Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BV Chemnitz 99 vs Alba Berlin 04/06/2024

1
2
3
4
T
BV Chemnitz 99
28
23
17
17
85
Alba Berlin
27
16
22
31
96
BV Chemnitz 99 CHE

Chi tiết trận đấu

Alba Berlin ALBA
Quý 1
28 : 27
3
3 - 0
BV Chemnitz 99
0:31
3
3 - 3
Alba Berlin
0:55
2
5 - 3
BV Chemnitz 99
1:51
1
6 - 3
BV Chemnitz 99
1:51
3
9 - 3
BV Chemnitz 99
2:24
3
9 - 6
Alba Berlin
2:55
2
11 - 6
BV Chemnitz 99
4:33
3
11 - 9
Alba Berlin
4:55
2
13 - 9
BV Chemnitz 99
5:13
2
13 - 11
Alba Berlin
5:32
1
13 - 12
Alba Berlin
5:32
2
15 - 12
BV Chemnitz 99
5:35
2
17 - 12
BV Chemnitz 99
6:16
1
17 - 13
Alba Berlin
6:29
1
17 - 14
Alba Berlin
6:29
2
17 - 16
Alba Berlin
6:39
3
20 - 16
BV Chemnitz 99
6:56
2
20 - 18
Alba Berlin
7:08
2
20 - 20
Alba Berlin
7:10
1
20 - 21
Alba Berlin
7:45
1
20 - 22
Alba Berlin
7:45
2
20 - 24
Alba Berlin
7:51
2
22 - 24
BV Chemnitz 99
8:03
2
24 - 24
BV Chemnitz 99
8:31
1
25 - 24
BV Chemnitz 99
8:31
3
28 - 24
BV Chemnitz 99
9:00
3
28 - 27
Alba Berlin
9:23
Quý 2
23 : 16
2
30 - 27
BV Chemnitz 99
11:08
3
30 - 30
Alba Berlin
11:20
2
32 - 30
BV Chemnitz 99
11:54
2
32 - 32
Alba Berlin
12:23
2
32 - 34
Alba Berlin
13:11
2
34 - 34
BV Chemnitz 99
14:03
2
36 - 34
BV Chemnitz 99
14:34
2
36 - 36
Alba Berlin
14:47
2
38 - 36
BV Chemnitz 99
15:45
2
40 - 36
BV Chemnitz 99
16:26
2
42 - 36
BV Chemnitz 99
16:57
2
42 - 38
Alba Berlin
17:30
2
44 - 38
BV Chemnitz 99
18:00
1
45 - 38
BV Chemnitz 99
18:00
3
45 - 41
Alba Berlin
18:17
3
48 - 41
BV Chemnitz 99
19:11
1
48 - 42
Alba Berlin
19:34
1
48 - 43
Alba Berlin
19:34
3
51 - 43
BV Chemnitz 99
19:59
Quý 3
17 : 22
2
53 - 43
BV Chemnitz 99
21:24
3
53 - 46
Alba Berlin
21:59
2
55 - 46
BV Chemnitz 99
22:25
1
55 - 47
Alba Berlin
23:03
1
56 - 47
BV Chemnitz 99
23:03
1
57 - 47
BV Chemnitz 99
23:03
2
57 - 49
Alba Berlin
23:23
3
57 - 52
Alba Berlin
24:37
2
59 - 52
BV Chemnitz 99
24:53
3
62 - 52
BV Chemnitz 99
25:30
2
64 - 52
BV Chemnitz 99
26:22
1
64 - 53
Alba Berlin
26:45
1
64 - 54
Alba Berlin
26:45
1
64 - 55
Alba Berlin
27:05
1
64 - 56
Alba Berlin
27:05
2
64 - 58
Alba Berlin
27:16
2
64 - 60
Alba Berlin
27:36
2
64 - 62
Alba Berlin
28:12
2
66 - 62
BV Chemnitz 99
28:23
1
66 - 63
Alba Berlin
28:38
2
66 - 65
Alba Berlin
29:52
2
68 - 65
BV Chemnitz 99
29:59
Quý 4
17 : 31
3
71 - 65
BV Chemnitz 99
30:15
3
71 - 68
Alba Berlin
30:33
2
73 - 68
BV Chemnitz 99
31:47
3
73 - 71
Alba Berlin
32:09
2
75 - 71
BV Chemnitz 99
32:49
3
75 - 74
Alba Berlin
32:58
1
75 - 75
Alba Berlin
33:25
1
75 - 76
Alba Berlin
33:25
1
75 - 77
Alba Berlin
33:25
1
76 - 77
BV Chemnitz 99
33:36
1
77 - 77
BV Chemnitz 99
33:36
3
80 - 77
BV Chemnitz 99
33:45
2
80 - 79
Alba Berlin
34:10
1
80 - 80
Alba Berlin
34:56
3
80 - 83
Alba Berlin
35:28
2
80 - 85
Alba Berlin
35:52
2
80 - 87
Alba Berlin
36:14
2
80 - 89
Alba Berlin
36:48
2
80 - 91
Alba Berlin
37:14
2
82 - 91
BV Chemnitz 99
37:30
1
82 - 92
Alba Berlin
38:00
3
85 - 92
BV Chemnitz 99
38:11
2
85 - 94
Alba Berlin
38:45
1
85 - 95
Alba Berlin
39:08
1
85 - 96
Alba Berlin
39:20
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng BV Chemnitz 99 trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Alba Berlint rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1
BV Chemnitz 99 CHE

Số liệu thống kê

Alba Berlin ALBA
  • 10/31 (32.3%)
  • 3 con trỏ
  • 12/24 (50%)
  • 24/43 (55.8%)
  • 2 con trỏ
  • 20/36 (55.6%)
  • 7/7 (100%)
  • Ném miễn phí
  • 20/26 (76%)
  • 26
  • Lấy lại quả bóng
  • 43
  • 11
  • Phản đòn tấn công
  • 15
Thống kê người chơi
Brown, Sterling
G-F
DIM 25
REB 7
HT 4
PHT 25:32
Kính 25
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 25:32
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/14 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Hermannsson, Martin
G
DIM 19
REB 4
HT 4
PHT 21:22
Kính 19
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 21:22
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Lansdowne, DeAndre
G
DIM 19
REB 3
HT 3
PHT 29:42
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 29:42
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/14 (64%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Uguak, Aher
F
DIM 15
REB 6
HT 2
PHT 37:05
Kính 15
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 37:05
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Thomas, Matt
G
DIM 14
REB 2
HT 1
PHT 26:36
Kính 14
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 26:36
Hai con trỏ 1/3 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/9 (44%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BV Chemnitz 99
BV Chemnitz 99
Alba Berlin
Alba Berlin
BV Chemnitz 99 CHE

Bắt đầu

Alba Berlin ALBA
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 172
  • GP
  • 172
  • 83
  • SP
  • 89
TTG 27/04/25 09:30
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 23
  • 4
  • 28
  • 26
81
Alba Berlin Alba Berlin
  • 27
  • 35
  • 21
  • 20
103
TTG 20/10/24 09:30
Alba Berlin Alba Berlin
  • 21
  • 20
  • 19
  • 18
78
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 21
  • 16
  • 25
  • 19
81
TTG 06/06/24 11:30
Alba Berlin Alba Berlin
  • 30
  • 18
  • 26
  • 23
97
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 28
  • 25
  • 20
  • 11
84
TTG 04/06/24 11:30
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 28
  • 23
  • 17
  • 17
85
Alba Berlin Alba Berlin
  • 27
  • 16
  • 22
  • 31
96
TTG 02/06/24 10:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 14
  • 15
  • 24
  • 31
84
Alba Berlin Alba Berlin
  • 26
  • 11
  • 24
  • 11
72
BV Chemnitz 99 CHE

Bảng xếp hạng

Alba Berlin ALBA
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 28 6 2989:2584
2 34 27 7 3048:2748
3 34 26 8 3019:2680
4 34 24 10 3076:2835
5 34 24 10 2954:2724
6 34 21 13 3002:2801
7 34 20 14 3043:2909
8 34 18 16 2976:2819
9 34 18 16 2914:2850
10 34 17 17 2910:2932
11 34 15 19 3009:3054
12 34 15 19 2777:2869
13 34 11 23 2908:3171
14 34 10 24 2900:3148
15 34 9 25 2949:3164
16 34 9 25 2817:3174
17 34 8 26 2762:3147
18 34 6 28 2797:3241

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Sáu 2024, 11:30
Sân vận động:
Messe Chemnitz, Chemnitz, Đức
Dung tích:
5200