MLP Học viện Heidelberg vs BG Göttingen 10/03/2023
- 10/03/23 13:00
-
- 84 : 74
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

12
23
25
24
84

19
18
12
25
74
Quý 1
12
:
19
1
1 - 0
MLP Học viện Heidelberg
0:50
1
2 - 0
MLP Học viện Heidelberg
0:50
2
4 - 0
MLP Học viện Heidelberg
1:24
2
4 - 2
BG Göttingen
2:33
2
4 - 4
BG Göttingen
2:59
2
6 - 6
MLP Học viện Heidelberg
3:49
2
6 - 8
BG Göttingen
4:02
2
6 - 10
BG Göttingen
4:39
2
8 - 10
MLP Học viện Heidelberg
4:55
2
8 - 12
BG Göttingen
5:16
2
10 - 12
MLP Học viện Heidelberg
5:38
3
10 - 15
BG Göttingen
6:58
1
11 - 15
MLP Học viện Heidelberg
7:20
2
11 - 17
BG Göttingen
7:52
2
11 - 19
BG Göttingen
8:36
1
12 - 19
MLP Học viện Heidelberg
9:26
2
4 - 6
BG Göttingen
3:09
Quý 2
23
:
18
2
14 - 19
MLP Học viện Heidelberg
11:00
2
14 - 21
BG Göttingen
11:27
2
16 - 21
MLP Học viện Heidelberg
11:46
2
18 - 21
MLP Học viện Heidelberg
12:20
2
20 - 21
MLP Học viện Heidelberg
12:38
2
20 - 23
BG Göttingen
13:00
2
22 - 23
MLP Học viện Heidelberg
13:15
2
24 - 23
MLP Học viện Heidelberg
14:37
3
24 - 26
BG Göttingen
14:56
2
26 - 26
MLP Học viện Heidelberg
15:13
1
27 - 26
MLP Học viện Heidelberg
15:56
1
28 - 26
MLP Học viện Heidelberg
15:56
2
28 - 28
BG Göttingen
16:05
2
30 - 28
MLP Học viện Heidelberg
16:31
3
30 - 31
BG Göttingen
16:59
2
32 - 31
MLP Học viện Heidelberg
17:39
2
34 - 31
MLP Học viện Heidelberg
18:28
1
35 - 31
MLP Học viện Heidelberg
18:28
1
35 - 32
BG Göttingen
19:13
1
35 - 33
BG Göttingen
19:13
1
35 - 34
BG Göttingen
19:23
1
35 - 35
BG Göttingen
19:23
2
35 - 37
BG Göttingen
19:31
Quý 3
25
:
12
2
37 - 37
MLP Học viện Heidelberg
22:01
3
37 - 40
BG Göttingen
22:19
2
39 - 40
MLP Học viện Heidelberg
22:35
2
39 - 42
BG Göttingen
23:18
3
42 - 42
MLP Học viện Heidelberg
23:30
3
45 - 42
MLP Học viện Heidelberg
23:52
1
46 - 42
MLP Học viện Heidelberg
24:47
1
47 - 42
MLP Học viện Heidelberg
24:47
1
47 - 43
BG Göttingen
26:15
1
47 - 44
BG Göttingen
26:15
1
48 - 44
MLP Học viện Heidelberg
26:33
1
49 - 44
MLP Học viện Heidelberg
26:33
2
51 - 44
MLP Học viện Heidelberg
27:26
1
51 - 45
BG Göttingen
27:40
2
53 - 45
MLP Học viện Heidelberg
27:56
2
53 - 47
BG Göttingen
28:14
1
54 - 47
MLP Học viện Heidelberg
28:30
1
55 - 47
MLP Học viện Heidelberg
28:30
2
55 - 49
BG Göttingen
28:50
2
57 - 49
MLP Học viện Heidelberg
29:32
1
58 - 49
MLP Học viện Heidelberg
29:32
1
59 - 49
MLP Học viện Heidelberg
29:59
1
60 - 49
MLP Học viện Heidelberg
29:59
Quý 4
24
:
25
3
60 - 52
BG Göttingen
30:46
2
62 - 52
MLP Học viện Heidelberg
31:10
1
62 - 53
BG Göttingen
31:39
1
62 - 54
BG Göttingen
31:39
1
63 - 54
MLP Học viện Heidelberg
32:34
1
64 - 54
MLP Học viện Heidelberg
32:34
2
66 - 54
MLP Học viện Heidelberg
33:10
2
68 - 54
MLP Học viện Heidelberg
33:56
1
68 - 55
BG Göttingen
34:09
1
68 - 56
BG Göttingen
34:09
2
68 - 58
BG Göttingen
34:13
3
71 - 58
MLP Học viện Heidelberg
34:37
2
71 - 60
BG Göttingen
34:59
1
71 - 61
BG Göttingen
34:59
1
72 - 61
MLP Học viện Heidelberg
35:01
1
73 - 61
MLP Học viện Heidelberg
35:01
3
73 - 64
BG Göttingen
35:14
3
73 - 67
BG Göttingen
35:50
3
73 - 70
BG Göttingen
36:23
2
75 - 70
MLP Học viện Heidelberg
37:03
2
75 - 72
BG Göttingen
37:22
2
77 - 72
MLP Học viện Heidelberg
38:03
2
77 - 74
BG Göttingen
39:01
3
80 - 74
MLP Học viện Heidelberg
39:22
3
83 - 74
MLP Học viện Heidelberg
39:50
1
84 - 74
MLP Học viện Heidelberg
39:50
Tải thêm
- 5/21 (23.8%)
- 3 con trỏ
- 8/26 (30.8%)
- 24/46 (52.2%)
- 2 con trỏ
- 19/35 (54.3%)
- 21/27 (77%)
- Ném miễn phí
- 12/15 (80%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 17
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi

Washington, Eric
G

DIM
18
REB
3
HT
6
PHT
27:31
Kính
18
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
7/9
(78%)
Phút
27:31
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Bess, Javon
F

DIM
14
REB
5
HT
3
PHT
34:51
Kính
14
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
34:51
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

McVeigh, Jack
F

DIM
14
REB
7
HT
2
PHT
29:35
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
29:35
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Coleman, Tim
G

DIM
14
REB
4
HT
2
PHT
20:08
Kính
14
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
20:08
Hai con trỏ
1/7
(14%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/10
(30%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Griffin, Bryan Michael
F

DIM
14
REB
11
HT
-
PHT
22:22
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
22:22
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 182
- GP
- 182
- 94
- SP
- 88
Đối đầu
TTG
16/03/25
10:00
MLP Học viện Heidelberg
BG Göttingen

- 21
- 25
- 22
- 25

- 14
- 32
- 18
- 22
TTG
09/11/24
14:00
BG Göttingen
MLP Học viện Heidelberg

- 20
- 17
- 18
- 18

- 23
- 18
- 21
- 33
TTG
03/03/24
09:30
BG Göttingen
MLP Học viện Heidelberg

- 25
- 19
- 25
- 25

- 25
- 20
- 26
- 20
TC
27/12/23
12:30
MLP Học viện Heidelberg
BG Göttingen

- 20
- 29
- 24
- 23

- 22
- 23
- 27
- 24
TTG
10/03/23
13:00
MLP Học viện Heidelberg
BG Göttingen

- 12
- 23
- 25
- 24

- 19
- 18
- 12
- 25
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |