Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Alba Berlin vs BV Chemnitz 99 06/06/2024

1
2
3
4
T
Alba Berlin
30
18
26
23
97
BV Chemnitz 99
28
25
20
11
84
Alba Berlin ALBA

Chi tiết trận đấu

BV Chemnitz 99 CHE
Quý 1
30 : 28
2
2 - 0
Alba Berlin
0:28
2
4 - 0
Alba Berlin
1:06
2
4 - 2
BV Chemnitz 99
1:59
2
4 - 4
BV Chemnitz 99
2:36
3
7 - 4
Alba Berlin
2:55
2
7 - 6
BV Chemnitz 99
3:05
2
7 - 8
BV Chemnitz 99
3:26
2
9 - 8
Alba Berlin
3:46
3
9 - 11
BV Chemnitz 99
4:03
2
9 - 13
BV Chemnitz 99
4:19
2
11 - 13
Alba Berlin
4:43
3
11 - 16
BV Chemnitz 99
5:01
3
14 - 16
Alba Berlin
5:28
2
16 - 16
Alba Berlin
6:07
1
17 - 16
Alba Berlin
6:28
1
18 - 16
Alba Berlin
6:28
2
18 - 18
BV Chemnitz 99
7:25
2
20 - 18
Alba Berlin
8:03
1
21 - 18
Alba Berlin
8:21
1
22 - 18
Alba Berlin
8:21
3
25 - 18
Alba Berlin
8:40
1
26 - 18
Alba Berlin
8:59
1
27 - 18
Alba Berlin
8:59
3
27 - 21
BV Chemnitz 99
9:09
3
27 - 24
BV Chemnitz 99
9:09
2
27 - 26
BV Chemnitz 99
9:09
3
30 - 26
Alba Berlin
9:46
2
30 - 28
BV Chemnitz 99
9:46
Quý 2
18 : 25
1
31 - 28
Alba Berlin
11:11
1
32 - 28
Alba Berlin
11:11
1
33 - 28
Alba Berlin
11:11
3
33 - 31
BV Chemnitz 99
11:23
2
33 - 33
BV Chemnitz 99
11:53
2
35 - 33
Alba Berlin
12:25
2
37 - 33
Alba Berlin
12:50
2
37 - 35
BV Chemnitz 99
13:26
3
40 - 35
Alba Berlin
14:02
2
40 - 37
BV Chemnitz 99
14:22
3
40 - 40
BV Chemnitz 99
14:46
2
40 - 42
BV Chemnitz 99
15:22
3
40 - 45
BV Chemnitz 99
15:52
2
40 - 47
BV Chemnitz 99
16:43
3
40 - 50
BV Chemnitz 99
17:10
1
41 - 50
Alba Berlin
17:32
1
42 - 50
Alba Berlin
17:32
3
42 - 53
BV Chemnitz 99
17:40
2
44 - 53
Alba Berlin
18:09
1
45 - 53
Alba Berlin
18:37
1
46 - 53
Alba Berlin
18:37
2
48 - 53
Alba Berlin
19:15
Quý 3
26 : 20
2
50 - 53
Alba Berlin
20:36
1
50 - 54
BV Chemnitz 99
20:50
1
50 - 55
BV Chemnitz 99
20:50
1
50 - 56
BV Chemnitz 99
21:16
2
50 - 58
BV Chemnitz 99
21:39
2
52 - 58
Alba Berlin
22:19
2
52 - 60
BV Chemnitz 99
22:38
2
54 - 60
Alba Berlin
22:51
2
54 - 62
BV Chemnitz 99
23:07
2
56 - 62
Alba Berlin
23:33
2
56 - 64
BV Chemnitz 99
23:52
3
59 - 64
Alba Berlin
24:07
2
61 - 64
Alba Berlin
25:09
2
61 - 66
BV Chemnitz 99
25:25
2
63 - 66
Alba Berlin
25:50
3
66 - 66
Alba Berlin
26:20
2
66 - 68
BV Chemnitz 99
26:38
3
69 - 68
Alba Berlin
26:59
3
69 - 71
BV Chemnitz 99
27:47
2
71 - 71
Alba Berlin
28:06
3
74 - 71
Alba Berlin
28:32
2
74 - 73
BV Chemnitz 99
29:37
Quý 4
23 : 11
2
76 - 73
Alba Berlin
30:12
2
76 - 75
BV Chemnitz 99
30:55
2
78 - 75
Alba Berlin
31:36
2
78 - 77
BV Chemnitz 99
33:14
2
78 - 79
BV Chemnitz 99
33:51
1
78 - 80
BV Chemnitz 99
34:22
3
81 - 80
Alba Berlin
35:17
3
84 - 80
Alba Berlin
35:56
3
87 - 80
Alba Berlin
36:29
1
88 - 80
Alba Berlin
36:29
2
88 - 82
BV Chemnitz 99
37:16
2
90 - 82
Alba Berlin
37:25
2
92 - 82
Alba Berlin
38:06
2
92 - 84
BV Chemnitz 99
38:13
2
94 - 84
Alba Berlin
38:30
2
96 - 84
Alba Berlin
39:00
1
97 - 84
Alba Berlin
39:21
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Alba Berlin trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng BV Chemnitz 99 trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.33
Alba Berlin ALBA

Số liệu thống kê

BV Chemnitz 99 CHE
  • 12/28 (42.9%)
  • 3 con trỏ
  • 10/31 (32.3%)
  • 23/35 (65.7%)
  • 2 con trỏ
  • 25/43 (58.1%)
  • 15/18 (83%)
  • Ném miễn phí
  • 4/7 (57%)
  • 38
  • Lấy lại quả bóng
  • 30
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 12
Thống kê người chơi
Thomas, Matt
G
DIM 24
REB 2
HT 5
PHT 32:02
Kính 24
Ba con trỏ 6/10 (60%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 32:02
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Delow, Malte
G
DIM 17
REB 5
HT 2
PHT 30:09
Kính 17
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 30:09
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Brown, Sterling
G-F
DIM 16
REB 6
HT 5
PHT 27:04
Kính 16
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 27:04
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Garrett, Jeff
F
DIM 16
REB 5
HT 1
PHT 29:57
Kính 16
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí -
Phút 29:57
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Yebo, Kevin
F
DIM 16
REB 4
HT 2
PHT 21:27
Kính 16
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 21:27
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Alba Berlin
Alba Berlin
BV Chemnitz 99
BV Chemnitz 99
Alba Berlin ALBA

Bắt đầu

BV Chemnitz 99 CHE
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 172
  • GP
  • 172
  • 89
  • SP
  • 83
TTG 27/04/25 10:30
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 23
  • 4
  • 28
  • 26
81
Alba Berlin Alba Berlin
  • 27
  • 35
  • 21
  • 20
103
TTG 20/10/24 10:30
Alba Berlin Alba Berlin
  • 21
  • 20
  • 19
  • 18
78
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 21
  • 16
  • 25
  • 19
81
TTG 06/06/24 12:30
Alba Berlin Alba Berlin
  • 30
  • 18
  • 26
  • 23
97
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 28
  • 25
  • 20
  • 11
84
TTG 04/06/24 12:30
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 28
  • 23
  • 17
  • 17
85
Alba Berlin Alba Berlin
  • 27
  • 16
  • 22
  • 31
96
TTG 02/06/24 11:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 14
  • 15
  • 24
  • 31
84
Alba Berlin Alba Berlin
  • 26
  • 11
  • 24
  • 11
72
Alba Berlin ALBA

Bảng xếp hạng

BV Chemnitz 99 CHE
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 28 6 2989:2584
2 34 27 7 3048:2748
3 34 26 8 3019:2680
4 34 24 10 3076:2835
5 34 24 10 2954:2724
6 34 21 13 3002:2801
7 34 20 14 3043:2909
8 34 18 16 2976:2819
9 34 18 16 2914:2850
10 34 17 17 2910:2932
11 34 15 19 3009:3054
12 34 15 19 2777:2869
13 34 11 23 2908:3171
14 34 10 24 2900:3148
15 34 9 25 2949:3164
16 34 9 25 2817:3174
17 34 8 26 2762:3147
18 34 6 28 2797:3241

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Sáu 2024, 12:30
Sân vận động:
Uber Arena, Berlin, Đức
Dung tích:
14200