Alba Berlin vs BV Chemnitz 99 20/10/2024
- 20/10/24 10:30
-
- 78 : 81
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

21
20
19
18
78

21
16
25
19
81
Quý 1
21
:
21
2
2 - 0
Alba Berlin
0:25
2
2 - 2
BV Chemnitz 99
0:45
3
5 - 2
Alba Berlin
1:08
3
8 - 2
Alba Berlin
2:13
1
8 - 3
BV Chemnitz 99
2:37
1
8 - 4
BV Chemnitz 99
2:37
2
10 - 4
Alba Berlin
3:00
2
10 - 6
BV Chemnitz 99
3:15
3
10 - 9
BV Chemnitz 99
4:32
2
12 - 9
Alba Berlin
4:52
2
14 - 9
Alba Berlin
5:22
2
14 - 11
BV Chemnitz 99
6:17
1
14 - 12
BV Chemnitz 99
6:17
1
15 - 12
Alba Berlin
6:32
1
16 - 12
Alba Berlin
6:36
1
16 - 13
BV Chemnitz 99
6:46
2
18 - 13
Alba Berlin
7:03
1
18 - 14
BV Chemnitz 99
8:04
3
18 - 17
BV Chemnitz 99
8:28
3
21 - 17
Alba Berlin
8:42
2
21 - 19
BV Chemnitz 99
9:21
2
21 - 21
BV Chemnitz 99
9:59
Quý 2
20
:
16
3
21 - 24
BV Chemnitz 99
11:28
2
23 - 24
Alba Berlin
12:16
3
23 - 27
BV Chemnitz 99
12:31
2
25 - 27
Alba Berlin
13:01
2
25 - 29
BV Chemnitz 99
13:57
3
28 - 29
Alba Berlin
14:16
2
28 - 31
BV Chemnitz 99
15:56
3
31 - 31
Alba Berlin
16:30
2
33 - 31
Alba Berlin
17:07
2
35 - 31
Alba Berlin
17:29
2
37 - 31
Alba Berlin
18:10
2
39 - 31
Alba Berlin
18:30
3
39 - 34
BV Chemnitz 99
19:01
3
39 - 37
BV Chemnitz 99
19:39
1
40 - 37
Alba Berlin
19:56
1
41 - 37
Alba Berlin
19:56
Quý 3
19
:
25
2
43 - 37
Alba Berlin
21:15
2
45 - 37
Alba Berlin
22:06
2
45 - 39
BV Chemnitz 99
22:23
2
47 - 39
Alba Berlin
22:49
1
48 - 39
Alba Berlin
22:49
2
50 - 39
Alba Berlin
23:12
1
51 - 39
Alba Berlin
23:45
1
52 - 39
Alba Berlin
23:45
1
52 - 40
BV Chemnitz 99
24:06
1
52 - 41
BV Chemnitz 99
24:06
3
52 - 44
BV Chemnitz 99
24:59
2
54 - 44
Alba Berlin
25:03
2
54 - 46
BV Chemnitz 99
25:13
3
54 - 49
BV Chemnitz 99
25:44
2
56 - 49
Alba Berlin
26:21
3
56 - 52
BV Chemnitz 99
26:40
2
58 - 52
Alba Berlin
27:02
3
58 - 55
BV Chemnitz 99
27:24
2
58 - 57
BV Chemnitz 99
28:37
2
60 - 57
Alba Berlin
29:02
3
60 - 60
BV Chemnitz 99
29:19
2
60 - 62
BV Chemnitz 99
29:53
Quý 4
18
:
19
2
62 - 62
Alba Berlin
30:46
2
62 - 64
BV Chemnitz 99
31:03
2
62 - 66
BV Chemnitz 99
32:42
1
63 - 66
Alba Berlin
33:06
1
64 - 66
Alba Berlin
34:20
1
65 - 66
Alba Berlin
34:20
2
65 - 68
BV Chemnitz 99
34:33
3
68 - 68
Alba Berlin
34:58
2
68 - 70
BV Chemnitz 99
35:22
1
68 - 71
BV Chemnitz 99
35:41
1
68 - 72
BV Chemnitz 99
35:41
2
70 - 72
Alba Berlin
36:15
3
70 - 75
BV Chemnitz 99
36:29
1
71 - 75
Alba Berlin
36:46
1
72 - 75
Alba Berlin
36:46
2
72 - 77
BV Chemnitz 99
37:07
2
74 - 77
Alba Berlin
38:30
2
74 - 79
BV Chemnitz 99
38:50
1
75 - 79
Alba Berlin
39:13
3
78 - 79
Alba Berlin
39:41
1
78 - 80
BV Chemnitz 99
39:50
1
78 - 81
BV Chemnitz 99
39:50
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng BV Chemnitz 99 trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 7/23 (30.4%)
- 3 con trỏ
- 12/30 (40%)
- 22/36 (61.1%)
- 2 con trỏ
- 17/31 (54.8%)
- 13/17 (76%)
- Ném miễn phí
- 11/14 (78%)
- 37
- Lấy lại quả bóng
- 28
- 13
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi

Nkamhoua, Olivier
F

DIM
21
REB
4
HT
3
PHT
26:03
Kính
21
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
26:03
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Bailey, Victor
G

DIM
19
REB
3
HT
1
PHT
28:19
Kính
19
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
28:19
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Uguak, Aher
F

DIM
17
REB
2
HT
3
PHT
30:10
Kính
17
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
30:10
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Wetzell, Yanni
F

DIM
16
REB
5
HT
1
PHT
23:29
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
23:29
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Garrett, Jeff
F

DIM
11
REB
6
HT
1
PHT
30:43
Kính
11
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
-
Phút
30:43
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 172
- GP
- 172
- 89
- SP
- 83
Đối đầu
TTG
27/04/25
10:30
BV Chemnitz 99
Alba Berlin

- 23
- 4
- 28
- 26

- 27
- 35
- 21
- 20
TTG
20/10/24
10:30
Alba Berlin
BV Chemnitz 99

- 21
- 20
- 19
- 18

- 21
- 16
- 25
- 19
TTG
06/06/24
12:30
Alba Berlin
BV Chemnitz 99

- 30
- 18
- 26
- 23

- 28
- 25
- 20
- 11
TTG
04/06/24
12:30
BV Chemnitz 99
Alba Berlin

- 28
- 23
- 17
- 17

- 27
- 16
- 22
- 31
TTG
02/06/24
11:00
BV Chemnitz 99
Alba Berlin

- 14
- 15
- 24
- 31

- 26
- 11
- 24
- 11
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 22 | 8 | 2497:2282 | |
2 | 30 | 21 | 9 | 2661:2420 | |
3 | 30 | 18 | 12 | 2500:2392 | |
4 | 30 | 18 | 12 | 2537:2465 | |
5 | 30 | 17 | 13 | 2460:2533 | |
6 | 31 | 17 | 14 | 2684:2484 | |
7 | 30 | 16 | 14 | 2471:2441 | |
8 | 30 | 16 | 14 | 2381:2426 | |
9 | 30 | 16 | 14 | 2548:2554 | |
10 | 31 | 16 | 15 | 2482:2527 | |
11 | 30 | 15 | 15 | 2282:2237 | |
12 | 30 | 15 | 15 | 2444:2499 | |
13 | 31 | 15 | 16 | 2754:2751 | |
14 | 30 | 14 | 16 | 2516:2508 | |
15 | 30 | 11 | 19 | 2517:2588 | |
16 | 31 | 8 | 23 | 2343:2557 | |
17 | 30 | 2 | 28 | 2436:2849 |