHT
29:59
Kính
21
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
29:59
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

DeJulius, David
G

DIM
19
REB
7
HT
8
PHT
32:11
Kính
19
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
32:11
Hai con trỏ
8/14
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/17
(53%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Childs, Elijah
F

DIM
18
REB
13
HT
-
PHT
32:53
Kính
18
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
32:53
Hai con trỏ
6/13
(46%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/16
(44%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Whaley, Isaiah
F

DIM
18
REB
9
HT
1
PHT
27:44
Kính
18
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
27:44
Hai con trỏ
7/9
(78%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/12
(67%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 182
- GP
- 182
- 88
- SP
- 94
Đối đầu
TTG
16/03/25
10:00
MLP Học viện Heidelberg
BG Göttingen

- 21
- 25
- 22
- 25

- 14
- 32
- 18
- 22
TTG
09/11/24
14:00
BG Göttingen
MLP Học viện Heidelberg

- 20
- 17
- 18
- 18

- 23
- 18
- 21
- 33
TTG
03/03/24
09:30
BG Göttingen
MLP Học viện Heidelberg

- 25
- 19
- 25
- 25

- 25
- 20
- 26
- 20
TC
27/12/23
12:30
MLP Học viện Heidelberg
BG Göttingen

- 20
- 29
- 24
- 23

- 22
- 23
- 27
- 24
TTG
10/03/23
13:00
MLP Học viện Heidelberg
BG Göttingen

- 12
- 23
- 25
- 24

- 19
- 18
- 12
- 25
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 28 | 6 | 2989:2584 | |
2 | 34 | 27 | 7 | 3048:2748 | |
3 | 34 | 26 | 8 | 3019:2680 | |
4 | 34 | 24 | 10 | 3076:2835 | |
5 | 34 | 24 | 10 | 2954:2724 | |
6 | 34 | 21 | 13 | 3002:2801 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 3043:2909 | |
8 | 34 | 18 | 16 | 2976:2819 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 2914:2850 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2910:2932 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 3009:3054 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2777:2869 | |
13 | 34 | 11 | 23 | 2908:3171 | |
14 | 34 | 10 | 24 | 2900:3148 | |
15 | 34 | 9 | 25 | 2949:3164 | |
16 | 34 | 9 | 25 | 2817:3174 | |
17 | 34 | 8 | 26 | 2762:3147 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2797:3241 |